Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 24,470 | 21,071 | 25,874 | 25,207 | 21,555 | 22,811 | 28,697 | 20,214 | 18,024 | 20,098 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,571 | 5,389 | 8,063 | 7,875 | 4,342 | 6,553 | 1,524 | 5,879 | 2,589 | 8,283 |
1. Tiền | 6,571 | 5,389 | 8,063 | 3,375 | 4,342 | 3,553 | 1,524 | 5,879 | 2,589 | 3,283 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,500 | 3,000 | 5,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,461 | 2,463 | 2,803 | 2,541 | 3,697 | 4,614 | 4,117 | 3,400 | 2,154 | 3,130 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,083 | 2,410 | 2,812 | 2,425 | 3,758 | 4,632 | 3,949 | 3,141 | 1,601 | 3,360 |
2. Trả trước cho người bán | 354 | 36 | 30 | 30 | 38 | 545 | 330 | 330 | 469 | 36 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25 | 19 | 3 | 150 | 174 | 13 | 129 | 234 | 461 | 201 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3 | -42 | -65 | -273 | -577 | -291 | -305 | -378 | -468 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,304 | 13,219 | 14,964 | 14,791 | 13,457 | 11,598 | 22,424 | 10,864 | 12,533 | 8,632 |
1. Hàng tồn kho | 15,304 | 13,219 | 14,964 | 14,791 | 13,457 | 11,598 | 22,424 | 10,864 | 12,533 | 8,632 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 133 | 43 | 59 | 46 | 633 | 71 | 748 | 53 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 46 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 43 | 59 | 633 | 71 | 87 | 46 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 133 | 661 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,052 | 9,526 | 11,229 | 12,247 | 13,815 | 15,241 | 17,018 | 18,906 | 20,543 | 22,443 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 144 | 144 | 100 | 100 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 144 | 144 | 100 | 100 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,671 | 8,905 | 10,575 | 12,247 | 13,815 | 15,097 | 16,874 | 18,806 | 20,078 | 22,020 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,671 | 8,905 | 10,575 | 12,247 | 13,815 | 15,097 | 16,874 | 18,806 | 20,078 | 22,020 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | 1,513 | 1,513 | 1,513 | 1,513 | 1,513 | 1,513 | 1,513 | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 381 | 621 | 654 | 365 | 423 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 381 | 621 | 654 | 365 | 398 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 25 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 32,521 | 30,597 | 37,103 | 37,454 | 35,371 | 38,052 | 45,716 | 39,119 | 38,567 | 42,540 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,645 | 4,550 | 8,678 | 8,182 | 8,404 | 7,074 | 15,108 | 9,035 | 9,519 | 10,085 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,404 | 4,550 | 8,678 | 8,182 | 8,376 | 7,074 | 15,044 | 8,971 | 9,455 | 10,021 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,200 | 2,500 | 1,500 | 4,287 | 2,500 | 4,657 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 115 | 70 | 252 | 173 | 215 | 298 | 6,515 | 391 | 747 | 5,179 |
4. Người mua trả tiền trước | 92 | 113 | 140 | 655 | 116 | 642 | 292 | 142 | 178 | 238 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 244 | 307 | 345 | 101 | 3,521 | 806 | 552 | 453 | 66 | 1,338 |
6. Phải trả người lao động | 1,654 | 1,273 | 1,315 | 2,472 | 2,072 | 1,866 | 1,570 | 1,968 | 1,987 | 1,865 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 55 | 59 | 57 | 55 | 57 | 61 | 58 | 61 | 55 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 330 | 330 | 300 | 300 | 300 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,200 | 2,626 | 2,356 | 2,189 | 2,029 | 1,570 | 1,373 | 3,092 | 1,221 | 1,180 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 39 | 107 | 12 | 35 | 38 | 6 | 93 | 66 | 238 | 165 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 241 | 28 | 64 | 64 | 64 | 64 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 241 | 28 | 64 | 64 | 64 | 64 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 27,876 | 26,047 | 28,424 | 29,272 | 26,967 | 30,977 | 30,608 | 30,084 | 29,048 | 32,456 |
I. Vốn chủ sở hữu | 27,876 | 26,047 | 28,424 | 29,272 | 26,967 | 30,977 | 30,608 | 30,084 | 29,048 | 32,456 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 | 19,654 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,000 | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,681 | 3,681 | 3,681 | 3,681 | 383 | 3,681 | 3,681 | 3,681 | 3,171 | 2,465 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,541 | 2,712 | 5,089 | 5,937 | 6,929 | 7,642 | 7,273 | 6,749 | 6,223 | 5,337 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 32,521 | 30,597 | 37,103 | 37,454 | 35,371 | 38,052 | 45,716 | 39,119 | 38,567 | 42,540 |