Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,853 | 38,727 | 42,111 | 38,626 | 39,591 | 46,238 | 30,020 | 20,899 | 14,713 | 12,111 | 17,955 | 19,795 | 23,622 | 26,808 | 26,162 | 28,716 | 52,296 | 39,002 | 59,695 | 55,460 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 593 | 472 | 224 | 1,322 | 1,043 | 840 | 2,094 | 835 | 1,355 | 174 | 443 | 112 | 149 | 600 | 183 | 1,342 | 890 | 1,287 | 3,764 | 1,343 |
1. Tiền | 593 | 472 | 224 | 1,322 | 1,043 | 840 | 2,094 | 835 | 1,355 | 174 | 443 | 112 | 149 | 600 | 183 | 1,342 | 890 | 1,287 | 3,764 | 1,343 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 30,691 | 32,636 | 35,611 | 33,419 | 34,591 | 42,374 | 25,595 | 16,797 | 10,949 | 7,196 | 11,805 | 14,616 | 14,856 | 19,074 | 17,317 | 20,002 | 48,036 | 26,266 | 53,195 | 48,911 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,938 | 26,700 | 29,856 | 28,435 | 29,774 | 36,604 | 19,401 | 15,445 | 9,371 | 7,210 | 8,436 | 10,321 | 9,190 | 10,609 | 9,351 | 11,190 | 10,780 | 15,510 | 14,404 | 13,015 |
2. Trả trước cho người bán | 1,183 | 1,583 | 1,621 | 981 | 981 | 1,691 | 1,701 | 1,701 | 1,741 | 2,305 | 3,307 | 3,860 | 5,115 | 8,125 | 7,622 | 8,113 | 9,772 | 9,933 | 9,599 | 9,560 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 26,789 | 28,132 | 25,309 | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,029 | 4,089 | 4,233 | 4,377 | 4,581 | 5,361 | 5,715 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,649 | 4,372 | 4,009 | 3,734 | 3,363 | 3,030 | 2,341 | 2,096 | 2,896 | 773 | 756 | 709 | 825 | 614 | 618 | 838 | 833 | 961 | 1,199 | 1,166 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,108 | -4,108 | -4,108 | -4,108 | -4,108 | -4,312 | -3,564 | -2,445 | -3,060 | -3,093 | -695 | -274 | -274 | -274 | -274 | -139 | -138 | -138 | -138 | -138 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,712 | 4,076 | 4,559 | 2,514 | 2,122 | 1,852 | 971 | 2,630 | 1,866 | 2,083 | 2,618 | 2,449 | 3,833 | 3,038 | 3,932 | 3,418 | 2,513 | 7,313 | 1,616 | 1,559 |
1. Hàng tồn kho | 3,712 | 4,076 | 4,559 | 2,514 | 2,122 | 1,852 | 971 | 2,630 | 1,866 | 2,083 | 2,618 | 2,449 | 3,833 | 3,038 | 3,932 | 3,418 | 2,513 | 7,313 | 1,616 | 1,559 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,858 | 1,542 | 1,717 | 1,371 | 1,834 | 1,172 | 1,360 | 636 | 542 | 2,658 | 3,090 | 2,619 | 4,784 | 4,095 | 4,730 | 3,953 | 858 | 4,136 | 1,120 | 3,646 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 882 | 602 | 767 | 544 | 1,139 | 615 | 826 | 636 | 542 | 146 | 129 | 135 | 184 | 282 | 372 | 414 | 345 | 468 | 311 | 48 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 974 | 939 | 950 | 826 | 694 | 556 | 534 | 30 | 38 | 1,212 | 50 | 2,949 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,512 | 2,931 | 2,445 | 3,389 | 3,813 | 4,309 | 3,539 | 513 | 3,668 | 809 | 649 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,236 | 15,766 | 16,709 | 18,749 | 21,237 | 23,028 | 22,635 | 99,478 | 112,289 | 110,382 | 111,930 | 111,943 | 110,729 | 103,224 | 101,465 | 102,390 | 89,834 | 100,863 | 88,076 | 87,415 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,267 | 13,522 | 14,791 | 16,700 | 18,984 | 21,282 | 20,288 | 22,819 | 25,134 | 27,903 | 30,288 | 31,145 | 31,962 | 32,743 | 33,595 | 33,964 | 24,488 | 35,313 | 25,553 | 26,250 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,267 | 13,522 | 14,791 | 16,700 | 18,984 | 21,282 | 20,282 | 22,806 | 25,113 | 27,875 | 30,251 | 31,100 | 31,915 | 32,694 | 33,544 | 33,910 | 24,475 | 35,252 | 25,537 | 26,233 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 14 | 21 | 28 | 38 | 45 | 46 | 49 | 51 | 54 | 13 | 61 | 16 | 18 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,467 | 1,467 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 1,981 | 75,868 | 86,607 | 82,278 | 81,296 | 80,362 | 78,261 | 69,957 | 67,583 | 68,086 | 65,035 | 65,230 | 62,404 | 61,023 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,467 | 1,467 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 1,190 | 1,981 | 75,868 | 86,607 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 501 | 777 | 729 | 860 | 1,064 | 557 | 365 | 790 | 548 | 200 | 346 | 436 | 506 | 524 | 287 | 340 | 310 | 321 | 118 | 142 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 182 | 449 | 393 | 518 | 715 | 204 | 365 | 790 | 548 | 200 | 346 | 436 | 506 | 524 | 287 | 340 | 310 | 321 | 118 | 142 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 319 | 329 | 335 | 342 | 349 | 352 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 51,089 | 54,493 | 58,820 | 57,375 | 60,828 | 69,266 | 52,655 | 120,376 | 127,002 | 122,493 | 129,885 | 131,739 | 134,352 | 130,032 | 127,627 | 131,106 | 142,129 | 139,865 | 147,771 | 142,875 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 33,584 | 31,071 | 29,805 | 26,282 | 27,216 | 34,602 | 20,046 | 75,291 | 90,037 | 80,640 | 75,669 | 75,390 | 76,896 | 71,286 | 69,129 | 70,498 | 68,318 | 76,188 | 73,455 | 70,178 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,374 | 30,891 | 29,453 | 25,455 | 25,805 | 32,607 | 20,046 | 75,291 | 90,037 | 79,217 | 35,026 | 47,193 | 49,378 | 34,371 | 42,682 | 43,837 | 39,383 | 47,253 | 40,143 | 36,866 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 243 | 584 | 2,471 | 2,471 | 2,734 | 30,748 | 42,406 | 39,340 | 13,948 | 13,679 | 15,320 | 16,886 | 19,818 | 21,933 | 18,187 | 21,430 | 17,375 | 17,864 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,744 | 18,987 | 19,373 | 14,697 | 14,900 | 20,999 | 14,071 | 12,955 | 11,382 | 10,674 | 11,219 | 12,222 | 11,998 | 7,044 | 6,363 | 5,591 | 7,133 | 9,799 | 10,505 | 10,345 |
4. Người mua trả tiền trước | 667 | 222 | 57 | 53 | 451 | 172 | 254 | 5,102 | 100 | 659 | 1,234 | 777 | 2,123 | 1,385 | 1,221 | 1,186 | 2,889 | 3,821 | 5,177 | 3,656 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,045 | 2,932 | 2,177 | 2,772 | 1,515 | 1,418 | 1,575 | 11,902 | 9,269 | 7,793 | 3,552 | 3,780 | 4,763 | 4,349 | 3,921 | 3,788 | 3,735 | 3,716 | 1,561 | 2,353 |
6. Phải trả người lao động | 401 | 422 | 411 | 480 | 1,085 | 1,640 | 968 | 462 | 274 | 317 | 350 | 372 | 178 | 305 | 473 | 641 | 218 | 535 | 211 | 33 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 882 | 882 | 882 | 904 | 909 | 1,600 | 1,600 | 1,600 | 1,619 | 1,647 | 2,462 | 2,537 | 2,456 | 2,587 | 2,502 | 2,663 | 1,965 | 2,281 | 1,849 | 2,009 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 50 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,635 | 7,203 | 5,969 | 4,078 | 4,474 | 4,045 | 1,577 | 12,522 | 24,938 | 18,787 | 2,260 | 13,826 | 12,540 | 1,816 | 8,384 | 8,036 | 5,256 | 5,671 | 3,465 | 606 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 210 | 179 | 352 | 827 | 1,411 | 1,995 | 1,423 | 40,644 | 28,197 | 27,518 | 36,915 | 26,448 | 26,661 | 28,935 | 28,935 | 33,312 | 33,312 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 12,436 | 9,520 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 243 | 827 | 1,411 | 1,995 | 1,378 | 28,162 | 28,162 | 27,394 | 27,394 | 26,446 | 26,446 | 28,935 | 28,935 | 33,312 | 33,312 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 210 | 179 | 109 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 214 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 45 | 45 | 35 | 123 | 1 | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,505 | 23,423 | 29,014 | 31,093 | 33,612 | 34,665 | 32,609 | 45,085 | 36,965 | 41,853 | 54,216 | 56,348 | 57,456 | 58,746 | 58,498 | 60,608 | 73,811 | 63,677 | 74,316 | 72,697 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,505 | 23,423 | 29,014 | 31,093 | 33,612 | 34,665 | 32,609 | 45,085 | 36,965 | 41,853 | 54,216 | 56,348 | 57,456 | 58,746 | 58,498 | 60,608 | 73,811 | 63,677 | 74,316 | 72,697 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 3 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 4,074 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 | 1,970 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | 2,104 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 214 | 214 | 214 | 283 | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -61,659 | -55,743 | -50,155 | -48,079 | -45,560 | -44,508 | -46,465 | -33,989 | -27,109 | -22,221 | -9,858 | -7,726 | -6,618 | -5,328 | -5,576 | -3,466 | 9,523 | -611 | 10,028 | 8,337 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 90 | 91 | 95 | 97 | 98 | 99 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 51,089 | 54,493 | 58,820 | 57,375 | 60,828 | 69,266 | 52,655 | 120,376 | 127,002 | 122,493 | 129,885 | 131,739 | 134,352 | 130,032 | 127,627 | 131,106 | 142,129 | 139,865 | 147,771 | 142,875 |