Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 306,466 | 313,478 | 320,623 | 309,869 | 317,795 | 357,278 | 383,883 | 371,254 | 410,842 | 387,676 | 397,237 | 348,985 | 364,614 | 379,607 | 359,091 | 321,195 | 343,642 | 376,590 | 390,815 | 380,435 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 654 | 1,014 | 9,183 | 489 | 525 | 999 | 3,839 | 2,523 | 8,564 | 840 | 2,303 | 446 | 636 | 1,201 | 1,973 | 2,936 | 551 | 250 | 976 | 3,194 |
1. Tiền | 654 | 1,014 | 9,183 | 489 | 525 | 999 | 3,839 | 2,523 | 8,564 | 840 | 2,303 | 446 | 636 | 1,201 | 1,973 | 2,936 | 551 | 250 | 976 | 3,194 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 214,271 | 222,839 | 230,038 | 226,140 | 202,356 | 240,158 | 247,799 | 241,242 | 230,158 | 246,051 | 263,909 | 236,233 | 246,857 | 245,833 | 241,925 | 220,699 | 238,870 | 260,629 | 256,380 | 261,297 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 213,277 | 223,023 | 228,339 | 225,999 | 201,652 | 237,886 | 241,498 | 240,249 | 228,351 | 238,867 | 251,700 | 229,227 | 240,669 | 239,493 | 240,830 | 219,602 | 234,226 | 239,965 | 246,208 | 246,443 |
2. Trả trước cho người bán | 1,683 | 676 | 280 | 395 | 548 | 602 | 111 | 234 | 731 | 419 | 637 | 21 | 277 | 486 | 1,306 | 483 | 3,970 | 11,631 | 826 | 5,771 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 240 | 69 | 1,761 | 87 | 156 | 1,670 | 6,309 | 878 | 1,159 | 6,848 | 11,654 | 7,068 | 6,243 | 6,185 | 120 | 945 | 926 | 9,285 | 9,599 | 9,335 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -929 | -929 | -341 | -341 | -118 | -118 | -83 | -83 | -83 | -83 | -331 | -331 | -331 | -331 | -252 | -252 | -252 | -252 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 80,047 | 82,098 | 77,050 | 79,783 | 110,853 | 114,678 | 130,656 | 125,928 | 165,296 | 130,356 | 123,610 | 109,769 | 114,491 | 128,526 | 111,473 | 96,459 | 101,754 | 112,481 | 129,543 | 111,466 |
1. Hàng tồn kho | 80,047 | 82,098 | 77,050 | 79,783 | 110,853 | 114,678 | 130,656 | 125,928 | 165,296 | 130,356 | 123,610 | 109,769 | 114,491 | 128,526 | 111,473 | 96,459 | 101,754 | 112,481 | 129,543 | 111,466 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,495 | 7,527 | 4,352 | 3,456 | 4,061 | 1,444 | 1,589 | 1,560 | 6,824 | 10,429 | 7,416 | 2,536 | 2,629 | 4,047 | 3,720 | 1,100 | 2,466 | 3,230 | 3,916 | 4,477 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 995 | 1,217 | 1,372 | 1,252 | 1,344 | 1,396 | 1,589 | 1,533 | 1,046 | 1,109 | 1,313 | 1,412 | 1,102 | 835 | 751 | 1,100 | 1,368 | 942 | 458 | 598 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,796 | 6,287 | 2,979 | 2,181 | 2,695 | 5,712 | 9,320 | 1,098 | 2,288 | 3,253 | 3,879 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 704 | 23 | 23 | 23 | 47 | 27 | 66 | 6,102 | 1,124 | 1,528 | 3,212 | 2,969 | 204 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,223 | 79,632 | 74,338 | 78,296 | 80,349 | 83,664 | 83,610 | 88,229 | 91,668 | 95,747 | 98,782 | 85,057 | 88,812 | 92,995 | 97,629 | 102,463 | 107,216 | 112,186 | 117,192 | 122,244 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 72,898 | 67,712 | 70,698 | 74,513 | 76,556 | 75,754 | 79,968 | 84,330 | 87,822 | 92,290 | 77,247 | 81,390 | 85,376 | 89,482 | 93,901 | 98,493 | 103,110 | 107,916 | 112,758 | 117,540 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 72,898 | 67,712 | 70,698 | 74,513 | 76,556 | 75,754 | 79,968 | 84,330 | 87,822 | 92,290 | 77,247 | 81,390 | 85,376 | 89,482 | 93,901 | 98,493 | 103,110 | 107,916 | 112,758 | 117,540 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,417 | 25 | 4,385 | 394 | 18,068 | 67 | 67 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,417 | 25 | 4,385 | 394 | 18,068 | 67 | 67 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,325 | 3,503 | 3,640 | 3,783 | 3,768 | 3,525 | 3,642 | 3,899 | 3,452 | 3,457 | 3,466 | 3,666 | 3,435 | 3,513 | 3,728 | 3,970 | 4,106 | 4,270 | 4,367 | 4,637 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,325 | 3,503 | 3,640 | 3,783 | 3,768 | 3,525 | 3,642 | 3,899 | 3,452 | 3,457 | 3,466 | 3,666 | 3,435 | 3,513 | 3,728 | 3,970 | 4,106 | 4,270 | 4,367 | 4,637 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 382,690 | 393,110 | 394,961 | 388,165 | 398,144 | 440,943 | 467,493 | 459,482 | 502,509 | 483,423 | 496,019 | 434,041 | 453,426 | 472,603 | 456,720 | 423,657 | 450,857 | 488,776 | 508,007 | 502,679 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 223,116 | 239,870 | 230,211 | 230,582 | 246,857 | 297,070 | 310,817 | 309,296 | 358,559 | 345,773 | 346,189 | 291,825 | 318,814 | 344,420 | 316,626 | 290,174 | 323,164 | 368,676 | 376,045 | 377,204 |
I. Nợ ngắn hạn | 223,116 | 239,522 | 228,124 | 229,538 | 245,465 | 294,794 | 307,649 | 305,248 | 353,591 | 330,037 | 323,817 | 284,833 | 310,994 | 335,772 | 305,394 | 277,536 | 305,381 | 330,384 | 338,072 | 337,834 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 87,637 | 119,958 | 113,758 | 104,380 | 126,190 | 165,827 | 182,879 | 165,709 | 218,414 | 147,428 | 190,664 | 118,922 | 195,973 | 205,331 | 166,205 | 139,976 | 166,928 | 187,261 | 215,790 | 200,407 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 103,908 | 79,730 | 90,216 | 92,639 | 87,058 | 95,738 | 100,761 | 103,697 | 97,719 | 138,776 | 112,960 | 127,718 | 77,324 | 98,508 | 122,313 | 102,360 | 102,790 | 101,249 | 104,761 | 101,237 |
4. Người mua trả tiền trước | 290 | 678 | 579 | 1,970 | 571 | 1,228 | 1,503 | 829 | 1,124 | 1,972 | 1,215 | 1,438 | 1,307 | 788 | 1,063 | 2,247 | 1,664 | 776 | 3,898 | 984 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,540 | 1,442 | 2,038 | 2,717 | 2,837 | 1,935 | 3,154 | 4,023 | 3,460 | 2,623 | 2,210 | 4,449 | 2,511 | 2,396 | 1,645 | 2,650 | 2,984 | 3,967 | 1,625 | 2,170 |
6. Phải trả người lao động | 19,747 | 15,450 | 12,477 | 24,345 | 20,587 | 14,807 | 12,327 | 26,117 | 23,074 | 18,894 | 13,361 | 28,380 | 25,288 | 21,791 | 14,041 | 25,922 | 22,557 | 16,306 | 12,405 | 26,039 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,144 | 9,997 | 1,068 | 366 | 3,243 | 3,488 | 1,852 | 2,832 | 5,199 | 3,726 | 1,783 | 2,483 | 5,355 | 3,874 | 1,688 | 2,801 | 6,518 | 4,694 | 2,160 | 4,288 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,176 | 9,095 | 7,787 | 1,030 | 2,889 | 9,237 | 4,703 | 1,569 | 4,128 | 15,848 | 1,665 | 1,370 | 3,412 | 2,592 | 2,675 | 1,351 | 1,519 | 14,789 | 1,286 | 1,409 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,675 | 3,172 | 201 | 2,091 | 2,091 | 2,534 | 472 | 472 | 472 | 769 | -41 | 74 | -176 | 491 | -4,235 | 228 | 420 | 1,343 | -3,854 | 1,301 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 348 | 2,087 | 1,044 | 1,391 | 2,276 | 3,168 | 4,047 | 4,968 | 15,736 | 22,372 | 6,992 | 7,820 | 8,647 | 11,232 | 12,639 | 17,783 | 38,292 | 37,973 | 39,370 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 348 | 2,087 | 1,044 | 1,391 | 2,276 | 3,156 | 4,036 | 4,956 | 15,724 | 22,360 | 6,980 | 7,808 | 8,635 | 11,220 | 12,627 | 17,226 | 37,735 | 37,416 | 38,813 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 557 | 557 | 557 | 557 | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 159,574 | 153,240 | 164,750 | 157,584 | 151,287 | 143,873 | 156,676 | 150,187 | 143,951 | 137,650 | 149,830 | 142,216 | 134,612 | 128,183 | 140,094 | 133,483 | 127,693 | 120,100 | 131,962 | 125,475 |
I. Vốn chủ sở hữu | 159,574 | 153,240 | 164,750 | 157,584 | 151,287 | 143,873 | 156,676 | 150,187 | 143,951 | 137,650 | 149,830 | 142,216 | 134,612 | 128,183 | 140,094 | 133,483 | 127,693 | 120,100 | 131,962 | 125,475 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 75,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 63,033 | 63,033 | 54,612 | 54,612 | 54,612 | 54,612 | 46,475 | 46,475 | 46,475 | 46,475 | 37,654 | 37,654 | 37,654 | 37,654 | 29,364 | 29,364 | 29,364 | 29,364 | 20,547 | 20,547 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,091 | 13,757 | 33,688 | 26,522 | 20,225 | 12,811 | 33,751 | 27,262 | 21,026 | 14,725 | 35,726 | 28,112 | 20,508 | 14,079 | 34,280 | 27,669 | 21,880 | 14,286 | 34,966 | 28,478 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 382,690 | 393,110 | 394,961 | 388,165 | 398,144 | 440,943 | 467,493 | 459,482 | 502,509 | 483,423 | 496,019 | 434,041 | 453,426 | 472,603 | 456,720 | 423,657 | 450,857 | 488,776 | 508,007 | 502,679 |