CTCP Lưới thép Bình Tây (vdt)

17.40
-1.80
(-9.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,47021,07125,87425,20721,55522,81128,69720,21418,02420,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,5715,3898,0637,8754,3426,5531,5245,8792,5898,283
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,4612,4632,8032,5413,6974,6144,1173,4002,1543,130
IV. Tổng hàng tồn kho15,30413,21914,96414,79113,45711,59822,42410,86412,5338,632
V. Tài sản ngắn hạn khác1334359466337174853
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,0529,52611,22912,24713,81515,24117,01818,90620,54322,443
I. Các khoản phải thu dài hạn144144100100
II. Tài sản cố định7,6718,90510,57512,24713,81515,09716,87418,80620,07822,020
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác381621654365423
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,52130,59737,10337,45435,37138,05245,71639,11938,56742,540
A. Nợ phải trả4,6454,5508,6788,1828,4047,07415,1089,0359,51910,085
I. Nợ ngắn hạn4,4044,5508,6788,1828,3767,07415,0448,9719,45510,021
II. Nợ dài hạn2412864646464
B. Nguồn vốn chủ sở hữu27,87626,04728,42429,27226,96730,97730,60830,08429,04832,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,52130,59737,10337,45435,37138,05245,71639,11938,56742,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |