CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

37.80
-0.95
(-2.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,336,2381,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097392,774335,982285,883342,240340,836324,295279,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,336,2381,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097392,774335,982285,883342,240340,836324,295279,045260,595
4. Giá vốn hàng bán1,142,912852,1561,136,1693,298,4332,917,9133,002,4621,474,9881,440,0071,398,127573,892374,820317,759273,308220,554264,768266,343261,352225,461206,659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)193,326209,183185,882330,707428,482319,059365,427398,023248,451134,51096,27875,01562,67465,32977,47174,49362,94353,58353,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,31526,27232,19552,15667,16858,32838,89138,21924,42917,3078,9954,6853,9093,3414,5914,2113,3433,1663,584
7. Chi phí tài chính16,28233,07542,22310,08111,3596,8476,1154,62114,1643,1872,0411,6323,8497,3171,8582,1811,0551,3081,223
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0656,8346,0985,7043,7452,8132,5334,4583,1022,2961,3101,1213,5122,6786324027691,161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5221,731-19,953-85,34430,755-48,59662,59572,20767,44620,6841151,3501,109-1,0331,2304,8215541,247725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp113,000136,607149,245135,129126,153106,82158,85689,41867,03958,73256,87053,53146,21941,48760,11348,24746,24336,78239,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,83764,04246,562322,997327,383312,315276,752269,996124,23069,21346,24623,18715,40720,89818,86223,45418,43417,41215,593
12. Thu nhập khác4,2604,51118,80516,1513,4088,79610,3756461,6774,8201,5104,6567,6601,1052,6842802,298153217
13. Chi phí khác3,0413,0452,0201,4374,0022,2475,2741,9584986671,6301,9991,811-698264244133377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2201,46616,78414,713-5946,5505,101-1,3121,1794,153-1202,6565,8491,8032,420362,164149140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)80,05665,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,12625,84321,25622,70121,28223,49120,59917,56115,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,97112,84310,16565,95338,29330,24977,25875,53037,98322,54210,3356,5285,5235,2744,5686,3416,2494,6944,347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại395-48129526,29733,475-20,510-21,297-12,008-6,236-396142711-427-427
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,36612,36110,46065,95364,59063,72456,74854,23325,97416,3069,9396,5285,5235,4175,2795,9145,8224,6944,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,18719,31515,73317,28416,00217,57714,77712,86811,386
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,18719,31515,73317,28416,00217,57714,77712,86811,386

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,365,3021,609,9232,098,1293,614,3562,705,2701,887,7211,843,5331,300,9251,382,276607,741501,551309,053301,554280,550266,374255,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền199,942127,329198,299319,646302,028188,362210,730152,89230,905204,386177,68199,87177,43639,82836,10584,374
1. Tiền77,04254,82989,75367,846161,56943,11257,05124,74219,65530,5899,43516,62610,49311,2269,44644,302
2. Các khoản tương đương tiền122,90072,500108,546251,800140,459145,250153,680128,15011,250173,797168,24683,24566,94228,60226,65940,072
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000133,00011,0008,00010,0004,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh133,00011,0008,00010,0004,0002,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn103,000145,000146,000194,034643,700509,400833,400634,000594,24480,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn872,0621,241,2931,628,4712,733,8401,570,013530,850679,419268,212172,606273,633146,963144,121154,213191,697198,118131,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng799,9751,178,5381,591,3902,682,580901,720388,903525,588238,395137,906183,342132,922149,880150,143192,083212,961128,395
2. Trả trước cho người bán45,61734,51416,81526,260675,35333,67669,92454,86761,202112,47943,62821,83025,23917,8652,9444,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng201295
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,63378,53064,97251,59316,819123,41896,73511,4014,0874,8093,7622,8893,945507471781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,164-50,290-44,706-26,594-23,880-15,147-13,028-36,746-30,589-26,998-33,349-30,479-25,114-18,758-18,258-1,966
IV. Tổng hàng tồn kho157,15272,38783,958300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,53842,71753,07460,87336,61127,44736,803
1. Hàng tồn kho157,15272,38787,406300,275162,897580,958117,483244,488540,55547,53842,71753,21361,29136,75027,87936,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,448-139-418-139-433-103
V. Tài sản ngắn hạn khác33,14623,91441,40166,56026,63378,1502,5001,33343,9662,1851,1909881,0322,413704951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,2736,2844,5504,6944,4282,8112,3921,3331,4892,1855974462991,47188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,58617,54932,01661,61322,20675,33910842,4772459
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước286814,835253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác593541733942615492
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn840,967851,123890,626851,389630,746446,370349,161260,50478,16754,34642,10243,26273,45932,64515,76919,549
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2972,0731,9512,0013,7873,0113,01216222758036,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng35336,974
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2972,0731,9512,0013,7873,0113,012162227227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định428,444444,540466,184444,110350,789289,995189,878190,70537,26725,68821,08122,81417,65513,76014,12717,814
1. Tài sản cố định hữu hình290,978305,166323,620295,210192,526128,62429,36029,46123,92217,91413,32516,10910,68611,69311,76415,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính48
3. Tài sản cố định vô hình137,467139,374142,565148,900158,264161,371160,518161,24513,3457,7747,7096,7056,9692,0672,3622,770
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,08114,67014,48342,14770,0719,97867,5349,6431,6501,16930910173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,08114,67014,48342,14770,0719,97867,5349,6431,6501,169
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn398,532382,473402,262356,342202,393114,60723,13418,40718,40718,40718,40718,40718,40718,4071,207509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh411,678394,038394,038335,935184,36496,5605,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn47,23742,02437,90220,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,40718,4071,207509
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-60,383-53,588-29,677-378-360-273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6137,3665,7446,7903,70628,77965,60241,58620,6178,5022,3052,0312504784351,227
1. Chi phí trả trước dài hạn6,1476,5045,3646,1153,0311,8075,1551,6481,9761,8701,7302,000219447262373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại46686138067567526,97260,44739,93818,6406,632396142
3. Tài sản dài hạn khác17931313131854
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653352,315375,012313,195282,143275,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả897,2381,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645260,505291,869235,349210,068201,865
I. Nợ ngắn hạn868,7681,086,7191,595,8993,039,3431,706,1531,128,2481,132,672890,2731,053,918459,906430,645260,505253,550234,583207,395195,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,025206,824124,077136,35055,32245,97331,13234,44338,41834,41127,22413,32712,82321,3819,9546,987
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn363,315476,4291,104,9972,367,035989,719641,669312,620158,261218,22249,91532,55438,40221,06146,52540,63936,575
4. Người mua trả tiền trước22,05949,67844,84869,490176,49144,94271,859134,938339,97771,467218,424109,997128,95170,02448,92458,968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,92817,2508,02435,20348,65911,90675,37259,52025,49246,51027,17121,77319,97114,74614,47912,913
6. Phải trả người lao động122,589159,891116,313195,282199,853175,217274,113264,463135,132164,353106,35052,21251,69356,48262,24456,483
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,93226,60749,61472,903108,391124,604298,605152,048178,61946,9804,4837,1025194921,7872,504
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn354
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng5307,2362202202201,350
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3583587512,2581,865
11. Phải trả ngắn hạn khác88,41969,27060,56350,38996,84661,19227,18517,3566,2486,0297,33112,07914,56018,00621,46418,340
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn21,64126,99231,04976,6318,2918,7357,73753,23393,78133,2022,2251,509202807
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56,50353,42055,66233,80420,71713,48034,04816,01210,7936,6874,8844,1043,5506,7086,8781,162
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,47040,59736,54650,190462,599274,708360,989169,494103,84132,59338,3197662,6736,584
1. Phải trả người bán dài hạn482443428,624
2. Chi phí phải trả dài hạn2,0021,482940
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,7993,7522,2412,241229,588102,897121,9572,5599,695
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,32917,32917,32917,3298,46717,4828,492
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6015171,788
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,67136,84534,11528,163213,458152,541220,593159,91784,81919,5671652,1564,796
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1414307401,0001,1101,1101,5401,540
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,309,0301,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,00891,81083,14477,84772,07573,610
I. Vốn chủ sở hữu1,308,9801,333,6791,356,2591,376,1611,167,214931,085698,983501,610302,633169,538112,95791,73783,02777,56071,78873,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu675,262675,262675,262450,181360,150240,101123,13258,63550,98844,39044,39044,39044,39044,39044,39044,390
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,9234,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64112,64111,7838,8588,8587,124
5. Cổ phiếu quỹ-346-346-346-346-346
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-500
8. Quỹ đầu tư phát triển390,823380,194380,194460,890382,230254,773142,22077,88548,91334,72019,42516,81118,80812,2897,9044,043
9. Quỹ dự phòng tài chính4,4394,4394,4394,4393,5331,792
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối225,325260,653283,233447,519407,264418,641416,061347,521186,02281,91236,18719,31515,73317,28415,95823,097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản777766555443332
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác515151515151515151515173116286286286
1. Nguồn kinh phí515151515151515151515173116286286286
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653352,315375,012313,195282,143275,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |