Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,953 | 46,179 | 47,740 | 51,120 | 51,103 | 55,515 | 56,912 | 49,736 | 42,666 | 58,080 | 44,896 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,424 | 5,495 | 13,536 | 11,023 | 6,601 | 9,824 | 19,189 | 32,829 | 14,309 | 34,514 | 28,167 |
1. Tiền | 5,424 | 5,495 | 9,536 | 7,023 | 6,601 | 3,824 | 5,189 | 3,784 | 2,309 | 16,514 | 14,067 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 4,000 | 6,000 | 14,000 | 29,044 | 12,000 | 18,000 | 14,100 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,500 | 15,500 | 13,500 | 13,500 | 19,100 | 23,200 | 23,200 | 8,100 | 5,100 | 8,100 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,500 | 15,500 | 13,500 | 13,500 | 19,100 | 23,200 | 23,200 | 8,100 | 5,100 | 8,100 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,715 | 24,217 | 12,695 | 13,589 | 12,386 | 14,844 | 13,618 | 7,947 | 18,808 | 15,218 | 15,635 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,603 | 19,065 | 10,159 | 10,613 | 8,781 | 11,318 | 12,640 | 7,142 | 17,400 | 14,264 | 14,708 |
2. Trả trước cho người bán | 356 | 941 | 456 | 137 | 87 | 1,590 | 185 | 19 | 15 | 510 | 40 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,756 | 4,210 | 2,080 | 3,184 | 3,864 | 2,584 | 1,517 | 1,563 | 1,835 | 886 | 887 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -346 | -346 | -647 | -723 | -776 | -442 | -442 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,298 | 929 | 7,970 | 12,989 | 13,013 | 7,647 | 888 | 796 | 4,331 | 123 | 113 |
1. Hàng tồn kho | 3,298 | 929 | 7,970 | 12,989 | 13,013 | 7,647 | 888 | 796 | 4,331 | 123 | 113 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15 | 39 | 39 | 19 | 2 | 17 | 65 | 118 | 124 | 981 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 39 | 39 | 19 | 2 | 65 | 118 | 124 | 159 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 822 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,064 | 8,166 | 9,296 | 10,995 | 14,162 | 14,927 | 19,821 | 18,966 | 22,507 | 25,035 | 28,802 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,208 | 6,924 | 8,694 | 10,536 | 13,702 | 14,254 | 17,754 | 17,501 | 19,919 | 22,504 | 25,492 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,208 | 6,924 | 8,694 | 10,536 | 13,702 | 14,254 | 17,754 | 17,501 | 19,919 | 22,504 | 25,492 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 129 | 129 | 128 | 322 | 233 | 180 | 1,306 | 167 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,306 | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 129 | 129 | 128 | 322 | 233 | 180 | 167 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 493 | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 493 | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 728 | 1,113 | 475 | 136 | 227 | 760 | 1,297 | 2,531 | 3,310 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 728 | 1,113 | 475 | 136 | 227 | 760 | 1,297 | 1,861 | 2,531 | 3,310 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 65,172 | 83,115 | 73,698 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,410 | 11,805 | 17,327 | 12,709 | 8,538 | 27,599 | 20,254 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,020 | 11,415 | 16,937 | 12,319 | 8,148 | 27,209 | 20,246 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,000 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,652 | 3,664 | 4,145 | 3,113 | 4,070 | 4,237 | 5,225 | 4,686 | 2,834 | 5,628 | 5,122 |
4. Người mua trả tiền trước | 208 | 156 | 175 | 136 | 216 | 1,174 | 184 | 19 | 203 | 2,107 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,144 | 1,360 | 307 | 650 | 1,097 | 1,470 | 1,564 | 638 | 982 | 2,762 | 1,177 |
6. Phải trả người lao động | 2,602 | 2,217 | 1,755 | 1,785 | 2,536 | 1,715 | 5,729 | 5,221 | 8,181 | 1,735 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2 | 480 | 733 | 4,022 | 274 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 261 | 245 | 211 | 340 | 585 | 534 | 1,791 | 463 | 2,097 | 6,113 | 9,248 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 126 | 126 | 126 | 129 | 516 | 2,286 | 1,964 | 558 | 299 | 584 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 8 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,022 | 46,576 | 50,318 | 55,961 | 55,855 | 58,637 | 59,406 | 55,993 | 56,634 | 55,516 | 53,443 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,924 | 46,445 | 50,151 | 55,758 | 55,616 | 58,362 | 59,096 | 55,635 | 56,276 | 55,516 | 53,443 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 54,249 | 54,249 | 54,249 | 54,249 | 54,249 | 53,443 | 53,443 | 53,443 | 53,443 | 53,443 | 53,443 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 681 | 419 | 158 | 158 | 158 | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -14,325 | -7,804 | -4,098 | 1,509 | 1,367 | 4,238 | 5,234 | 2,034 | 2,675 | 1,915 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 98 | 131 | 167 | 203 | 239 | 274 | 310 | 358 | 358 | ||
1. Nguồn kinh phí | 274 | 310 | 358 | 358 | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 98 | 131 | 167 | 203 | 239 | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 65,172 | 83,115 | 73,698 |