Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,275 | 7,962 | 9,367 | 7,137 | 10,232 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,202 | 188 | 938 | 271 | 1,062 |
1. Tiền | 1,202 | 188 | 938 | 271 | 1,062 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,213 | 2,672 | 2,877 | 886 | 3,215 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,708 | 832 | 1,111 | 814 | 3,204 |
2. Trả trước cho người bán | 13 | 1,841 | 1,766 | 72 | 11 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 492 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 22 | 997 | |||
1. Hàng tồn kho | 22 | 997 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,838 | 5,101 | 5,552 | 5,981 | 4,958 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 59 | 29 | 16 | 21 | 3 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,778 | 5,039 | 5,498 | 5,936 | 4,932 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 34 | 38 | 23 | 23 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,661 | 69,677 | 70,511 | 71,769 | 55,409 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 50,351 | 51,589 | 52,827 | 54,066 | 48,777 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 50,351 | 51,589 | 52,827 | 54,066 | 48,777 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,310 | 18,078 | 17,656 | 17,656 | 5,540 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,310 | 18,078 | 17,656 | 17,656 | 5,540 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | 28 | 47 | 93 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10 | 28 | 47 | 93 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 88,936 | 77,639 | 79,878 | 78,906 | 65,641 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 43,624 | 34,938 | 39,136 | 39,924 | 29,549 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,831 | 9,291 | 9,662 | 5,781 | 6,161 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,010 | 8,010 | 7,038 | 4,738 | 4,738 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,585 | 1,121 | 2,375 | 925 | 1,264 |
4. Người mua trả tiền trước | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 51 | ||||
6. Phải trả người lao động | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 186 | 151 | 236 | 113 | 144 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9 | 12 | 5 | 15 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 22,793 | 25,648 | 29,474 | 34,143 | 23,388 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 22,793 | 25,648 | 29,474 | 34,143 | 23,388 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 45,312 | 42,701 | 40,743 | 38,982 | 36,092 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45,312 | 42,701 | 40,743 | 38,982 | 36,092 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,850 | 38,850 | 35,000 | 35,000 | 35,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,462 | 3,851 | 5,743 | 3,982 | 1,092 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 88,936 | 77,639 | 79,878 | 78,906 | 65,641 |