CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

7.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,81112,518
4. Giá vốn hàng bán13,7539,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0583,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính202318
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7382,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)522785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)328622
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)262498
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)262498

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,95346,17947,74051,12051,10355,51556,91249,73642,66658,08044,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4245,49513,53611,0236,6019,82419,18932,82914,30934,51428,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,50015,50013,50013,50019,10023,20023,2008,1005,1008,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,71524,21712,69513,58912,38614,84413,6187,94718,80815,21815,635
IV. Tổng hàng tồn kho3,2989297,97012,98913,0137,6478887964,331123113
V. Tài sản ngắn hạn khác1539391921765118124981
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0648,1669,29610,99514,16214,92719,82118,96622,50725,03528,802
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,2086,9248,69410,53613,70214,25417,75417,50119,91922,50425,492
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1291291283222331801,306167
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn493
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7281,1134751362277601,2972,5313,310
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70265,17283,11573,698
A. Nợ phải trả9,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,7098,53827,59920,254
I. Nợ ngắn hạn9,9957,7696,7196,1539,02011,41516,93712,3198,14827,20920,246
II. Nợ dài hạn3903903903903903908
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99356,63455,51653,443
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70265,17283,11573,698
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |