Công ty cổ phần Vimarko (vmk)

16.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,2757,9629,3677,13710,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2021889382711,062
1. Tiền1,2021889382711,062
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,2132,6722,8778863,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,7088321,1118143,204
2. Trả trước cho người bán131,8411,7667211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho22997
1. Hàng tồn kho22997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8385,1015,5525,9814,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn592916213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7785,0395,4985,9364,932
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34382323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,66169,67770,51171,76955,409
I. Các khoản phải thu dài hạn1,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,35151,58952,82754,06648,777
1. Tài sản cố định hữu hình50,35151,58952,82754,06648,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,31018,07817,65617,6565,540
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,31018,07817,65617,6565,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10284793
1. Chi phí trả trước dài hạn10284793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN88,93677,63979,87878,90665,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả43,62434,93839,13639,92429,549
I. Nợ ngắn hạn20,8319,2919,6625,7816,161
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,0108,0107,0384,7384,738
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,5851,1212,3759251,264
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước51
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn186151236113144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác912515
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,79325,64829,47434,14323,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,79325,64829,47434,14323,388
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,31242,70140,74338,98236,092
I. Vốn chủ sở hữu45,31242,70140,74338,98236,092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,85038,85035,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,4623,8515,7433,9821,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN88,93677,63979,87878,90665,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |