Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,106 | 9,669 | 21,458 | 13,688 | 14,709 | 48,865 | 49,744 | 41,332 | 56,555 | 57,261 | 68,169 | 87,068 | 91,741 | 88,863 | 134,806 | 203,595 | 221,449 | 147,140 | 393,291 | 837,233 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 303 | 9,782 | 11,465 | 4,241 | 8,499 | 9,644 | 7,256 | 6,369 | 8,627 | 9,110 | 10,842 | 3,165 | 8,273 | 4,700 | 8,637 | 16,013 | 11,272 | 10,233 | 11,942 | 89,157 |
1. Tiền | 303 | 9,782 | 10,965 | 741 | 499 | 683 | 429 | 307 | 805 | 697 | 4,298 | 3,165 | 8,273 | 1,400 | 8,637 | 12,573 | 10,612 | 9,383 | 10,671 | 33,092 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 3,500 | 8,000 | 8,962 | 6,827 | 6,062 | 7,822 | 8,413 | 6,544 | 3,300 | 3,440 | 660 | 850 | 1,271 | 56,065 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3 | 1 | 3 | 8,001 | 4,701 | 4,001 | 7,301 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 172,830 | 334,220 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 172,840 | 338,962 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -8 | -10 | -8 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -9 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -10 | -4,743 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,000 | 4,700 | 4,000 | 7,300 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,011 | 1,236 | 9,659 | 1,127 | 1,212 | 34,933 | 34,913 | 34,752 | 47,625 | 47,904 | 54,933 | 79,230 | 78,279 | 80,755 | 90,168 | 114,372 | 153,124 | 126,604 | 177,992 | 271,613 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,986 | 52,773 | 63,180 | 54,391 | 61,390 | 61,990 | 66,990 | 95,061 | 114,414 | 116,395 | 118,310 | 117,110 | 115,607 | 120,430 | 126,881 | 140,266 | 156,594 | 131,923 | 140,917 | 223,137 |
2. Trả trước cho người bán | 5,710 | 5,787 | 5,787 | 5,740 | 5,754 | 5,710 | 5,710 | 5,704 | 5,724 | 5,734 | 5,713 | 5,106 | 5,102 | 5,102 | 5,162 | 5,140 | 6,148 | 6,132 | 10,902 | 20,374 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,178 | 2,930 | 960 | 1,251 | 1,322 | 35,086 | 35,067 | 34,730 | 34,630 | 34,259 | 34,182 | 34,281 | 34,451 | 34,203 | 34,248 | 34,376 | 36,300 | 34,467 | 37,339 | 39,268 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -57,863 | -60,255 | -60,268 | -60,255 | -67,254 | -67,854 | -72,853 | -100,743 | -107,143 | -108,483 | -103,271 | -77,267 | -76,880 | -78,981 | -76,122 | -65,410 | -45,917 | -45,917 | -11,166 | -11,166 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 429 | 41 | 2,113 | 3,240 | 3,846 | 1,869 | 35,492 | 72,351 | 54,467 | 9,054 | 26,060 | 136,017 | ||||||||
1. Hàng tồn kho | 429 | 41 | 2,258 | 3,240 | 3,846 | 3,823 | 35,492 | 72,351 | 54,467 | 9,054 | 26,060 | 136,017 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -145 | -1,953 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 360 | -1,349 | 331 | 318 | 297 | 287 | 273 | 210 | 301 | 205 | 279 | 1,431 | 1,341 | 1,538 | 508 | 858 | 2,584 | 1,247 | 4,468 | 6,226 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 27 | 94 | 94 | 94 | 101 | 159 | 85 | 399 | 252 | 404 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 360 | 342 | 331 | 318 | 297 | 287 | 273 | 210 | 169 | 194 | 146 | 256 | 211 | 408 | 408 | 699 | 684 | 541 | 785 | 1,026 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | -1,691 | 132 | 105 | 1,081 | 1,036 | 1,036 | 6 | 6 | 974 | 974 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,810 | 301 | 2,457 | 3,822 | ||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 17,476 | 18,377 | 29,655 | 38,374 | 39,196 | 39,115 | 39,835 | 48,849 | 67,484 | 80,365 | 85,149 | 96,765 | 97,549 | 104,404 | 110,578 | 112,008 | 201,659 | 222,447 | 212,531 | 214,216 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,855 | 13,559 | 24,825 | 33,545 | 34,366 | 34,277 | 35,164 | 38,903 | 44,942 | 58,532 | 61,646 | 72,411 | 74,331 | 75,834 | 80,602 | 83,992 | 170,587 | 174,533 | 178,480 | 182,311 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,087 | 6,648 | 10,908 | 18,742 | 19,522 | 22,621 | 23,485 | 26,281 | 32,232 | 39,523 | 42,592 | 53,361 | 55,260 | 56,740 | 58,785 | 61,748 | 126,227 | 130,031 | 133,834 | 137,521 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,768 | 6,911 | 13,917 | 14,803 | 14,844 | 11,656 | 11,678 | 12,622 | 12,710 | 19,010 | 19,054 | 19,050 | 19,072 | 19,094 | 21,817 | 22,244 | 44,360 | 44,502 | 44,646 | 44,790 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 1,124 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 924 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 824 | 1,124 | 824 | 824 | 824 | 824 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,740 | 3,930 | 3,935 | 3,930 | 3,930 | 3,936 | 3,768 | 9,018 | 17,811 | 16,973 | 16,973 | 16,516 | 16,531 | 21,230 | 22,332 | 19,974 | 22,506 | 22,506 | 18,930 | 20,282 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,250 | 14,154 | 13,381 | 13,381 | 12,950 | 10,986 | 10,958 | 12,033 | 9,675 | 23,715 | 12,215 | 8,620 | 9,972 | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 6,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -260 | -70 | -65 | -70 | -70 | -64 | -232 | -232 | -343 | -408 | -408 | -433 | -956 | -1,228 | -1,201 | -1,201 | -1,210 | -1,210 | -1,189 | -1,189 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 57 | 64 | 71 | 75 | 77 | 79 | 80 | 105 | 3,907 | 4,036 | 5,707 | 6,715 | 5,863 | 6,517 | 6,820 | 7,218 | 7,743 | 24,584 | 14,297 | 10,699 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 57 | 64 | 71 | 75 | 77 | 79 | 80 | 105 | 152 | 175 | 217 | 1,216 | 315 | 410 | 641 | 970 | 1,491 | 1,759 | 2,097 | 2,439 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,756 | 3,861 | 5,490 | 5,498 | 5,549 | 6,107 | 6,179 | 6,248 | 6,251 | 22,825 | 12,200 | 8,260 | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 28,581 | 28,046 | 51,113 | 52,061 | 53,906 | 87,981 | 89,580 | 90,181 | 124,040 | 137,626 | 153,318 | 183,833 | 189,289 | 193,267 | 245,384 | 315,603 | 423,109 | 369,586 | 605,822 | 1,051,449 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 118,500 | 111,194 | 141,109 | 135,991 | 141,149 | 138,768 | 141,412 | 183,452 | 194,782 | 199,763 | 192,435 | 197,502 | 197,234 | 191,847 | 255,840 | 311,856 | 358,099 | 277,496 | 471,530 | 905,381 |
I. Nợ ngắn hạn | 118,500 | 111,194 | 141,109 | 135,991 | 141,149 | 138,768 | 141,412 | 183,452 | 194,782 | 199,238 | 191,821 | 196,820 | 196,302 | 190,900 | 254,565 | 310,266 | 316,120 | 235,538 | 437,583 | 871,357 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,567 | 33,357 | 66,152 | 66,236 | 73,519 | 73,192 | 78,221 | 125,512 | 147,245 | 161,882 | 161,915 | 171,135 | 175,876 | 177,600 | 239,673 | 289,527 | 284,532 | 231,161 | 427,291 | 834,047 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 597 | 35 | 71 | 19 | 19 | 34 | 53 | 10 | 37 | 126 | 4,217 | 6,535 | 10 | 1,909 | 7,934 | |||||
4. Người mua trả tiền trước | 802 | 120 | 4,601 | 3,555 | 65 | 7,483 | 21,778 | 682 | 4,100 | 25,312 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 89 | 3 | 231 | 4 | 1 | 3 | 6 | 38 | 17 | 17 | 17 | 140 | 415 | 3,991 | 2,968 | 20 | 44 | 42 | 57 | |
6. Phải trả người lao động | 1,965 | 161 | 807 | 96 | 108 | 670 | 660 | 419 | 858 | 4,375 | 3,351 | 2,267 | 2,893 | 3,155 | 2,201 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80,412 | 77,188 | 73,261 | 69,422 | 67,298 | 65,131 | 62,774 | 57,572 | 47,119 | 36,903 | 28,882 | 19,904 | 15,694 | 11,495 | 6,012 | 2,205 | 472 | 282 | 514 | 1,318 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,016 | 278 | 535 | 278 | 278 | 278 | 343 | 276 | 276 | 276 | 276 | 418 | 443 | 418 | 464 | 466 | 467 | 418 | 522 | 439 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 52 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 524 | 613 | 681 | 932 | 947 | 1,275 | 1,590 | 41,979 | 41,958 | 33,947 | 34,024 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 932 | 947 | 1,275 | 1,605 | 1,714 | 1,947 | 2,024 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 40,374 | 40,244 | 32,000 | 32,000 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1,590 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 524 | 613 | 681 | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -89,919 | -83,148 | -89,995 | -83,930 | -87,243 | -50,787 | -51,833 | -93,271 | -70,742 | -62,137 | -39,117 | -13,669 | -7,944 | 1,420 | -10,455 | 3,747 | 65,010 | 92,090 | 134,292 | 146,068 |
I. Vốn chủ sở hữu | -89,919 | -83,148 | -89,995 | -83,930 | -87,243 | -50,787 | -51,833 | -93,271 | -70,742 | -62,137 | -39,117 | -13,669 | -7,944 | 1,420 | -10,455 | 3,747 | 65,010 | 92,090 | 134,292 | 146,068 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 119,600 | 119,700 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 | 119,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -28 | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 37,281 | 32,013 | 32,013 | 32,013 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 5,268 | 5,268 | 5,268 | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -246,233 | -240,100 | -246,308 | -240,812 | -244,124 | -207,669 | -208,714 | -250,152 | -227,624 | -219,018 | -195,998 | -170,550 | -164,826 | -155,461 | -167,337 | -153,134 | -91,871 | -64,791 | -22,589 | -10,813 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -567 | -569 | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 28,581 | 28,046 | 51,113 | 52,061 | 53,906 | 87,981 | 89,580 | 90,181 | 124,040 | 137,626 | 153,318 | 183,833 | 189,289 | 193,267 | 245,384 | 315,603 | 423,109 | 369,586 | 605,822 | 1,051,449 |