CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

35.85
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,336,2381,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097392,774335,982285,883342,240340,836324,295279,045
4. Giá vốn hàng bán1,142,912852,1561,136,1693,298,4332,917,9133,002,4621,474,9881,440,0071,398,127573,892374,820317,759273,308220,554264,768266,343261,352225,461206,659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)193,326209,183185,882330,707428,482319,059365,427398,023248,451134,51096,27875,01562,67465,32977,47174,49362,94353,58353,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,31526,27232,19552,15667,16858,32838,89138,21924,42917,3078,9954,6853,9093,3414,5914,2113,3433,1663,584
7. Chi phí tài chính16,28233,07542,22310,08111,3596,8476,1154,62114,1643,1872,0411,6323,8497,3171,8582,1811,0551,3081,223
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0656,8346,0985,7043,7452,8132,5334,4583,1022,2961,3101,1213,5122,6786324027691,161
9. Chi phí bán hàng5,5221,731-19,953-85,34430,755-48,59662,59572,20767,44620,6841151,3501,109-1,0331,2304,8215541,247725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp113,000136,607149,245135,129126,153106,82158,85689,41867,03958,73256,87053,53146,21941,48760,11348,24746,24336,78239,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,83764,04246,562322,997327,383312,315276,752269,996124,23069,21346,24623,18715,40720,89818,86223,45418,43417,41215,593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)80,05665,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,12625,84321,25622,70121,28223,49120,59917,56115,733
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,18719,31515,73317,28416,00217,57714,77712,86811,386
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,18719,31515,73317,28416,00217,57714,77712,86811,386

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,365,3021,609,9232,098,1293,614,3562,705,2701,887,7211,843,5331,300,9251,382,276607,741501,551309,053301,554280,550266,374255,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền199,942127,329198,299319,646302,028188,362210,730152,89230,905204,386177,68199,87177,43639,82836,10584,374
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000133,00011,0008,00010,0004,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn872,0621,241,2931,628,4712,733,8401,570,013530,850679,419268,212172,606273,633146,963144,121154,213191,697198,118131,798
IV. Tổng hàng tồn kho157,15272,38783,958300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,53842,71753,07460,87336,61127,44736,803
V. Tài sản ngắn hạn khác33,14623,91441,40166,56026,63378,1502,5001,33343,9662,1851,1909881,0322,413704951
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn840,967851,123890,626851,389630,746446,370349,161260,50478,16754,34642,10243,26273,45932,64515,76919,549
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2972,0731,9512,0013,7873,0113,01216222758036,974
II. Tài sản cố định428,444444,540466,184444,110350,789289,995189,878190,70537,26725,68821,08122,81417,65513,76014,12717,814
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,08114,67014,48342,14770,0719,97867,5349,6431,6501,16930910173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn398,532382,473402,262356,342202,393114,60723,13418,40718,40718,40718,40718,40718,40718,4071,207509
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6137,3665,7446,7903,70628,77965,60241,58620,6178,5022,3052,0312504784351,227
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653352,315375,012313,195282,143275,475
A. Nợ phải trả897,2381,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645260,505291,869235,349210,068201,865
I. Nợ ngắn hạn868,7681,086,7191,595,8993,039,3431,706,1531,128,2481,132,672890,2731,053,918459,906430,645260,505253,550234,583207,395195,281
II. Nợ dài hạn28,47040,59736,54650,190462,599274,708360,989169,494103,84132,59338,3197662,6736,584
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,309,0301,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,00891,81083,14477,84772,07573,610
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653352,315375,012313,195282,143275,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |