CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (vmg)

3.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,26796,474112,032113,53680,06188,80157,02450,06260,97549,55850,15770,491107,12662,34062,86973,69189,460106,34579,92689,873
4. Giá vốn hàng bán94,76488,056109,770101,82866,67075,28645,44844,74255,84441,95744,97962,745104,33355,83358,53470,87886,37897,08774,33881,479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5038,4182,26210,92512,58011,37010,6585,3205,1067,5925,1775,5702,7946,5054,3352,8133,0728,8985,5308,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính15185714236152015225169360323687026125
7. Chi phí tài chính7721264497146529577931805476861943113853177471,0299202904461,373
-Trong đó: Chi phí lãi vay7521264497141,609180547686194311319317747596920441
9. Chi phí bán hàng7,6466,6688,5367,8277,8858,6139,4765,9635,1605,8244,8855,8085,4356,0306,1017,4435,2726,3074,7054,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3081,3832,0321,1081,4081,5321,4137,4151,0941,3811,8682,4691,1071,9012,6482,6761,9843,5902,9012,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,208259-8,7501,2832,648291-1,018-8,222-1,675-284-1,749-2,967-3,441-1,683-5,128-8,332-5,036-1,220-2,497-248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,707699-5,2962,3383,6372,070187-7,407-692731-754-2,492-1,758146-4,591-7,904-4,586-1,037-7771,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,659699-5,2962,3383,6372,070187-7,407-692731-754-2,492-1,758146-4,591-7,904-4,586-1,387-7771,514
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,659699-5,2962,3383,6372,070187-7,407-692731-754-2,492-1,758146-4,591-7,904-4,586-1,387-7771,514

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,20847,43918,84236,75940,26535,94245,05642,060100,20450,63366,81934,65140,17826,72322,90317,13038,71326,58219,29331,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1622,9545883,2697,6001,2593,0223,12527,8083,33021,3957,1339,5974,8803,3761,2681,4134,4251,3172,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1111004004005501,805550550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,39342,65315,50728,09925,60929,18931,68428,57437,55517,05123,63014,27620,55811,96811,9336,42614,1229,85411,18522,233
IV. Tổng hàng tồn kho2,0161,2738044,4845,6934,3419,4509,17632,43928,93721,56912,4489,7169,2576,9983,86516,5927,8073,3512,937
V. Tài sản ngắn hạn khác6365581,9428079637529006355967662262443066185965,5716,5864,4963,4403,864
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,21083,97186,55084,15188,32789,47086,02983,28570,84767,82263,68569,33465,06365,66768,26177,59790,017100,798107,382108,916
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0044,7424,476-3,579-3,653-41-3,580133611
II. Tài sản cố định32,91829,36430,64731,37734,27235,90336,77237,64437,64338,12138,99239,82840,11638,07039,87942,71645,41049,12752,27852,113
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4247,1264,2634929
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,86442,73947,16352,77454,00753,53849,25745,64136,78329,70128,34629,54828,52827,46527,77234,88144,60851,67155,10456,803
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,418131,410105,392120,910128,592125,411131,085125,346171,051118,456130,504103,986105,24192,39091,16494,727128,730127,380126,675139,985
A. Nợ phải trả105,738112,28384,23186,84889,12184,27587,22181,025120,84369,92585,55661,16266,49453,22546,28338,90255,68251,49352,20458,107
I. Nợ ngắn hạn53,43491,71461,90767,44150,13345,01170,14365,162104,44658,97577,10350,62257,96245,33837,37527,90841,88033,70933,82637,569
II. Nợ dài hạn52,30420,56922,32319,40738,98839,26517,07915,86316,39710,9508,45310,5408,5327,8878,90810,99313,80217,78418,37820,538
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,68019,12721,16134,06239,47141,13643,86444,32050,20848,53144,89442,82438,74639,16544,88155,82673,04875,88674,47181,878
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,418131,410105,392120,910128,592125,411131,085125,346171,051118,456130,449103,986105,24192,39091,16494,727128,730127,380126,675139,985
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |