Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 147,648 | 153,722 | 145,490 | 169,441 | 155,850 | 162,992 | 158,219 | 160,841 | 163,792 | 168,581 | 146,992 | 151,943 | 148,421 | 153,337 | 165,597 | 169,534 | 166,931 | 159,303 | 164,138 | 162,216 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,866 | 17,418 | 18,182 | 32,673 | 18,679 | 21,086 | 18,196 | 25,481 | 23,308 | 27,092 | 23,362 | 39,921 | 17,496 | 15,891 | 7,551 | 12,881 | 12,085 | 9,692 | 6,292 | 19,158 |
1. Tiền | 3,866 | 2,418 | 3,182 | 7,673 | 1,679 | 21,086 | 1,196 | 8,481 | 6,308 | 10,092 | 11,362 | 39,921 | 17,496 | 15,891 | 7,551 | 12,881 | 12,085 | 9,692 | 6,292 | 19,158 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 25,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 12,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,520 | 6,520 | 6,864 | 6,687 | 7,999 | 7,999 | 8,040 | 8,040 | 9,265 | 9,715 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 9,175 | 9,175 | 8,513 | 8,751 | 8,408 | 9,609 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -4,907 | -4,907 | -4,564 | -4,741 | -3,428 | -3,428 | -3,388 | -3,388 | -2,162 | -1,712 | -2,253 | -2,253 | -2,914 | -2,676 | -3,020 | -1,819 | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,715 | 29,840 | 25,406 | 26,797 | 29,292 | 28,473 | 29,591 | 28,783 | 32,141 | 30,403 | 28,589 | 26,943 | 31,613 | 25,408 | 60,133 | 56,058 | 52,763 | 46,880 | 52,642 | 43,889 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,530 | 29,354 | 25,187 | 26,240 | 28,743 | 27,843 | 29,229 | 28,304 | 31,466 | 30,192 | 28,397 | 26,155 | 31,245 | 23,891 | 59,826 | 55,834 | 52,397 | 46,635 | 52,000 | 41,954 |
2. Trả trước cho người bán | 243 | 234 | 228 | 491 | 644 | 670 | 334 | 392 | 743 | 220 | 266 | 802 | 321 | 1,652 | 290 | 199 | 323 | 1,090 | 792 | 2,062 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 203 | 512 | 250 | 327 | 166 | 220 | 289 | 347 | 192 | 251 | 186 | 247 | 306 | 125 | 243 | 251 | 269 | 445 | 1,139 | 1,163 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -260 | -226 | -226 | -226 | -1,290 | -1,290 | -1,290 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 94,020 | 99,074 | 94,104 | 102,363 | 99,576 | 104,838 | 101,503 | 98,536 | 98,786 | 100,341 | 82,738 | 73,652 | 87,593 | 100,016 | 87,850 | 91,403 | 93,265 | 93,428 | 96,786 | 89,543 |
1. Hàng tồn kho | 109,062 | 114,116 | 108,984 | 117,243 | 114,533 | 119,795 | 116,919 | 113,952 | 114,370 | 115,925 | 100,049 | 90,963 | 104,974 | 117,398 | 104,302 | 107,854 | 109,995 | 110,159 | 112,723 | 103,715 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -15,042 | -15,042 | -14,880 | -14,880 | -14,958 | -14,958 | -15,416 | -15,416 | -15,584 | -15,584 | -17,311 | -17,311 | -17,381 | -17,381 | -16,451 | -16,451 | -16,730 | -16,730 | -15,937 | -14,173 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 526 | 871 | 935 | 921 | 304 | 596 | 889 | 292 | 1,028 | 876 | 292 | 593 | 888 | 17 | 305 | 552 | 11 | 17 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 297 | 304 | 596 | 889 | 292 | 584 | 876 | 292 | 590 | 888 | 17 | 305 | 552 | 11 | 17 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 593 | 890 | 921 | 344 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 230 | 41 | 45 | 100 | 3 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 236 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,802 | 14,779 | 16,009 | 17,357 | 16,526 | 17,859 | 21,152 | 22,498 | 21,883 | 23,279 | 25,129 | 26,463 | 27,091 | 28,526 | 29,005 | 30,455 | 31,953 | 35,696 | 37,131 | 38,652 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,796 | 12,773 | 14,003 | 15,352 | 14,520 | 15,853 | 17,199 | 18,545 | 18,282 | 19,597 | 20,911 | 22,226 | 23,541 | 24,863 | 26,313 | 27,764 | 29,222 | 30,680 | 32,200 | 33,720 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,796 | 12,773 | 14,003 | 15,352 | 14,520 | 15,853 | 17,199 | 18,545 | 18,282 | 19,597 | 20,911 | 22,226 | 23,541 | 24,863 | 26,313 | 27,764 | 29,222 | 30,680 | 32,200 | 33,720 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 3,868 | 3,868 | 3,516 | 3,597 | 4,132 | 4,152 | 3,464 | 3,577 | 2,606 | 2,606 | 2,646 | 4,930 | 4,846 | 4,846 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 | 1,920 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | 3,030 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,082 | -1,082 | -1,434 | -1,353 | -818 | -798 | -1,486 | -1,373 | -2,344 | -2,344 | -2,304 | -20 | -104 | -104 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 161,450 | 168,502 | 161,499 | 186,798 | 172,376 | 180,851 | 179,371 | 183,339 | 185,675 | 191,859 | 172,121 | 178,407 | 175,512 | 181,862 | 194,602 | 199,989 | 198,884 | 194,999 | 201,269 | 200,868 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 45,721 | 54,260 | 45,784 | 67,099 | 54,062 | 65,153 | 63,403 | 60,830 | 64,661 | 74,323 | 53,398 | 56,549 | 57,302 | 62,561 | 74,195 | 78,034 | 80,144 | 78,820 | 87,258 | 81,501 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,686 | 52,265 | 43,789 | 65,064 | 51,987 | 63,078 | 61,328 | 58,755 | 62,546 | 72,208 | 51,243 | 54,394 | 55,107 | 60,366 | 72,000 | 75,839 | 77,909 | 76,585 | 83,963 | 78,206 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1 | 2,027 | 4,934 | 84 | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,030 | 16,620 | 11,565 | 22,736 | 14,509 | 25,860 | 29,607 | 22,063 | 26,316 | 37,137 | 24,237 | 21,270 | 16,268 | 19,935 | 18,048 | 18,137 | 24,889 | 25,449 | 33,060 | 20,582 |
4. Người mua trả tiền trước | 201 | 260 | 185 | 319 | 182 | 109 | 135 | 319 | 374 | 1,155 | 295 | 331 | 388 | 387 | 425 | 1,845 | 420 | 963 | 8,770 | 8,475 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 917 | 142 | 397 | 531 | 1,340 | 1,858 | 637 | 1,065 | 1,165 | 724 | 1,118 | 1,678 | 4,140 | 3,627 | 3,385 | 1,520 | 5,754 | 5,267 | 1,029 | 1,848 |
6. Phải trả người lao động | 4,069 | 3,468 | 2,326 | 5,019 | 4,707 | 4,418 | 3,118 | 8,881 | 8,325 | 7,025 | 4,668 | 7,085 | 5,770 | 8,703 | 4,789 | 9,946 | 11,708 | 9,863 | 8,208 | 14,003 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,555 | 13,516 | 13,809 | 13,551 | 13,265 | 12,818 | 12,255 | 10,885 | 10,740 | 10,516 | 8,244 | 9,792 | 12,254 | 11,899 | 35,491 | 34,216 | 21,540 | 21,270 | 25,572 | 25,709 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,500 | 3,484 | 3,000 | 3,350 | 3,500 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,913 | 16,231 | 15,507 | 17,971 | 17,984 | 18,015 | 15,492 | 15,541 | 15,625 | 15,651 | 12,679 | 12,740 | 12,803 | 12,815 | 9,862 | 10,174 | 10,248 | 10,273 | 7,324 | 7,589 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,035 | 1,995 | 1,995 | 2,035 | 2,075 | 2,075 | 2,075 | 2,075 | 2,115 | 2,115 | 2,155 | 2,155 | 2,195 | 2,195 | 2,195 | 2,195 | 2,235 | 2,235 | 3,295 | 3,295 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,035 | 1,995 | 1,995 | 2,035 | 2,075 | 2,075 | 2,075 | 2,075 | 2,115 | 2,115 | 2,155 | 2,155 | 2,195 | 2,195 | 2,195 | 2,235 | 2,235 | 3,295 | 3,295 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,195 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 115,729 | 114,241 | 115,715 | 119,699 | 118,314 | 115,698 | 115,968 | 122,509 | 121,015 | 117,536 | 118,723 | 121,857 | 118,210 | 119,301 | 120,407 | 121,956 | 118,741 | 116,179 | 114,011 | 119,367 |
I. Vốn chủ sở hữu | 115,729 | 114,241 | 115,715 | 119,699 | 118,314 | 115,698 | 115,968 | 122,509 | 121,015 | 117,536 | 118,723 | 121,857 | 118,210 | 119,301 | 120,407 | 121,956 | 118,741 | 116,179 | 114,011 | 119,367 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 | 59,923 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 | 314 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 | 14,055 |
5. Cổ phiếu quỹ | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 | -652 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,328 | 21,428 | 20,306 | 20,306 | 20,306 | 20,306 | 19,042 | 19,042 | 19,042 | 19,042 | 17,205 | 17,205 | 17,205 | 17,205 | 14,948 | 14,948 | 14,948 | 15,048 | 12,688 | 12,899 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,661 | 19,174 | 21,669 | 25,653 | 24,268 | 21,651 | 23,186 | 29,727 | 28,233 | 24,755 | 27,778 | 30,912 | 27,265 | 28,356 | 31,719 | 33,267 | 30,052 | 27,490 | 27,583 | 32,728 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 161,450 | 168,502 | 161,499 | 186,798 | 172,376 | 180,851 | 179,371 | 183,339 | 185,675 | 191,859 | 172,121 | 178,407 | 175,512 | 181,862 | 194,602 | 199,989 | 198,884 | 194,999 | 201,269 | 200,868 |