TÀI SẢN | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,962 | 7,137 | 10,232 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 188 | 271 | 1,062 |
1. Tiền | 188 | 271 | 1,062 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,672 | 886 | 3,215 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 832 | 814 | 3,204 |
2. Trả trước cho người bán | 1,841 | 72 | 11 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | 997 |
1. Hàng tồn kho | | | 997 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,101 | 5,981 | 4,958 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 21 | 3 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,039 | 5,936 | 4,932 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 34 | 23 | 23 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,677 | 71,769 | 55,409 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 1,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 1,000 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
II. Tài sản cố định | 51,589 | 54,066 | 48,777 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 51,589 | 54,066 | 48,777 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | |
- Nguyên giá | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,078 | 17,656 | 5,540 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,078 | 17,656 | 5,540 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | 47 | 93 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10 | 47 | 93 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 77,639 | 78,906 | 65,641 |
NGUỒN VỐN | | | |
A. Nợ phải trả | 34,938 | 39,924 | 29,549 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,291 | 5,781 | 6,161 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,010 | 4,738 | 4,738 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,121 | 925 | 1,264 |
4. Người mua trả tiền trước | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | |
6. Phải trả người lao động | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 151 | 113 | 144 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9 | 5 | 15 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
II. Nợ dài hạn | 25,648 | 34,143 | 23,388 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,648 | 34,143 | 23,388 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,701 | 38,982 | 36,092 |
I. Vốn chủ sở hữu | 42,701 | 38,982 | 36,092 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,850 | 35,000 | 35,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,851 | 3,982 | 1,092 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 77,639 | 78,906 | 65,641 |