Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,208 | 47,439 | 18,842 | 36,759 | 40,265 | 35,942 | 45,056 | 42,060 | 100,204 | 50,633 | 66,819 | 34,651 | 40,178 | 26,723 | 22,903 | 17,130 | 38,713 | 26,582 | 19,293 | 31,069 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,162 | 2,954 | 588 | 3,269 | 7,600 | 1,259 | 3,022 | 3,125 | 27,808 | 3,330 | 21,395 | 7,133 | 9,597 | 4,880 | 3,376 | 1,268 | 1,413 | 4,425 | 1,317 | 2,034 |
1. Tiền | 6,162 | 2,954 | 588 | 3,269 | 7,600 | 1,259 | 2,622 | 1,870 | 27,808 | 3,330 | 20,845 | 6,538 | 9,502 | 4,880 | 3,376 | 1,268 | 1,413 | 4,425 | 1,317 | 2,034 |
2. Các khoản tương đương tiền | 400 | 1,255 | 550 | 595 | 95 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 1 | 1 | 100 | 400 | 400 | 550 | 1,805 | 550 | 550 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1 | 1 | 1 | 100 | 400 | 400 | 550 | 1,805 | 550 | 550 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 45,393 | 42,653 | 15,507 | 28,099 | 25,609 | 29,189 | 31,684 | 28,574 | 37,555 | 17,051 | 23,630 | 14,276 | 20,558 | 11,968 | 11,933 | 6,426 | 14,122 | 9,854 | 11,185 | 22,233 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 66,893 | 70,620 | 44,787 | 20,277 | 21,967 | 21,831 | 23,513 | 20,864 | 28,655 | 11,122 | 15,248 | 9,749 | 11,832 | 42,956 | 41,639 | 40,422 | 46,822 | 45,752 | 43,435 | 48,336 |
2. Trả trước cho người bán | 12,238 | 4,412 | 3,737 | 20 | 251 | 207 | 221 | 250 | 292 | 336 | 364 | 89 | 50 | 92 | 108 | 431 | 136 | 822 | 1,571 | 1,610 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,276 | 6,534 | 6,081 | 11,629 | 6,966 | 10,726 | 11,567 | 11,076 | 8,608 | 9,195 | 8,017 | 8,041 | 8,677 | 8,538 | 8,522 | 3,837 | 3,655 | 3,838 | 3,833 | 4,067 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -39,014 | -38,914 | -39,098 | -3,827 | -3,574 | -3,576 | -3,617 | -3,617 | -3,602 | -3,602 | -39,618 | -38,336 | -38,264 | -36,491 | -40,558 | -37,654 | -31,779 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,016 | 1,273 | 804 | 4,484 | 5,693 | 4,341 | 9,450 | 9,176 | 32,439 | 28,937 | 21,569 | 12,448 | 9,716 | 9,257 | 6,998 | 3,865 | 16,592 | 7,807 | 3,351 | 2,937 |
1. Hàng tồn kho | 2,016 | 1,273 | 804 | 4,484 | 5,693 | 4,341 | 9,450 | 9,176 | 32,439 | 28,937 | 21,569 | 12,448 | 9,716 | 9,257 | 6,998 | 3,865 | 16,592 | 7,807 | 3,351 | 2,937 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 636 | 558 | 1,942 | 807 | 963 | 752 | 900 | 635 | 596 | 766 | 226 | 244 | 306 | 618 | 596 | 5,571 | 6,586 | 4,496 | 3,440 | 3,864 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 478 | 400 | 1,478 | 545 | 723 | 461 | 511 | 312 | 295 | 372 | 146 | 177 | 235 | 234 | 162 | 481 | 1,028 | 1,245 | 1,022 | 936 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 158 | 158 | 464 | 118 | 95 | 85 | 92 | 170 | 54 | 67 | 71 | 384 | 430 | 666 | 1,511 | 9 | 206 | 398 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 145 | 145 | 206 | 297 | 153 | 302 | 340 | 80 | 4 | 41 | 41 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,424 | 4,047 | 3,242 | 2,171 | 2,488 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 71,210 | 83,971 | 86,550 | 84,151 | 88,327 | 89,470 | 86,029 | 83,285 | 70,847 | 67,822 | 63,685 | 69,334 | 65,063 | 65,667 | 68,261 | 77,597 | 90,017 | 100,798 | 107,382 | 108,916 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,004 | 4,742 | 4,476 | -3,579 | -3,653 | -41 | -3,580 | 133 | 611 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 35,251 | 36,239 | 36,257 | 36,257 | 36,257 | 36,257 | 36,297 | 36,318 | 36,328 | 36,331 | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,690 | 3,690 | 188 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,004 | 1,052 | 786 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 129 | 24 | 24 | 24 | 24 | 133 | 423 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -35,275 | -36,263 | -36,281 | -36,282 | -36,282 | -39,965 | -36,322 | -39,996 | -36,393 | -39,935 | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,918 | 29,364 | 30,647 | 31,377 | 34,272 | 35,903 | 36,772 | 37,644 | 37,643 | 38,121 | 38,992 | 39,828 | 40,116 | 38,070 | 39,879 | 42,716 | 45,410 | 49,127 | 52,278 | 52,113 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,681 | 23,768 | 27,370 | 28,000 | 30,731 | 32,308 | 33,150 | 33,994 | 33,974 | 34,415 | 35,258 | 36,065 | 36,325 | 34,194 | 35,891 | 38,616 | 41,197 | 30,165 | 31,731 | 31,427 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,160 | 2,419 | 14,635 | 14,835 | 14,935 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,077 | 3,177 | 3,277 | 3,377 | 3,540 | 3,595 | 3,623 | 3,650 | 3,669 | 3,706 | 3,735 | 3,763 | 3,791 | 3,875 | 3,988 | 4,101 | 4,213 | 4,326 | 5,711 | 5,750 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 424 | 7,126 | 4,263 | 49 | 29 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 49 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 424 | 7,126 | 4,263 | 29 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 36,864 | 42,739 | 47,163 | 52,774 | 54,007 | 53,538 | 49,257 | 45,641 | 36,783 | 29,701 | 28,346 | 29,548 | 28,528 | 27,465 | 27,772 | 34,881 | 44,608 | 51,671 | 55,104 | 56,803 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 36,864 | 42,739 | 47,163 | 52,774 | 54,007 | 53,538 | 49,257 | 45,641 | 36,783 | 29,701 | 28,346 | 29,548 | 28,528 | 27,465 | 27,772 | 34,779 | 44,508 | 50,761 | 54,195 | 55,893 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 102 | 100 | 910 | 910 | 910 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 125,418 | 131,410 | 105,392 | 120,910 | 128,592 | 125,411 | 131,085 | 125,346 | 171,051 | 118,456 | 130,504 | 103,986 | 105,241 | 92,390 | 91,164 | 94,727 | 128,730 | 127,380 | 126,675 | 139,985 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 105,738 | 112,283 | 84,231 | 86,848 | 89,121 | 84,275 | 87,221 | 81,025 | 120,843 | 69,925 | 85,556 | 61,162 | 66,494 | 53,225 | 46,283 | 38,902 | 55,682 | 51,493 | 52,204 | 58,107 |
I. Nợ ngắn hạn | 53,434 | 91,714 | 61,907 | 67,441 | 50,133 | 45,011 | 70,143 | 65,162 | 104,446 | 58,975 | 77,103 | 50,622 | 57,962 | 45,338 | 37,375 | 27,908 | 41,880 | 33,709 | 33,826 | 37,569 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,753 | 60,531 | 38,588 | 40,765 | 6,488 | 1,450 | 22,414 | 10,686 | 14,878 | 10,974 | 14,673 | 16,024 | 2,458 | 1,294 | 3,257 | 5,475 | 14,927 | 16,950 | 16,334 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,487 | 20,157 | 17,971 | 19,763 | 33,772 | 32,626 | 38,420 | 45,528 | 54,785 | 30,220 | 48,382 | 27,477 | 25,122 | 39,593 | 30,001 | 21,635 | 29,432 | 10,063 | 5,059 | 14,483 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,741 | 160 | 815 | 2,574 | 4,438 | 4,714 | 5,270 | 3,281 | 32,961 | 14,582 | 11,420 | 4,346 | 14,691 | 2,668 | 1,830 | 768 | 833 | 868 | 5,360 | 603 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,084 | 3,341 | 1,183 | 1,632 | 1,630 | 1,005 | 1,064 | 877 | 1,310 | 982 | 991 | 1,009 | 1,001 | 952 | 970 | 1,237 | 4,592 | 4,040 | 1,127 | 1,244 |
6. Phải trả người lao động | 2,210 | 1,383 | 1,000 | 1,278 | 718 | 41 | 715 | 281 | 465 | 679 | 715 | 949 | 498 | 383 | 505 | 319 | 296 | 3 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 131 | 347 | 24 | 18 | 692 | 17 | 92 | 212 | 212 | 160 | 160 | 413 | 112 | 78 | 168 | 40 | 44 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,028 | 5,795 | 2,327 | 1,411 | 3,087 | 4,524 | 2,916 | 3,984 | 299 | 1,724 | 1,012 | 927 | 13,975 | 1,175 | 2,368 | 514 | 963 | 3,322 | 4,991 | 4,854 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 52,304 | 20,569 | 22,323 | 19,407 | 38,988 | 39,265 | 17,079 | 15,863 | 16,397 | 10,950 | 8,453 | 10,540 | 8,532 | 7,887 | 8,908 | 10,993 | 13,802 | 17,784 | 18,378 | 20,538 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 732 | 732 | 2,013 | 4,833 | 838 | 838 | 838 | 838 | 838 | 838 | 838 | 838 | 838 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,357 | 10,864 | 12,148 | 13,880 | 14,464 | 14,863 | 14,685 | 13,469 | 14,004 | 8,556 | 7,615 | 7,570 | 7,694 | 7,887 | 8,908 | 10,993 | 13,802 | 17,784 | 18,378 | 18,878 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 43,190 | 8,871 | 8,000 | 403 | 23,368 | 23,198 | 1,555 | 1,555 | 1,555 | 1,555 | 2,131 | 1,660 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 49 | 128 | 223 | 318 | 365 | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 25 | 53 | 34 | 69 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,680 | 19,127 | 21,161 | 34,062 | 39,471 | 41,136 | 43,864 | 44,320 | 50,208 | 48,531 | 44,894 | 42,824 | 38,746 | 39,165 | 44,881 | 55,826 | 73,048 | 75,886 | 74,471 | 81,878 |
I. Vốn chủ sở hữu | 19,680 | 19,127 | 21,161 | 34,062 | 39,471 | 41,136 | 43,864 | 44,320 | 50,208 | 48,531 | 44,894 | 42,824 | 38,746 | 39,165 | 44,881 | 55,826 | 73,048 | 75,886 | 74,471 | 81,878 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 | 35,149 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,409 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -52,680 | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,823 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | 2,313 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -114,878 | -115,431 | -113,397 | -100,496 | -95,086 | -93,422 | -90,694 | -90,237 | -84,350 | -86,027 | -89,664 | -91,734 | -95,812 | -95,393 | -89,676 | -78,732 | -61,510 | -58,672 | -60,087 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 125,418 | 131,410 | 105,392 | 120,910 | 128,592 | 125,411 | 131,085 | 125,346 | 171,051 | 118,456 | 130,449 | 103,986 | 105,241 | 92,390 | 91,164 | 94,727 | 128,730 | 127,380 | 126,675 | 139,985 |