Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,811 | 12,518 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,753 | 9,481 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,058 | 3,038 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 202 | 318 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,738 | 2,570 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 522 | 785 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 328 | 622 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 262 | 498 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 262 | 498 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,953 | 46,179 | 47,740 | 51,120 | 51,103 | 55,515 | 56,912 | 49,736 | 42,666 | 58,080 | 44,896 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,424 | 5,495 | 13,536 | 11,023 | 6,601 | 9,824 | 19,189 | 32,829 | 14,309 | 34,514 | 28,167 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,500 | 15,500 | 13,500 | 13,500 | 19,100 | 23,200 | 23,200 | 8,100 | 5,100 | 8,100 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,715 | 24,217 | 12,695 | 13,589 | 12,386 | 14,844 | 13,618 | 7,947 | 18,808 | 15,218 | 15,635 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,298 | 929 | 7,970 | 12,989 | 13,013 | 7,647 | 888 | 796 | 4,331 | 123 | 113 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15 | 39 | 39 | 19 | 2 | 17 | 65 | 118 | 124 | 981 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,064 | 8,166 | 9,296 | 10,995 | 14,162 | 14,927 | 19,821 | 18,966 | 22,507 | 25,035 | 28,802 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,208 | 6,924 | 8,694 | 10,536 | 13,702 | 14,254 | 17,754 | 17,501 | 19,919 | 22,504 | 25,492 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 129 | 129 | 128 | 322 | 233 | 180 | 1,306 | 167 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 493 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 728 | 1,113 | 475 | 136 | 227 | 760 | 1,297 | 2,531 | 3,310 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 65,172 | 83,115 | 73,698 |
A. Nợ phải trả | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,410 | 11,805 | 17,327 | 12,709 | 8,538 | 27,599 | 20,254 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,995 | 7,769 | 6,719 | 6,153 | 9,020 | 11,415 | 16,937 | 12,319 | 8,148 | 27,209 | 20,246 |
II. Nợ dài hạn | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 8 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,022 | 46,576 | 50,318 | 55,961 | 55,855 | 58,637 | 59,406 | 55,993 | 56,634 | 55,516 | 53,443 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,017 | 54,345 | 57,037 | 62,114 | 65,265 | 70,442 | 76,733 | 68,702 | 65,172 | 83,115 | 73,698 |