Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần1,809,5441,489,5371,551,3071,310,7801,019,1641,109,9231,144,106833,4671,102,379398,781466,922316,901496,175531,869
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự8,851,5585,797,0265,479,8285,788,3564,918,2764,244,3114,130,3213,141,1322,871,1741,841,9951,802,4492,033,4332,591,2781,661,700
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,042,015-4,307,489-3,928,521-4,477,576-3,899,112-3,134,388-2,986,215-2,307,665-1,768,795-1,443,214-1,335,527-1,716,532-2,095,102-1,129,831
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ76,58672,79940,81516,501-13,144-7,479-7,000-4,273-4,0222,5036,1092,1433,56429,745
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ109,798105,66772,76050,43522,99315,38012,18114,78311,81313,26712,95513,21319,12839,812
Chi phí hoạt động dịch vụ-33,212-32,868-31,945-33,934-36,137-22,85919,18119,056-15,835-10,764-6,846-11,069-15,564-10,067
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối6,2129,72410,21533,9849,619-979-42,858-68,956-264,141-89,892-158,482-47,480-137,983-16,683
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-18263,7381,2782,2812,857-82,523119,9465,90168,55748,829165,21513,274-85,257
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư410,37142,27355,21016,0931,8191,65035,866-87,36729,908-96,53121,20272,949245,112247,044
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác199,199358,017249,920355,270222,18071,912-73,255151,232698127,90152,1192,22411,420154
Thu nhập từ hoạt động khác208,032364,793256,069402,700229,94573,99122,419180,484147,647127,909119,5492,31111,542183
Chi phí hoạt động khác-8,834-6,777-6,149-47,430-7,765-2,080-95,674-29,252-146,948-9-67,430-87-121-29
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần11,09813,5822,64947,8231,1651,41214,32010,3674,5988,83412,85624,49722,65424,346
Chi phí hoạt động-909,265-816,418-661,503-616,682-601,332-564,181-558,703-485,257-438,877-347,653-343,290-318,125-330,620-307,004
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,603,7451,169,3311,312,3521,165,046641,753615,116429,953469,159436,44672,499106,266218,325323,596424,214
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-686,832-61,493-472,641-757,571-365,935-464,588-308,122-362,676-321,117-12,161-30,203-6,868-77,047
Tổng lợi nhuận trước thuế916,9131,107,838839,711407,475275,818150,528121,831106,483115,32960,33876,063211,457323,596347,167
Chi phí thuế TNDN-172,820-217,210-185,822-75,459-68,420-32,112-23,029-7,053-33,363-12,841-15,948-47,374-75,534-80,705
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-178,528-219,502-177,822-75,459-68,420-32,112-23,029-7,053-33,363-12,841-15,948-47,374-75,534-80,705
Chi phí thuế TNDN giữ lại5,7082,292-8,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,49760,115164,082248,061266,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,49760,115164,082248,061266,462

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý361,840447,803398,642295,746266,476318,618271,566394,047334,550357,315290,4521,036,066956,1532,432,446
II. Tiền gửi tại NHNN2,149,6141,374,2422,341,3022,200,6522,941,223440,948243,617250,033506,561699,242735,183339,671438,159360,912
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác21,982,24521,288,31322,855,03315,223,08411,627,38315,267,64512,353,45510,190,2264,579,6022,069,0231,255,8261,995,0022,062,0662,223,690
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác18,732,24521,288,31322,730,03315,223,08411,627,38315,267,64511,353,4559,902,1594,295,0322,069,0231,255,8261,995,0022,062,0662,223,690
2. Cho vay các TCTD khác3,250,000125,0001,000,000288,067284,570
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh1,368,722104,23618,057159,050314,12785,644328,921
1. Chứng khoán kinh doanh1,370,885107,52822,450181,515365,121132,880424,771
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,162-3,292-4,394-22,464-50,994-47,236-95,850
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác9,6154,0045,55449,1278841,562
VII. Cho vay khách hàng68,312,37161,824,95753,853,93047,808,00642,158,03637,522,47533,898,53730,005,61920,039,70115,633,18414,195,55712,693,59311,388,71113,091,657
1. Cho vay khách hàng69,059,04162,508,11954,458,73248,378,54342,623,75437,916,11834,226,23630,415,69020,267,71215,821,97114,388,44212,890,23311,578,21513,290,473
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-746,670-683,162-604,802-570,537-465,717-393,643-327,698-410,071-228,011-188,787-192,885-196,641-189,505-198,816
VIII. Chứng khoán đầu tư7,416,3168,984,4108,772,59112,399,95113,442,43812,095,66112,521,68213,817,01811,056,46411,513,6445,856,6372,572,1252,870,1383,351,074
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán7,431,4118,211,5576,825,68511,216,12210,218,3798,455,1979,987,50311,337,8198,652,03710,128,3315,152,8971,551,170760,001786,330
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn789,5511,961,5891,199,9994,062,7974,287,6473,068,9372,904,7222,699,9501,448,795708,8921,026,1082,110,3372,566,939
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-15,096-16,698-14,683-16,171-838,738-647,183-534,758-425,523-295,522-63,482-5,152-5,152-200-2,195
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn82,610134,974113,874113,874314,893314,893315,275250,385354,645518,927513,190104,40027,011149,383
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác82,610134,974113,874113,874314,893314,893315,275250,385354,645518,927513,190104,40027,011149,383
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định243,921204,658212,453207,725196,518195,390216,896244,343278,542228,610224,042337,391340,276351,116
1. Tài sản cố định hữu hình77,57272,51282,06772,77380,44580,79496,480117,967134,527118,656145,597187,427185,262204,610
- Nguyên giá307,401294,450303,094295,165309,542292,199295,531287,240283,592248,610267,990295,381264,710257,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-229,829-221,939-221,027-222,392-229,097-211,405-199,051-169,273-149,065-129,953-122,393-107,954-79,448-52,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình166,349132,147130,386134,951116,073114,596120,415126,377144,015109,95378,445149,964155,014146,506
- Nguyên giá262,561254,385240,131234,888216,317212,717212,717212,218223,542182,521138,003194,838184,438160,403
- Giá trị hao mòn lũy kế-96,212-122,238-109,745-99,936-100,244-98,121-92,302-85,841-79,528-72,568-59,558-44,874-29,424-13,897
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư3,035
- Nguyên giá3,035
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác11,646,94810,878,58412,481,4408,274,7595,447,6365,134,8024,611,5714,944,7994,623,8784,552,5113,802,6955,216,2754,344,9401,793,717
1. Các khoản phải thu3,858,4163,760,3367,489,1293,063,8031,198,3791,453,9111,334,7351,909,7381,213,1891,633,0141,630,7043,462,0603,790,0611,496,628
2. Các khoản lãi phí phải thu7,928,1705,874,5333,539,2533,453,8023,111,6022,454,0182,890,7902,802,4043,005,8722,228,7641,483,587644,046289,606242,645
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác124,0411,604,3601,779,7371,806,6371,187,3551,228,413483,452232,657404,816690,732688,4051,110,169265,27254,444
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-263,679-360,644-326,679-49,483-49,700-1,540-97,405
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,17935,590,51227,032,63224,608,64922,513,09824,082,916
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN3,621,23410,172109,437821,431640,597626,742
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác13,884,11821,641,51023,197,11018,166,99421,416,47622,714,46222,770,28123,827,27912,865,36111,636,5014,280,6511,889,0165,324,5576,190,239
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác13,864,93820,571,52921,919,25913,601,19412,748,63816,100,80713,654,98812,619,0055,010,9203,071,388662,2641,364,8615,139,4026,190,239
2. Vay các TCTD khác19,1801,069,9811,277,8524,565,8008,667,8376,613,6559,115,29211,208,2747,854,4408,565,1133,618,387524,155185,155
III. Tiền gửi khách hàng86,694,86870,208,55867,690,99959,271,86047,428,71041,367,09834,402,40332,189,71624,439,80019,779,74618,822,07414,997,9807,246,7399,394,525
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác17,04155,8286,489
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro6,54614,25924,85343,47326,13512,43164,490106,189106,02147,102
VI. Phát hành giấy tờ có giá486,000150,0001,882,0271,357,6351,249,3451,682,1432,163,575675,3498,4771,569,6534,471,6984,073,944
VII. Các khoản nợ khác3,116,7422,264,3471,885,3152,008,9331,903,4201,268,313956,596711,723618,848416,440276,9531,691,3261,091,560348,411
1. Các khoản lãi phí phải trả2,250,5051,597,7621,379,9121,602,6201,373,9021,010,318855,113653,150508,888366,875225,559186,964243,614141,728
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả5,7088,000
3. Các khoản phải trả và công nợ khác866,238660,876497,403529,518257,995101,48358,573109,96049,56550,8351,503,501846,136205,106
4. Dự phòng rủi ro khác406,3135598611,8111,578
VIII. Vốn chủ sở hữu7,997,0947,261,9066,377,8175,723,9284,442,2664,234,8694,116,4534,017,6523,919,5583,635,9573,588,4633,533,0533,576,0963,395,465
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,399,7135,399,7134,449,7484,449,7483,500,1033,500,1033,500,1033,500,1023,500,1023,206,2323,206,2323,206,2323,206,2323,045,125
- Vốn điều lệ5,399,6005,399,6004,449,6364,449,6363,499,9903,499,9903,499,9903,499,9903,499,9903,098,0003,098,0003,098,0003,098,0002,936,893
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần999999999999999999108,219108,219108,219108,219108,219
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1313131313131313131313131313
2. Quỹ của TCTD508,532374,938276,854276,854227,052195,942178,180163,360148,445198,721191,615187,351159,012119,506
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,088,8491,487,2561,651,215997,325715,112538,824438,171354,189271,010231,004190,616139,470210,852230,833
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,17935,590,51227,032,63224,608,64922,513,09824,082,916
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |