CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (vmg)

3.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,20847,43918,84236,75940,26535,94245,05642,060100,20450,63366,81934,65140,17826,72322,90317,13038,71326,58219,29331,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1622,9545883,2697,6001,2593,0223,12527,8083,33021,3957,1339,5974,8803,3761,2681,4134,4251,3172,034
1. Tiền6,1622,9545883,2697,6001,2592,6221,87027,8083,33020,8456,5389,5024,8803,3761,2681,4134,4251,3172,034
2. Các khoản tương đương tiền4001,25555059595
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1111004004005501,805550550
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1111004004005501,805550550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,39342,65315,50728,09925,60929,18931,68428,57437,55517,05123,63014,27620,55811,96811,9336,42614,1229,85411,18522,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,89370,62044,78720,27721,96721,83123,51320,86428,65511,12215,2489,74911,83242,95641,63940,42246,82245,75243,43548,336
2. Trả trước cho người bán12,2384,4123,737202512072212502923363648950921084311368221,5711,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2766,5346,08111,6296,96610,72611,56711,0768,6089,1958,0178,0418,6778,5388,5223,8373,6553,8383,8334,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,014-38,914-39,098-3,827-3,574-3,576-3,617-3,617-3,602-3,602-39,618-38,336-38,264-36,491-40,558-37,654-31,779
IV. Tổng hàng tồn kho2,0161,2738044,4845,6934,3419,4509,17632,43928,93721,56912,4489,7169,2576,9983,86516,5927,8073,3512,937
1. Hàng tồn kho2,0161,2738044,4845,6934,3419,4509,17632,43928,93721,56912,4489,7169,2576,9983,86516,5927,8073,3512,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6365581,9428079637529006355967662262443066185965,5716,5864,4963,4403,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4784001,4785457234615113122953721461772352341624811,0281,2451,022936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1581584641189585921705467713844306661,5119206398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1451452062971533023408044141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,4244,0473,2422,1712,488
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,21083,97186,55084,15188,32789,47086,02983,28570,84767,82263,68569,33465,06365,66768,26177,59790,017100,798107,382108,916
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0044,7424,476-3,579-3,653-41-3,580133611
1. Phải thu dài hạn của khách hàng35,25136,23936,25736,25736,25736,25736,29736,31836,32836,331
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,6903,690188
5. Phải thu dài hạn khác1,0041,052786242424242412924242424133423
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-35,275-36,263-36,281-36,282-36,282-39,965-36,322-39,996-36,393-39,935
II. Tài sản cố định32,91829,36430,64731,37734,27235,90336,77237,64437,64338,12138,99239,82840,11638,07039,87942,71645,41049,12752,27852,113
1. Tài sản cố định hữu hình27,68123,76827,37028,00030,73132,30833,15033,99433,97434,41535,25836,06536,32534,19435,89138,61641,19730,16531,73131,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,1602,41914,63514,83514,935
3. Tài sản cố định vô hình3,0773,1773,2773,3773,5403,5953,6233,6503,6693,7063,7353,7633,7913,8753,9884,1014,2134,3265,7115,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4247,1264,2634929
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn49
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4247,1264,26329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,86442,73947,16352,77454,00753,53849,25745,64136,78329,70128,34629,54828,52827,46527,77234,88144,60851,67155,10456,803
1. Chi phí trả trước dài hạn36,86442,73947,16352,77454,00753,53849,25745,64136,78329,70128,34629,54828,52827,46527,77234,77944,50850,76154,19555,893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác102100910910910
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,418131,410105,392120,910128,592125,411131,085125,346171,051118,456130,504103,986105,24192,39091,16494,727128,730127,380126,675139,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,738112,28384,23186,84889,12184,27587,22181,025120,84369,92585,55661,16266,49453,22546,28338,90255,68251,49352,20458,107
I. Nợ ngắn hạn53,43491,71461,90767,44150,13345,01170,14365,162104,44658,97577,10350,62257,96245,33837,37527,90841,88033,70933,82637,569
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,75360,53138,58840,7656,4881,45022,41410,68614,87810,97414,67316,0242,4581,2943,2575,47514,92716,95016,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,48720,15717,97119,76333,77232,62638,42045,52854,78530,22048,38227,47725,12239,59330,00121,63529,43210,0635,05914,483
4. Người mua trả tiền trước3,7411608152,5744,4384,7145,2703,28132,96114,58211,4204,34614,6912,6681,8307688338685,360603
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0843,3411,1831,6321,6301,0051,0648771,3109829911,0091,0019529701,2374,5924,0401,1271,244
6. Phải trả người lao động2,2101,3831,0001,278718417152814656797159494983835053192963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13134724186921792212212160160413112781684044
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,0285,7952,3271,4113,0874,5242,9163,9842991,7241,01292713,9751,1752,3685149633,3224,9914,854
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi222233
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,30420,56922,32319,40738,98839,26517,07915,86316,39710,9508,45310,5408,5327,8878,90810,99313,80217,78418,37820,538
1. Phải trả người bán dài hạn7327322,0134,833838838838838838838838838838
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,35710,86412,14813,88014,46414,86314,68513,46914,0048,5567,6157,5707,6947,8878,90810,99313,80217,78418,37818,878
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,1908,8718,00040323,36823,1981,5551,5551,5551,5552,1311,660
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả49128223318365
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn25533469
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,68019,12721,16134,06239,47141,13643,86444,32050,20848,53144,89442,82438,74639,16544,88155,82673,04875,88674,47181,878
I. Vốn chủ sở hữu19,68019,12721,16134,06239,47141,13643,86444,32050,20848,53144,89442,82438,74639,16544,88155,82673,04875,88674,47181,878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu96,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,000
2. Thặng dư vốn cổ phần35,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,14935,149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,409
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-52,680
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,8232,3132,3132,3132,3132,313
9. Quỹ dự phòng tài chính510510510510510
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu586586586586586586586586586586586586586586586586586586586
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-114,878-115,431-113,397-100,496-95,086-93,422-90,694-90,237-84,350-86,027-89,664-91,734-95,812-95,393-89,676-78,732-61,510-58,672-60,087
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,418131,410105,392120,910128,592125,411131,085125,346171,051118,456130,449103,986105,24192,39091,16494,727128,730127,380126,675139,985
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |