CTCP Gạch men Thanh Thanh (ttc)

10.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,11547,56834,90953,63159,95263,95852,37482,25286,45087,71060,86470,12434,40273,13663,79370,41776,58489,12664,293122,914
4. Giá vốn hàng bán40,66141,15929,27444,33650,10355,21146,96270,55773,85575,08250,31858,26229,03062,68351,40657,92863,31775,87754,001107,902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0636,0725,3798,7469,2167,8195,22710,02111,46811,64410,20210,6714,6299,70111,86310,68412,67512,62610,09510,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính86116146239197302176283172159101124351251261282417362206
7. Chi phí tài chính57382471,3436-1,001529325622,32627-680164-3,16775-6182,564-3831,255160
-Trong đó: Chi phí lãi vay2412263944
9. Chi phí bán hàng9911,5306091,2772,2311,9941,8702,8702,6062,9371,8032,1149673,1312,2913,0202,8702,2631,9823,202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5263,8604,0844,8703,9774,4712,7474,5844,1253,5323,4805,0324,6244,1902,6484,3774,1913,7883,1954,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5734167841,4943,1992,6577341,9184,3483,0064,9934,329-1,0915,6716,9754,0343,0747,1313,7252,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8594127841,7663,2713,5787341,9184,3483,1704,9934,329-1,0915,6716,9754,0343,2517,1314,4442,685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4883266271,3852,6172,8435871,4953,4782,5403,9943,647-1,0914,5555,5803,2152,5625,7143,5562,138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4883266271,3852,6172,8435871,4953,4782,5403,9943,647-1,0914,5555,5803,2152,5625,7143,5562,138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn147,648153,722145,490169,441155,850162,992158,219160,841163,792168,581146,992151,943148,421153,337165,597169,534166,931159,303164,138162,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,86617,41818,18232,67318,67921,08618,19625,48123,30827,09223,36239,92117,49615,8917,55112,88112,0859,6926,29219,158
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5206,5206,8646,6877,9997,9998,0408,0409,2659,71511,42811,42811,42811,4289,1759,1758,5138,7518,4089,609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,71529,84025,40626,79729,29228,47329,59128,78332,14130,40328,58926,94331,61325,40860,13356,05852,76346,88052,64243,889
IV. Tổng hàng tồn kho94,02099,07494,104102,36399,576104,838101,50398,53698,786100,34182,73873,65287,593100,01687,85091,40393,26593,42896,78689,543
V. Tài sản ngắn hạn khác5268719359213045968892921,028876292593888173055521117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,80214,77916,00917,35716,52617,85921,15222,49821,88323,27925,12926,46327,09128,52629,00530,45531,95335,69637,13138,652
I. Các khoản phải thu dài hạn8686868686868686868686868686868686868686
II. Tài sản cố định11,79612,77314,00315,35214,52015,85317,19918,54518,28219,59720,91122,22623,54124,86326,31327,76429,22230,68032,20033,720
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9201,9201,9201,9201,9201,9203,8683,8683,5163,5974,1324,1523,4643,5772,6062,6062,6464,9304,8464,846
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN161,450168,502161,499186,798172,376180,851179,371183,339185,675191,859172,121178,407175,512181,862194,602199,989198,884194,999201,269200,868
A. Nợ phải trả45,72154,26045,78467,09954,06265,15363,40360,83064,66174,32353,39856,54957,30262,56174,19578,03480,14478,82087,25881,501
I. Nợ ngắn hạn43,68652,26543,78965,06451,98763,07861,32858,75562,54672,20851,24354,39455,10760,36672,00075,83977,90976,58583,96378,206
II. Nợ dài hạn2,0351,9951,9952,0352,0752,0752,0752,0752,1152,1152,1552,1552,1952,1952,1952,1952,2352,2353,2953,295
B. Nguồn vốn chủ sở hữu115,729114,241115,715119,699118,314115,698115,968122,509121,015117,536118,723121,857118,210119,301120,407121,956118,741116,179114,011119,367
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN161,450168,502161,499186,798172,376180,851179,371183,339185,675191,859172,121178,407175,512181,862194,602199,989198,884194,999201,269200,868
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |