Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 919,378 | 794,829 | 911,464 | 861,689 | 891,477 | 865,829 | 1,004,418 | 938,902 | 789,879 | 1,019,451 | 870,200 | 728,088 | 721,062 | 746,295 | 745,516 | 629,875 | 679,755 | 563,960 | 595,565 | 566,056 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 103,467 | 99,227 | 145,375 | 213,987 | 69,799 | 60,064 | 91,936 | 79,995 | 65,784 | 118,504 | 189,555 | 71,881 | 56,790 | 73,981 | 84,120 | 74,109 | 84,777 | 55,849 | 82,590 | 46,950 |
1. Tiền | 103,467 | 99,227 | 145,375 | 213,987 | 69,799 | 60,064 | 91,936 | 79,995 | 65,784 | 118,504 | 189,555 | 71,881 | 56,790 | 56,981 | 84,120 | 74,109 | 84,777 | 50,849 | 82,590 | 46,950 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 201,006 | 77,000 | 179,782 | 125,003 | 215,299 | 209,000 | 233,625 | 235,054 | 79,501 | 214,686 | 46,908 | 51,216 | 51,216 | 73,528 | 66,216 | 190,304 | 99,897 | 94,897 | 108,659 | 88,805 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 201,006 | 77,000 | 179,782 | 125,003 | 215,299 | 209,000 | 233,625 | 235,054 | 79,501 | 214,686 | 46,908 | 51,216 | 51,216 | 73,528 | 66,216 | 190,304 | 99,897 | 94,897 | 108,659 | 88,805 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 209,399 | 255,585 | 208,221 | 212,019 | 223,752 | 253,054 | 270,086 | 260,383 | 288,971 | 279,611 | 282,726 | 267,424 | 269,814 | 251,802 | 281,770 | 125,248 | 259,153 | 198,214 | 219,494 | 231,660 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 183,217 | 187,265 | 191,993 | 196,645 | 204,797 | 209,244 | 227,115 | 236,538 | 267,315 | 242,005 | 266,963 | 265,855 | 258,802 | 223,546 | 258,695 | 231,359 | 228,443 | 163,687 | 199,000 | 199,939 |
2. Trả trước cho người bán | 52,003 | 24,647 | 20,938 | 1,569 | 17,263 | 24,344 | 30,381 | 17,922 | 24,812 | |||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,195 | 17,330 | 17,241 | 16,449 | 20,031 | 20,239 | 44,047 | 24,551 | 22,363 | 19,325 | 15,763 | 12,732 | 12,713 | 24,795 | -104,392 | 8,086 | 5,865 | 4,291 | 8,628 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,013 | -1,013 | -1,013 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -707 | -707 | -2,663 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | -1,720 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 386,675 | 356,636 | 365,124 | 303,690 | 368,790 | 336,866 | 391,966 | 344,491 | 339,800 | 392,977 | 340,573 | 324,577 | 327,252 | 333,828 | 299,886 | 229,914 | 225,685 | 208,422 | 178,598 | 191,658 |
1. Hàng tồn kho | 386,675 | 356,636 | 365,124 | 303,690 | 368,790 | 336,866 | 391,966 | 344,491 | 339,800 | 392,977 | 340,573 | 324,577 | 327,252 | 333,828 | 299,886 | 229,914 | 225,685 | 208,422 | 178,598 | 191,658 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,831 | 6,380 | 12,962 | 6,989 | 13,837 | 6,844 | 16,805 | 18,979 | 15,823 | 13,674 | 10,439 | 12,989 | 15,990 | 13,156 | 13,524 | 10,300 | 10,243 | 6,579 | 6,224 | 6,984 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16,237 | 1,940 | 7,635 | 2,019 | 2,941 | 1,094 | 1,270 | 460 | 602 | 629 | 86 | 21 | 300 | 172 | 283 | 621 | 621 | 21 | 24 | 48 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,393 | 1,876 | 4,630 | 2,628 | 6,353 | 5,008 | 10,593 | 17,390 | 14,413 | 12,311 | 10,141 | 11,837 | 12,580 | 12,630 | 11,314 | 7,672 | 7,695 | 6,016 | 4,751 | 5,650 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 442 | 2,564 | 61 | 1,706 | 80 | 743 | 80 | 9 | 735 | 1,237 | 354 | 542 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 759 | 637 | 637 | 4,462 | 4,861 | 1,129 | 799 | 212 | 1,130 | 1,874 | 1,927 | 2,007 | 1,927 | 1,449 | 1,286 | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 204,988 | 340,782 | 218,704 | 212,410 | 201,450 | 206,805 | 184,049 | 179,266 | 305,189 | 166,705 | 317,249 | 282,360 | 278,744 | 264,379 | 269,408 | 135,876 | 132,979 | 131,430 | 137,887 | 125,148 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 35 | 630 | 35 | 35 | 35 | 1,590 | 35 | 35 | 35 | 3,819 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 117 | 35 | 35 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 595 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 35 | 1,555 | 3,784 | 35 | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 117 | 35 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 199,373 | 205,220 | 212,377 | 210,977 | 188,864 | 187,839 | 171,987 | 167,489 | 148,486 | 146,229 | 136,976 | 135,808 | 131,494 | 135,711 | 133,991 | 129,465 | 126,996 | 120,539 | 119,930 | 119,149 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 160,788 | 166,521 | 173,565 | 172,051 | 161,382 | 160,244 | 144,278 | 139,668 | 133,672 | 131,301 | 121,935 | 122,092 | 118,107 | 122,213 | 120,382 | 116,538 | 113,990 | 107,459 | 106,768 | 105,909 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 38,586 | 38,699 | 38,812 | 38,926 | 27,482 | 27,595 | 27,708 | 27,822 | 14,814 | 14,927 | 15,041 | 13,717 | 13,387 | 13,498 | 13,608 | 12,927 | 13,005 | 13,081 | 13,162 | 13,240 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 79 | 324 | 324 | 204 | 11,695 | 11,613 | 11,613 | 11,500 | 11,500 | 11,565 | 11,500 | 317 | 131 | 263 | 202 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 79 | 324 | 324 | 204 | 11,695 | 11,613 | 11,613 | 11,500 | 11,500 | 11,565 | 11,500 | 317 | 131 | 263 | 202 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 127,176 | 5,000 | 5,010 | 10 | 10 | 145,010 | 5,010 | 168,602 | 146,483 | 146,483 | 127,890 | 134,544 | 5,457 | 5,457 | 10,457 | 17,357 | 5,457 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 2,890 | 2,890 | 2,890 | 5,457 | 5,457 | 5,457 | 5,457 | 5,457 | 5,457 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 127,176 | 5,000 | 5,000 | 145,000 | 5,000 | 168,592 | 143,592 | 143,592 | 125,000 | 129,088 | 5,000 | 11,900 | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 500 | 7,431 | 967 | 1,194 | 857 | 754 | 405 | 232 | 158 | 83 | 137 | 34 | 732 | 778 | 838 | 918 | 175 | 186 | 303 | 304 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 500 | 967 | 1,194 | 857 | 754 | 405 | 232 | 158 | 83 | 137 | 34 | 732 | 778 | 838 | 918 | 175 | 186 | 303 | 304 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 7,431 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,124,365 | 1,135,611 | 1,130,167 | 1,074,098 | 1,092,927 | 1,072,634 | 1,188,467 | 1,118,168 | 1,095,068 | 1,186,157 | 1,187,449 | 1,010,448 | 999,806 | 1,010,674 | 1,014,924 | 765,751 | 812,734 | 695,390 | 733,451 | 691,203 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 390,275 | 422,476 | 398,850 | 343,296 | 439,364 | 431,232 | 541,992 | 475,337 | 469,995 | 575,843 | 556,450 | 425,983 | 436,037 | 456,531 | 458,122 | 317,871 | 381,684 | 273,565 | 296,330 | 266,934 |
I. Nợ ngắn hạn | 390,275 | 422,476 | 398,850 | 343,296 | 439,364 | 431,232 | 541,992 | 475,337 | 469,995 | 575,843 | 556,450 | 425,983 | 436,037 | 456,531 | 458,122 | 317,871 | 381,684 | 273,565 | 296,330 | 266,934 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 319,289 | 330,448 | 247,768 | 273,139 | 282,534 | 278,328 | 367,035 | 335,342 | 256,268 | 369,742 | 376,841 | 250,379 | 300,343 | 313,018 | 275,501 | 206,188 | 167,159 | 147,665 | 102,415 | 81,224 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,585 | 39,938 | 90,723 | 10,409 | 42,884 | 58,393 | 24,397 | 22,561 | 46,122 | 85,354 | 64,631 | 99,546 | 54,306 | 75,427 | 106,629 | 68,045 | 143,665 | 80,826 | 141,263 | 126,780 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,447 | 2,237 | 14,343 | 1,697 | 18,362 | 4,248 | 2,785 | 3,938 | ||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,923 | 3,147 | 2,250 | 3,544 | 5,970 | 4,978 | 13,879 | 10,439 | 3,485 | 3,230 | 3,034 | 201 | 3,316 | 847 | 2,058 | 1,440 | 1,599 | 1,016 | 3,029 | |
6. Phải trả người lao động | 15,016 | 12,916 | 11,410 | 15,639 | 21,068 | 16,629 | 26,947 | 23,268 | 20,420 | 20,861 | 19,776 | 30,791 | 6,496 | 7,864 | 6,893 | 10,130 | 5,217 | 7,239 | 5,530 | 9,479 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,088 | 2,952 | 11,853 | 3,039 | 33,826 | 30,506 | 46,614 | 8,103 | 45,755 | 43,740 | 33,663 | 30 | 23,858 | 23,837 | 19,765 | 11,185 | 5,000 | 6,560 | 2,920 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,935 | 16,649 | 17,857 | 23,152 | 35,164 | 14,365 | 54,838 | 43,561 | 59,449 | 12,510 | 37,092 | 20,048 | 30,880 | 9,241 | 31,183 | 9,064 | 15,595 | 7,351 | 19,825 | 18,869 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1 | 606 | 3,001 | 5,792 | 4,300 | 200 | 3,350 | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13,440 | 14,979 | 16,987 | 17,917 | 19,739 | 24,804 | 17,185 | 25,622 | 25,749 | 25,807 | 21,218 | 22,155 | 19,953 | 22,132 | 17,302 | 18,087 | 19,060 | 19,638 | 16,735 | 17,345 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 734,091 | 713,135 | 731,318 | 730,803 | 653,563 | 641,402 | 646,475 | 642,830 | 625,073 | 610,314 | 631,000 | 584,465 | 563,769 | 554,143 | 556,802 | 447,879 | 431,051 | 421,826 | 437,122 | 424,269 |
I. Vốn chủ sở hữu | 734,091 | 713,135 | 731,318 | 730,803 | 653,563 | 641,402 | 646,475 | 642,830 | 625,073 | 610,314 | 631,000 | 584,465 | 563,769 | 554,143 | 556,802 | 447,879 | 431,051 | 421,826 | 437,122 | 424,269 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 220,834 | 184,029 | 184,029 | 184,029 | 168,319 | 168,319 | 168,319 | 168,319 | 168,319 | 168,319 | 168,319 | 160,829 | 160,829 | 160,829 | 160,829 | 127,829 | 127,829 | 127,829 | 127,829 | 127,829 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 179,852 | 216,657 | 216,657 | 216,657 | 176,040 | 176,040 | 176,040 | 176,040 | 176,040 | 176,080 | 176,120 | 156,910 | 156,910 | 156,910 | 156,910 | 81,934 | 81,934 | 81,934 | 81,934 | 81,934 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 13,031 | 13,031 | 13,031 | 13,031 | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -417 | -417 | -417 | -417 | -417 | -417 | -417 | -417 | -417 | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 269,880 | 269,880 | 242,086 | 242,086 | 242,086 | 242,086 | 218,001 | 218,001 | 220,307 | 220,307 | 198,888 | 198,888 | 198,888 | 198,888 | 181,887 | 168,856 | 168,856 | 181,887 | 150,957 | 149,813 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 63,525 | 42,569 | 88,546 | 88,031 | 67,119 | 54,958 | 84,115 | 80,471 | 60,408 | 45,608 | 87,673 | 68,256 | 47,560 | 37,934 | 57,594 | 56,647 | 39,818 | 30,593 | 63,789 | 52,080 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,124,365 | 1,135,611 | 1,130,167 | 1,074,098 | 1,092,927 | 1,072,634 | 1,188,467 | 1,118,168 | 1,095,068 | 1,186,157 | 1,187,449 | 1,010,448 | 999,806 | 1,010,674 | 1,014,924 | 765,751 | 812,734 | 695,390 | 733,451 | 691,203 |