CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

35
1
(2.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523324,047318,406287,004249,918229,516208,780191,698170,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu56,59085,91138,76215,96911,1205,21510,1391,1113,3291,2881,0222,4445,3288789321,827255490
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,019,3171,007,796785,356686,481619,253484,929411,409392,490387,242399,235323,025315,962281,676249,040228,584206,952191,443170,458
4. Giá vốn hàng bán748,737755,408598,072530,545500,225367,610308,385304,566298,254317,349254,576254,095218,401189,212177,308163,049148,668135,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)270,580252,388187,284155,936119,027117,319103,02487,92488,98881,88668,45061,86763,27559,82851,27543,90442,77534,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,58226,10928,7917,6628,66511,70713,7339,3252,5071,2887477963,6974,5256,5274,8613,226389
7. Chi phí tài chính27,56224,55014,23110,9616,6013,6212,8722,4253,4422,8755,4727,4338,3415,160-763741,584
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,55920,54612,9388,8395,8033,2842,5761,6341,3701,9584,3716,1195,9835,1151581,584
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng120,30790,09869,35749,18038,41932,58925,61420,92019,31212,9378,06710,52110,0538,13510,9397,0606,5013,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,11471,63262,57247,07237,97127,86632,23938,23329,49830,60526,62719,43419,01417,44612,39411,03010,6628,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,18092,21869,91456,38544,70264,95156,03135,67039,24436,75829,03025,27429,56433,61334,54630,30028,83921,166
12. Thu nhập khác74,42437,78265,58167,46945,15838,55638,16743,12715,13231,58930,5536,5901,348410364491455507
13. Chi phí khác65,03536,68758,38560,68633,81837,39821,5273,7994,87330,42727,2455,4418938611327368274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,3891,0957,1966,78311,3401,15816,64039,32810,2591,1623,3081,1491,25925251218-227433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,92032,33926,42330,82233,63834,79630,51828,61221,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,35019,76516,89312,98611,57613,77814,87317,11912,7748,6418,6344,3644,5497,4644,6423,0113,0832,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-66-247221217172-18-99
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,35019,76516,89312,98611,57613,77214,87916,87312,9958,8588,6344,5364,5317,3664,6423,0113,0832,160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,06323,70521,88726,29126,27230,15527,50725,52919,439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,06323,70521,88726,29126,27230,15527,50725,52919,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn875,016920,692744,274631,147525,806482,050400,404388,538315,791265,603198,892190,289154,589194,263163,716151,992142,847126,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền213,98888,12371,88274,12951,90721,33714,32343,56940,44115,70317,56816,7947,9329,4406,25918,66659,20847,415
1. Tiền213,98871,12371,88274,12951,90721,33714,32343,56940,44115,70317,56816,7947,9327,9404,75913,22359,20847,415
2. Các khoản tương đương tiền17,0001,5001,5005,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,000214,69246,21661,21676,905128,116131,970109,60075,41825,00025,00052,69154,500
1. Chứng khoán kinh doanh25,00025,00052,69154,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn119,000214,69246,21661,21676,905128,116131,970109,60075,418
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,612267,268288,565257,590199,651185,072115,503135,506117,663107,37994,13879,65368,45999,51361,07843,26449,58441,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng200,706188,463259,242231,009182,692142,859102,920104,29999,47396,22288,59868,78964,29550,92144,63741,92138,42133,538
2. Trả trước cho người bán21,37856,13913,96819,90411,27032,0462,62624,4689,7255,3122,3754,1772,34847,77616,2861,2519,4265,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn625
6. Phải thu ngắn hạn khác17,54123,11715,3558,3977,40911,53511,3258,1079,7357,2164,5368,0382,0191,0203602961,9402,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,013-1,075-1,720-1,720-1,368-1,368-1,368-1,269-1,370-1,370-1,351-204-204-204-204-204-204
IV. Tổng hàng tồn kho296,736341,329324,588229,639191,658144,192135,60399,43781,219112,30883,06389,33975,74051,22039,10833,50733,24232,550
1. Hàng tồn kho296,736341,329324,588229,639191,658144,192135,60399,43781,219112,30883,06389,33975,74051,22039,10833,50733,24232,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,6819,28013,0238,5725,6873,3333,0054261,0505,2124,1234,5042,4599,0904,5802,0548144,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,01937418114042624291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6247,84711,8377,6515,6623,0592,5044101,0193,3791,5242,2702,0237,979256973,484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0381,0581,185921172631731622323922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác971,5712,5381,8044351,0874,0851,957812906
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn218,429181,503287,325264,651137,048127,335119,071114,384112,378119,937138,413212,150223,904112,08171,93139,44533,76736,697
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0382,327553535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,003
5. Phải thu dài hạn khác352,327553535
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định210,977167,462135,808129,130119,149117,051113,75297,433106,644115,071122,325133,427140,90456,81830,85135,04029,44234,405
1. Tài sản cố định hữu hình172,051139,640122,092116,202105,909107,198103,60989,54398,465106,602113,767124,571132,39648,10621,93425,80529,44234,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,92627,82213,71712,92713,2409,85410,1437,8908,1808,4698,5588,8568,5088,7128,9179,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20411,50020211,50075775775746,41336,548240
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20411,50020211,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00010151,483134,54417,3579,8764,8764,9164,9164,5324,53267,53282,2258,7374,5324,1654,3252,292
1. Đầu tư vào công ty con77,692
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh63,0004,205
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn102,8905,4575,4574,8764,8764,9164,9164,5324,5324,5324,5324,5324,5324,5324,3252,292
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-367
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000148,592129,08811,9005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2102043492230437344353581733410,79910,43418112
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2102043492230437344353581733410,79910,43413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1899
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539337,305402,439378,493306,344235,647191,437176,614162,748
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,12376,188151,622134,209105,73054,49222,68816,83621,998
I. Nợ ngắn hạn361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,351133,114108,013113,03167,182116,87193,56870,56654,20722,39616,60021,841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn273,139336,307250,723206,716119,79264,93136,65932,18033,80325,87720,93382,32960,90030,61621,995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,95967,234113,187101,04979,43887,94453,99141,63329,25363,13430,84725,45823,52422,71816,16613,0748,8848,568
4. Người mua trả tiền trước4,1273,7768,0241,3851,3043,7343,70715,7812,3091,8746,0413,4971,8565537451,0077091,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8444,1462,9753,9776,5047,2442,2686,5581,6323,4341,2554,6356,0432,7886941,555780
6. Phải trả người lao động17,33323,56230,79113,1349,4796,34212,2725,0773,0733,0194,3759101,6001,3562,4112,620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32230820161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác20,62614,25018,3188,3815,3289,0418,39326,35727,30410,8581,3181,6014115,4206,0255,6321,3898,773
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2003,8208,2906,2904,9005,015
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,95825,62722,15518,08717,34512,5475,7953,5298141,6222342,7312,2424,3074,8896331,652
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn666313929,00634,75240,64235,164285292236157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,00634,59740,59735,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả66631392155
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm45164285292236157
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416261,117250,817244,284200,614181,155168,749159,779140,750
I. Vốn chủ sở hữu731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416261,117250,817244,284200,614181,155168,749159,779140,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu184,029168,319160,829160,829127,829127,829127,829127,829121,74987,00087,00082,87082,87060,00060,00060,00060,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần216,657176,040156,910156,91081,93481,93481,93481,93480,41477,47877,47877,06577,06561,80361,80361,80361,80361,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu13,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,03113,031
5. Cổ phiếu quỹ-417-417-417-255-255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái138103
8. Quỹ đầu tư phát triển242,086218,001198,888181,887150,957132,113108,22281,47574,17358,97454,45949,78939,70140,28825,02914,9494,64414,644
9. Quỹ dự phòng tài chính7,1446,7966,4485,8175,0834,2353,4592,8322,832
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89,21064,23468,01644,86451,83859,70952,35865,47430,47628,79122,35321,61525,80020,27216,95515,50717,469-1,560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539337,305402,439378,493306,344235,647191,437176,614162,748
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |