Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý321,542334,968305,326361,840376,650364,654336,463447,803345,575295,584328,717398,642345,941314,499296,470295,746299,757301,898269,850266,476
II. Tiền gửi tại NHNN1,009,1921,672,4072,754,8762,149,6141,778,2111,414,0421,211,6731,374,2421,901,0351,444,4651,260,3892,341,3021,797,0311,829,0701,073,0532,200,6521,733,7803,756,1004,609,7742,941,223
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác17,581,34314,410,27513,393,02321,982,24511,834,46314,153,2146,585,71321,288,3138,092,98915,275,38714,868,42822,855,03311,029,69510,749,2406,333,18715,223,0848,620,6118,143,00110,584,10911,627,383
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác12,991,34312,110,27510,443,02318,732,24511,434,46314,153,2146,585,71321,288,3138,092,98915,225,38714,743,42822,730,03311,029,69510,749,2406,333,18715,223,0848,620,6116,443,0019,684,10911,627,383
2. Cho vay các TCTD khác4,590,0002,300,0002,950,0003,250,000400,00050,000125,000125,0001,700,000900,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác10,3859,6159901994,0042,2046,3955,55438519,01449,127
VII. Cho vay khách hàng76,342,53872,877,74970,520,88568,323,87865,986,59465,963,81365,907,04161,825,08760,837,69957,368,71656,199,72753,858,26651,524,32350,720,86649,939,15147,818,43447,293,20845,746,43544,402,29442,162,898
1. Cho vay khách hàng77,267,33873,796,42671,392,36369,059,04166,735,60866,669,78466,620,22762,508,11961,492,99858,005,35456,821,63154,458,73252,173,25051,369,17250,509,68948,378,54347,825,91146,267,90044,868,01142,623,754
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-924,800-918,678-871,477-735,163-749,015-705,971-713,186-683,032-655,299-636,638-621,904-600,466-648,927-648,306-570,537-560,109-532,704-521,465-465,717-460,855
VIII. Chứng khoán đầu tư11,704,7338,233,4837,483,6987,416,3169,696,55510,105,86110,086,2968,984,2989,102,9999,502,5288,368,3098,772,5917,981,4658,822,85610,859,17812,399,95111,335,04012,702,13213,169,57213,442,438
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán11,718,8858,247,6357,498,7947,431,4119,024,3629,342,6229,303,8938,211,5578,125,7627,938,1436,965,0336,825,6856,289,7807,735,6519,325,34911,216,1229,950,2319,964,6989,950,02810,218,379
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn688,771779,957799,174789,551993,2991,580,3091,418,4231,961,5891,707,8561,103,3761,550,0001,199,9991,400,5863,609,4344,062,2824,062,797
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-14,152-14,152-15,096-15,096-16,578-16,718-16,770-16,810-16,062-15,924-15,148-14,683-16,171-16,171-16,171-16,171-15,777-872,000-842,738-838,738
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn82,61082,61082,61082,61082,610134,974134,974134,974113,374113,374113,874113,874113,874113,874113,874113,874163,374313,374314,893314,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác82,61082,61082,61082,61082,610134,974134,974134,974113,374113,374113,874113,874113,874113,874113,874113,874163,374313,374314,893314,893
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định243,932238,504245,933243,921250,159218,322218,674204,658211,550215,101207,805212,453215,969211,023204,257206,713197,454193,823189,930198,540
1. Tài sản cố định hữu hình83,39776,20080,30677,57281,72382,03880,88872,51276,27478,58678,28782,06784,24976,85368,63971,76175,04974,79075,08582,467
- Nguyên giá320,276308,308314,237307,401315,803311,867306,575294,450308,144306,221302,296303,094300,874305,818294,423294,153295,694312,071308,618311,564
- Giá trị hao mòn lũy kế-236,879-232,108-233,932-229,829-234,080-229,829-225,686-221,939-231,869-227,635-224,009-221,027-216,625-228,965-225,784-222,392-220,645-237,281-233,533-229,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình160,534162,304165,627166,349168,436136,284137,786132,147135,275136,515129,518130,386131,719134,169135,618134,951122,405119,033114,845116,073
- Nguyên giá268,565266,225265,630262,561298,643263,701262,797254,385254,385252,517242,471240,131238,389238,308237,228234,888220,234222,046216,317216,317
- Giá trị hao mòn lũy kế-108,031-103,920-100,003-96,212-130,207-127,416-125,010-122,238-119,109-116,003-112,953-109,745-106,670-104,139-101,610-99,936-97,828-103,013-101,473-100,244
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư3,0353,035
- Nguyên giá3,0353,035
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác9,120,01411,063,57411,200,45611,646,94814,018,54112,270,30810,300,30310,934,60510,393,19910,199,6009,653,99612,482,05110,668,28210,261,2848,199,4178,273,4287,822,1556,882,6705,353,1885,471,166
1. Các khoản phải thu2,221,7512,962,5703,121,5643,858,4163,678,6263,112,5912,759,1433,760,3363,902,4994,589,2225,171,0997,489,7365,167,1344,987,8793,729,9473,059,1131,445,4801,596,5851,184,2031,199,391
2. Các khoản lãi phí phải thu6,837,4827,987,5738,237,4087,928,1709,094,5657,919,7686,278,4755,874,5535,202,5024,327,7033,196,5113,539,2573,866,9883,474,2222,696,1203,453,8024,596,2433,806,0792,766,4363,111,620
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác428,793414,942142,994124,0411,593,9421,606,5401,623,3311,604,3601,592,8421,587,3201,594,0311,779,7371,830,5711,855,8081,822,8321,806,6371,830,1321,529,7061,452,2491,187,355
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-368,011-301,511-301,511-263,679-348,591-368,591-360,644-304,644-304,644-304,644-307,644-326,679-196,411-56,624-49,483-46,124-49,700-49,700-49,700-27,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,405,904108,913,570105,986,807112,207,371104,023,783104,625,18894,791,523105,203,59490,998,41894,415,74591,001,444101,038,21683,676,58083,024,91577,024,98186,537,43577,465,76478,061,48178,896,64376,474,144
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,230,1253,621,234864,757
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác10,232,51211,274,9026,319,24913,884,1184,923,7539,726,2127,547,29621,641,51014,127,35117,654,59413,178,95123,197,11010,264,9899,695,8845,102,96118,166,99411,515,45615,355,58720,070,95421,416,476
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác10,232,43011,274,8076,299,63413,864,9384,916,2229,534,5976,416,82820,571,52911,454,53214,439,40312,154,93221,919,2599,863,0699,135,2664,972,15613,601,1947,074,4576,780,95311,239,90512,748,638
2. Vay các TCTD khác839519,61519,1807,531191,6161,130,4681,069,9812,672,8183,215,1911,024,0191,277,852401,920560,618130,8054,565,8004,440,9998,574,6358,831,0498,667,837
III. Tiền gửi khách hàng92,364,08986,327,76988,080,60986,694,86887,658,12184,082,46077,085,79970,195,18766,025,24866,290,25667,560,30067,690,99963,969,61964,547,36563,000,38159,271,86056,934,31953,514,04550,538,89547,428,710
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác16,80510,257255,28517,0419,6651,07112,3306,2533,833
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,9304,1155,5296,546
VI. Phát hành giấy tờ có giá825,000865,000835,000486,00090,000200,000150,000150,000950,0001,540,0001,562,0001,882,0271,382,039768,3871,227,5381,357,6351,358,7921,495,4391,813,1491,249,345
VII. Các khoản nợ khác2,120,1982,008,3082,300,3983,114,0003,592,1062,931,6482,526,4082,289,9211,999,7252,058,2171,981,6091,886,7911,935,0061,971,9841,846,5612,009,7412,076,5363,123,9741,935,3121,894,105
1. Các khoản lãi phí phải trả1,382,6601,294,4241,581,4832,250,5052,956,6322,350,3102,043,6821,597,7621,474,6161,524,0811,542,3491,380,5191,441,8191,514,5311,476,6201,602,6201,557,4401,627,1191,418,1151,373,902
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả1,4605,7088,00015,40315,4038,000
3. Các khoản phải trả và công nợ khác737,538713,884718,916863,496635,474579,877477,018684,158509,706518,733431,261506,271493,187457,453369,941407,120519,0961,496,856517,197520,204
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu8,617,1748,427,3348,196,2668,011,3437,750,1397,683,7977,482,0217,305,7427,019,0076,872,6796,718,5836,381,2896,118,6726,041,2965,847,5405,731,2055,577,7314,568,3194,528,9724,478,961
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7134,449,7484,449,7484,449,7484,449,7484,449,7484,473,7483,500,1033,500,1033,500,103
- Vốn điều lệ5,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6004,449,6364,449,6364,449,6364,449,6364,449,6364,473,6363,499,9903,499,9903,499,990
- Vốn đầu tư XDCB99
- Thặng dư vốn cổ phần99999999999999999999999999999999999999
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1313131313131313131313131313131313131313
2. Quỹ của TCTD620,146620,146508,532508,532508,532508,532374,938374,938374,938374,938276,854276,854276,854276,854276,854227,052227,052227,052195,942195,942
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,589-12,465-3,55713,5432,602440-2,8267291,410-790709-1,55710,8857,557-3,520
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,608,9042,419,9402,291,5792,103,0991,828,3521,772,9501,706,9301,531,0911,247,1831,097,2991,040,6061,654,6871,392,8601,313,9841,122,4951,054,405866,046833,608836,447782,916
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU116,405,904108,913,570105,986,807112,207,371104,023,783104,625,18894,791,523105,203,59490,998,41894,415,74591,001,444101,038,21683,676,58083,024,91577,024,98186,537,43577,465,76478,061,48178,896,64376,474,144
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |