CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

29.65
-0.15
(-0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,308,6971,325,7441,438,2101,618,5862,033,9652,025,4691,992,0592,098,1292,129,5232,044,6463,105,8553,575,1303,705,7942,655,0962,489,6482,705,2702,561,0281,672,4231,788,5531,887,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,664132,923229,457127,329209,197177,451148,542198,299193,911242,909297,880319,646300,522141,965309,482302,028275,416212,320348,524188,362
1. Tiền60,16463,12357,55754,82981,19768,95197,04289,753111,41195,409111,88067,84665,07268,96548,482161,56958,41677,920178,87443,112
2. Các khoản tương đương tiền53,50069,800171,90072,500128,000108,50051,500108,54682,500147,500186,000251,800235,45073,000261,000140,459217,000134,400169,650145,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,00028,00063,000145,00067,00067,000110,000146,000158,034124,034136,034194,034250,534507,234689,700643,700482,900502,400465,400509,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28,00028,00063,000145,00067,00067,000110,000146,000158,034124,034136,034194,034250,534507,234689,700643,700482,900502,400465,400509,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn925,1951,019,2031,010,2771,249,9181,599,8411,630,6841,599,3411,628,4711,591,2761,447,6992,306,9832,694,1942,906,6701,586,1811,212,7231,570,0131,328,058704,740647,459530,850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng873,861965,371939,5381,178,5381,497,0461,556,6111,540,1881,591,3901,541,7331,378,3742,219,4412,682,6662,881,7611,557,570547,974901,720554,919419,345389,243388,903
2. Trả trước cho người bán27,33234,86359,45434,51453,00738,65320,61516,81528,07323,33134,55426,26032,15538,881668,617675,353760,81993,48726,73033,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác56,92351,64760,75287,15591,28376,12680,21364,97266,43788,47483,06211,86222,72021,79923,27116,81932,026210,570247,852123,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,921-32,678-49,468-50,290-41,496-40,706-41,676-44,706-44,966-42,481-30,074-26,594-29,966-32,069-27,138-23,880-19,707-18,663-16,366-15,147
IV. Tổng hàng tồn kho205,489116,523101,94972,424120,256108,55288,35483,958137,285174,605300,572301,008236,268362,686228,926162,897469,101232,655282,739580,958
1. Hàng tồn kho205,489116,523101,94972,424120,256108,55291,80287,406140,216181,984300,572301,008236,268362,686228,926162,897469,101232,655282,739580,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,448-3,448-2,931-7,379
V. Tài sản ngắn hạn khác36,34929,09433,52723,91437,67141,78245,82341,40149,01655,39864,38566,24711,80057,03048,81726,6335,55320,30844,43178,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,5797,7489,6776,2847,8916,4987,5234,5506,1838,0717,2224,3075,0427,4468,9094,4284,4875,54810,0542,673
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,76821,32115,29117,54929,66434,95336,21732,01642,70447,15356,23461,6876,57549,35437,51822,2061,06614,75434,37775,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1258,559811163312,0834,8351291749292531832302,3907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn847,330852,304867,093850,641872,152875,718881,210920,302894,019853,043846,603851,776812,233774,747650,161630,746585,592546,099496,897446,781
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2922,2852,0812,0732,0532,0452,0451,9512,0132,0082,0012,0011,1051,1101,1313,7873,7793,0213,0113,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2922,2852,0812,0732,0532,0452,0451,9512,0132,0082,0012,0011,1051,1101,1313,7873,7793,0213,0113,011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định436,865443,721448,451444,540448,494454,008458,519466,184446,698455,324434,018444,110450,089458,337347,118350,789282,151283,437291,643290,456
1. Tài sản cố định hữu hình298,055304,190307,479305,166308,308312,825317,560323,620302,306309,471287,394295,210300,271305,710191,676192,526121,030119,523124,781129,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình138,810139,531140,972139,374140,186141,183140,958142,565144,392145,853146,624148,900149,818152,627155,442158,264161,121163,914166,863161,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,0815,0819,24314,67011,83612,03612,24114,48340,94134,52448,41640,50931,7907,62893,49670,07172,20137,50823,5829,517
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,0815,0819,24314,67011,83612,03612,24114,48340,94134,52448,41640,50931,7907,62893,49670,07172,20137,50823,5829,517
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn392,730391,051400,114382,473402,262402,262402,262431,939399,415356,342356,342356,342320,009298,709202,771202,393202,422197,179151,594114,607
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh411,678411,678411,678394,038394,038394,038394,038394,038371,645335,935335,935335,935301,603280,302184,364184,364184,364178,964133,18796,560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,70342,02442,02442,02437,90237,90237,90237,90227,77020,40720,40720,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,407
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-62,652-62,652-53,588-53,588-29,677-29,677-29,677-378-349-192-360
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,36210,1677,2056,8847,5065,3676,1445,7444,9534,8455,8268,8149,2408,9635,6443,70625,04024,95427,06729,190
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8676,0636,3436,5047,1264,9875,7645,3644,2774,1705,1518,1398,5658,2874,9693,0315514011,0981,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,4964,10486138038038038038067567567567567567567567524,48924,55325,96927,245
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,156,0262,178,0482,305,3032,469,2272,906,1162,901,1872,873,2693,018,4323,023,5422,897,6883,952,4574,426,9064,518,0273,429,8433,139,8083,336,0173,146,6202,218,5222,285,4512,334,364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả866,918908,349960,2101,135,6291,585,9631,598,1001,508,4661,638,3811,678,5101,562,9022,563,0003,050,6943,212,2422,225,3291,944,0282,168,7522,095,8631,219,0261,299,6191,402,060
I. Nợ ngắn hạn822,928854,743903,9161,095,2521,547,6741,560,1701,471,7401,601,8351,642,7031,530,0862,511,5042,928,9893,002,6702,031,3121,664,5041,764,3161,677,794930,290970,6611,131,117
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,911177,386226,757206,82497,55097,168108,124124,07795,297162,597159,383136,350107,23399,606128,59955,32240,36145,05158,20545,973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn289,776335,985309,437476,466952,0251,082,9461,069,8911,104,9971,111,768906,7571,926,5372,367,9502,352,8631,521,108757,311989,719809,890379,850520,904641,669
4. Người mua trả tiền trước46,44538,097147,72549,678179,70998,39250,83944,84852,53456,75965,20469,49096,865112,991299,033234,654144,229109,51461,14944,942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,71510,6987,87716,9008,6725,9373,20313,9597,7055,81513,18435,20344,47025,23529,43848,65943,32323,02818,89712,471
6. Phải trả người lao động80,46056,04363,421159,89122,91524,48929,021116,31397,71391,35982,873195,282184,523142,270117,873199,853224,505207,006153,710175,217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,42336,59532,15926,60761,56028,17154,09349,61453,64081,04780,76269,790126,95543,700200,852108,391374,180117,023125,066126,909
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,865783530
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3583583583583583583587517517512,0062,2581,8652,2251,8651,8651,865
11. Phải trả ngắn hạn khác113,254112,69644,47677,895136,154132,59670,81560,56399,19494,89074,17613,77050,84646,118100,92896,8466,2458,11819,93761,192
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn37,53426,09926,95627,21229,47129,50530,97431,04968,01069,79274,2485,0932,5733,0318,9548,29111,87612,8859,0738,735
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi60,05160,78644,74953,42059,25960,60954,42355,66256,09160,31833,13233,80434,47635,02919,65220,71721,32025,9492,93713,480
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn43,99053,60756,29440,37738,28937,93036,72636,54635,80832,81551,496121,705209,572194,017279,523404,436418,070288,736328,958270,943
1. Phải trả người bán dài hạn4848484811484837
2. Chi phí phải trả dài hạn2,1312,0021,8711,7401,5901,4821,3451,2071,070
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,3413,6603,6603,7523,7523,7522,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,24145,618171,425266,028148,451193,741102,897
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,60714,63330,19617,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,32917,329
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn40,64940,34038,00036,62434,42133,99334,29534,11533,21229,38499,702187,348171,924214,209213,458132,508120,748115,816149,717
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1161361411413063784004307347347407408601,0001,0001,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,289,1081,269,6981,345,0941,333,5981,320,1531,303,0871,364,8041,380,0511,345,0321,334,7871,389,4581,376,2121,305,7861,204,5141,195,7811,167,2651,050,756999,497985,832932,304
I. Vốn chủ sở hữu1,289,0571,269,6481,345,0431,333,5481,320,1021,303,0361,364,7531,380,0011,344,9811,334,7361,389,4071,376,1611,305,7351,204,4631,195,7301,167,2141,050,706999,446985,781932,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu675,262675,262675,262675,262675,262675,262675,262675,262450,181450,181450,181450,181450,181360,150360,150360,150360,150240,101240,101240,101
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,641
5. Cổ phiếu quỹ12,641
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển390,823390,823380,194380,194380,194380,194380,194380,194515,241515,241460,890460,890460,890460,890382,230382,230382,230382,230254,773254,773
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối205,402185,992272,017260,521247,076230,010291,727306,974361,988351,743460,765447,519377,093365,853435,780407,264290,755359,544473,337419,809
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7777777777777777666
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác5151515151515151515151515151515151515151
1. Nguồn kinh phí5151515151515151515151515151515151515151
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,156,0262,178,0482,305,3032,469,2272,906,1162,901,1872,873,2693,018,4323,023,5422,897,6883,952,4574,426,9064,518,0273,429,8433,139,8083,336,0173,146,6202,218,5222,285,4512,334,364
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |