Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý334,968305,326361,840376,650364,654336,463447,803345,575295,584328,717398,642345,941314,499296,470295,746299,757301,898269,850266,476276,563
II. Tiền gửi tại NHNN1,672,4072,754,8762,149,6141,778,2111,414,0421,211,6731,374,2421,901,0351,444,4651,260,3892,341,3021,797,0311,829,0701,073,0532,200,6521,733,7803,756,1004,609,7742,941,2232,517,999
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác14,410,27513,393,02321,982,24511,834,46314,153,2146,585,71321,288,3138,092,98915,275,38714,868,42822,855,03311,029,69510,749,2406,333,18715,223,0848,620,6118,143,00110,584,10911,627,38310,126,087
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác12,110,27510,443,02318,732,24511,434,46314,153,2146,585,71321,288,3138,092,98915,225,38714,743,42822,730,03311,029,69510,749,2406,333,18715,223,0848,620,6116,443,0019,684,10911,627,38310,126,087
2. Cho vay các TCTD khác2,300,0002,950,0003,250,000400,00050,000125,000125,0001,700,000900,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác10,3859,6159901994,0042,2046,3955,55438519,01449,12714,239
VII. Cho vay khách hàng72,894,16670,520,88568,323,87865,986,59465,963,81365,907,04161,825,08760,837,69957,368,71656,199,72753,858,26651,524,32350,720,86649,939,15147,818,43447,293,20845,746,43544,402,29442,162,89842,347,500
1. Cho vay khách hàng73,796,42671,392,36369,059,04166,735,60866,669,78466,620,22762,508,11961,492,99858,005,35456,821,63154,458,73252,173,25051,369,17250,509,68948,378,54347,825,91146,267,90044,868,01142,623,75442,768,383
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-902,261-871,477-735,163-749,015-705,971-713,186-683,032-655,299-636,638-621,904-600,466-648,927-648,306-570,537-560,109-532,704-521,465-465,717-460,855-420,883
VIII. Chứng khoán đầu tư8,233,4837,483,6987,416,3169,696,55510,105,86110,086,2968,984,2989,102,9999,502,5288,368,3098,772,5917,981,4658,822,85610,859,17812,399,95111,335,04012,702,13213,169,57213,442,43812,330,305
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán8,247,6357,498,7947,431,4119,024,3629,342,6229,303,8938,211,5578,125,7627,938,1436,965,0336,825,6856,289,7807,735,6519,325,34911,216,1229,950,2319,964,6989,950,02810,218,3799,284,701
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn688,771779,957799,174789,551993,2991,580,3091,418,4231,961,5891,707,8561,103,3761,550,0001,199,9991,400,5863,609,4344,062,2824,062,7973,890,369
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-14,152-15,096-15,096-16,578-16,718-16,770-16,810-16,062-15,924-15,148-14,683-16,171-16,171-16,171-16,171-15,777-872,000-842,738-838,738-844,764
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn82,61082,61082,61082,610134,974134,974134,974113,374113,374113,874113,874113,874113,874113,874113,874163,374313,374314,893314,893314,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác82,61082,61082,61082,610134,974134,974134,974113,374113,374113,874113,874113,874113,874113,874113,874163,374313,374314,893314,893314,893
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định238,504245,933243,921250,159218,322218,674204,658211,550215,101207,805212,453215,969211,023204,257206,713197,454193,823189,930198,540192,253
1. Tài sản cố định hữu hình76,20080,30677,57281,72382,03880,88872,51276,27478,58678,28782,06784,24976,85368,63971,76175,04974,79075,08582,46778,429
- Nguyên giá308,308314,237307,401315,803311,867306,575294,450308,144306,221302,296303,094300,874305,818294,423294,153295,694312,071308,618311,564302,786
- Giá trị hao mòn lũy kế-232,108-233,932-229,829-234,080-229,829-225,686-221,939-231,869-227,635-224,009-221,027-216,625-228,965-225,784-222,392-220,645-237,281-233,533-229,097-224,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình162,304165,627166,349168,436136,284137,786132,147135,275136,515129,518130,386131,719134,169135,618134,951122,405119,033114,845116,073113,825
- Nguyên giá266,225265,630262,561298,643263,701262,797254,385254,385252,517242,471240,131238,389238,308237,228234,888220,234222,046216,317216,317216,317
- Giá trị hao mòn lũy kế-103,920-100,003-96,212-130,207-127,416-125,010-122,238-119,109-116,003-112,953-109,745-106,670-104,139-101,610-99,936-97,828-103,013-101,473-100,244-102,493
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư3,0353,035
- Nguyên giá3,0353,035
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác11,063,57411,200,45611,646,94814,018,54112,270,30810,300,30310,934,60510,393,19910,199,6009,653,99612,482,05110,668,28210,261,2848,199,4178,273,4287,822,1556,882,6705,353,1885,471,1664,560,196
1. Các khoản phải thu2,962,5703,121,5643,858,4163,678,6263,112,5912,759,1433,760,3363,902,4994,589,2225,171,0997,489,7365,167,1344,987,8793,729,9473,059,1131,445,4801,596,5851,184,2031,199,391760,161
2. Các khoản lãi phí phải thu7,987,5738,237,4087,928,1709,094,5657,919,7686,278,4755,874,5535,202,5024,327,7033,196,5113,539,2573,866,9883,474,2222,696,1203,453,8024,596,2433,806,0792,766,4363,111,6202,611,226
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác414,942142,994124,0411,593,9421,606,5401,623,3311,604,3601,592,8421,587,3201,594,0311,779,7371,830,5711,855,8081,822,8321,806,6371,830,1321,529,7061,452,2491,187,3551,190,349
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-301,511-301,511-263,679-348,591-368,591-360,644-304,644-304,644-304,644-307,644-326,679-196,411-56,624-49,483-46,124-49,700-49,700-49,700-27,200-1,540
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,929,987105,986,807112,207,371104,023,783104,625,18894,791,523105,203,59490,998,41894,415,74591,001,444101,038,21683,676,58083,024,91577,024,98186,537,43577,465,76478,061,48178,896,64376,474,14472,680,034
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN3,621,234864,757
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác11,274,9026,319,24913,884,1184,923,7539,726,2127,547,29621,641,51014,127,35117,654,59413,178,95123,197,11010,264,9899,695,8845,102,96118,166,99411,515,45615,355,58720,070,95421,416,47618,188,525
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác11,274,8076,299,63413,864,9384,916,2229,534,5976,416,82820,571,52911,454,53214,439,40312,154,93221,919,2599,863,0699,135,2664,972,15613,601,1947,074,4576,780,95311,239,90512,748,63812,011,955
2. Vay các TCTD khác9519,61519,1807,531191,6161,130,4681,069,9812,672,8183,215,1911,024,0191,277,852401,920560,618130,8054,565,8004,440,9998,574,6358,831,0498,667,8376,176,570
III. Tiền gửi khách hàng86,327,76988,080,60986,694,86887,658,12184,082,46077,085,79970,195,18766,025,24866,290,25667,560,30067,690,99963,969,61964,547,36563,000,38159,271,86056,934,31953,514,04550,538,89547,428,71047,589,310
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác10,257255,28517,0419,6651,07112,3306,2533,833
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,9304,1155,5296,5467,655
VI. Phát hành giấy tờ có giá865,000835,000486,00090,000200,000150,000150,000950,0001,540,0001,562,0001,882,0271,382,039768,3871,227,5381,357,6351,358,7921,495,4391,813,1491,249,3451,125,118
VII. Các khoản nợ khác2,005,2672,300,3983,114,0003,592,1062,931,6482,526,4082,289,9211,999,7252,058,2171,981,6091,886,7911,935,0061,971,9841,846,5612,009,7412,076,5363,123,9741,935,3121,894,1051,393,280
1. Các khoản lãi phí phải trả1,294,4241,581,4832,250,5052,956,6322,350,3102,043,6821,597,7621,474,6161,524,0811,542,3491,380,5191,441,8191,514,5311,476,6201,602,6201,557,4401,627,1191,418,1151,373,9021,144,341
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả1,4605,7088,00015,40315,4038,000
3. Các khoản phải trả và công nợ khác710,843718,916863,496635,474579,877477,018684,158509,706518,733431,261506,271493,187457,453369,941407,120519,0961,496,856517,197520,204248,939
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu8,446,7928,196,2668,011,3437,750,1397,683,7977,482,0217,305,7427,019,0076,872,6796,718,5836,381,2896,118,6726,041,2965,847,5405,731,2055,577,7314,568,3194,528,9724,478,9614,376,147
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7135,399,7134,449,7484,449,7484,449,7484,449,7484,449,7484,473,7483,500,1033,500,1033,500,1033,500,103
- Vốn điều lệ5,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6005,399,6004,449,6364,449,6364,449,6364,449,6364,449,6364,473,6363,499,9903,499,9903,499,9903,499,990
- Vốn đầu tư XDCB99
- Thặng dư vốn cổ phần99999999999999999999999999999999999999
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1313131313131313131313131313131313131313
2. Quỹ của TCTD620,146508,532508,532508,532508,532374,938374,938374,938374,938276,854276,854276,854276,854276,854227,052227,052227,052195,942195,942195,942
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-12,465-3,55713,5432,602440-2,8267291,410-790709-1,55710,8857,557-3,5203,885
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,439,3982,291,5792,103,0991,828,3521,772,9501,706,9301,531,0911,247,1831,097,2991,040,6061,654,6871,392,8601,313,9841,122,4951,054,405866,046833,608836,447782,916676,216
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU108,929,987105,986,807112,207,371104,023,783104,625,18894,791,523105,203,59490,998,41894,415,74591,001,444101,038,21683,676,58083,024,91577,024,98186,537,43577,465,76478,061,48178,896,64376,474,14472,680,034
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |