CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (vlf)

1.10
-0.10
(-8.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,3579,15732,06848,36370,33658,38329,975137,591403,938231,041338,801471,421
4. Giá vốn hàng bán1,4779,13234,01146,07867,63254,87736,190141,932386,973221,234317,773445,089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11925-1,9432,2852,7033,505-6,215-4,34216,9659,80721,02726,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính2434521185244062683952361594986137058170059110,41716,8865,22512,7515,996
7. Chi phí tài chính1,0102,1242,4942,1882,8653,5664,2124,6603,9016,7386,4466,1687,6546,1239,29610,97817,1506,05611,88613,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay8962,1242,1672,3572,8653,4824,3134,3814,3864,5076,3705,0397,0565,5696,6309,01510,4046,33310,69310,752
9. Chi phí bán hàng4171927372,1514,0214,5118375,57111,4828,0017,90612,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp372-5,0361,261-2,712-25,6512,615-4,0952,7914,8652,3954,39615,91125,3175,16340,3237,9226,21411,09118,1646,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1393,364-3,6361,04723,192-5,913277-7,215-5,638-8,802-11,624-18,321-33,707-11,591-51,064-18,396-996-10,116-3,403749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1913,312-3,6881,04523,206-3,5504,296-6,211-5,674-8,83510,912-13,098-61,227-10,507-48,619-15,239-1,2725,5403462,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,4463,312-3,6881,04523,206-3,5503,357-7,150-5,724-9,39311,876-14,203-61,230-10,531-38,538-11,776-1,0344,2676,6742,001
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,4463,312-3,6881,04523,206-3,5503,357-7,150-5,724-9,39311,876-14,203-61,230-10,531-38,538-11,776-1,0344,2676,6741,802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,1069,66921,45813,68814,70948,86549,74441,33256,55557,26168,16987,06891,74188,863134,806203,595221,449147,140393,291837,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3039,78211,4654,2418,4999,6447,2566,3698,6279,11010,8423,1658,2734,7008,63716,01311,27210,23311,94289,157
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3138,0014,7014,0017,30112111111111172,830334,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,0111,2369,6591,1271,21234,93334,91334,75247,62547,90454,93379,23078,27980,75590,168114,372153,124126,604177,992271,613
IV. Tổng hàng tồn kho429412,1133,2403,8461,86935,49272,35154,4679,05426,060136,017
V. Tài sản ngắn hạn khác360-1,3493313182972872732103012052791,4311,3411,5385088582,5841,2474,4686,226
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,47618,37729,65538,37439,19639,11539,83548,84967,48480,36585,14996,76597,549104,404110,578112,008201,659222,447212,531214,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định12,85513,55924,82533,54534,36634,27735,16438,90344,94258,53261,64672,41174,33175,83480,60283,992170,587174,533178,480182,311
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8248248248248248248248248248248241,124824824824824824824824924
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7403,9303,9353,9303,9303,9363,7689,01817,81116,97316,97316,51616,53121,23022,33219,97422,50622,50618,93020,282
VI. Tổng tài sản dài hạn khác576471757779801053,9074,0365,7076,7155,8636,5176,8207,2187,74324,58414,29710,699
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,58128,04651,11352,06153,90687,98189,58090,181124,040137,626153,318183,833189,289193,267245,384315,603423,109369,586605,8221,051,449
A. Nợ phải trả118,500111,194141,109135,991141,149138,768141,412183,452194,782199,763192,435197,502197,234191,847255,840311,856358,099277,496471,530905,381
I. Nợ ngắn hạn118,500111,194141,109135,991141,149138,768141,412183,452194,782199,238191,821196,820196,302190,900254,565310,266316,120235,538437,583871,357
II. Nợ dài hạn5246136819329471,2751,59041,97941,95833,94734,024
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-89,919-83,148-89,995-83,930-87,243-50,787-51,833-93,271-70,742-62,137-39,117-13,669-7,9441,420-10,4553,74765,01092,090134,292146,068
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,58128,04651,11352,06153,90687,98189,58090,181124,040137,626153,318183,833189,289193,267245,384315,603423,109369,586605,8221,051,449
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |