Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 179,650 | 201,682 | 202,631 | 197,715 | 221,250 | 221,596 | 204,073 | 239,903 | 209,582 | 219,557 | 206,726 | 232,157 | 225,538 | 228,565 | 240,499 | 244,997 | 186,373 | 185,012 | 172,757 | 215,764 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,752 | 1,768 | 1,038 | 724 | 453 | 558 | 3,029 | 9,695 | 785 | 4,054 | 1,679 | 5,646 | 1,930 | 1,921 | 15,642 | 6,891 | 9,017 | 2,160 | 3,055 | 3,533 |
1. Tiền | 1,752 | 1,768 | 1,038 | 724 | 453 | 558 | 3,029 | 9,695 | 785 | 4,054 | 1,679 | 5,646 | 1,930 | 1,921 | 15,642 | 6,891 | 9,017 | 2,160 | 3,055 | 3,533 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,628 | 132,584 | 134,300 | 119,914 | 140,200 | 140,509 | 119,872 | 151,418 | 126,668 | 138,383 | 128,948 | 158,474 | 146,571 | 159,043 | 161,822 | 171,824 | 129,167 | 136,012 | 125,145 | 172,008 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 67,326 | 67,738 | 68,842 | 68,339 | 80,934 | 82,485 | 61,161 | 84,338 | 73,765 | 76,328 | 80,627 | 69,953 | 91,025 | 104,249 | 113,009 | 134,116 | 88,339 | 85,089 | 85,843 | 99,797 |
2. Trả trước cho người bán | 4,045 | 6,492 | 6,492 | 5,512 | 4,236 | 4,147 | 6,026 | 2,788 | 6,234 | 6,638 | 8,404 | 2,404 | 5,134 | 2,008 | 3,266 | 1,587 | 1,801 | 1,278 | 977 | 1,103 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 67,192 | 64,378 | 64,990 | 66,998 | 61,053 | 59,900 | 58,709 | 70,315 | 52,691 | 61,395 | 45,941 | 86,175 | 56,437 | 58,763 | 51,570 | 42,144 | 45,050 | 55,668 | 44,348 | 77,131 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,936 | -6,023 | -6,023 | -20,936 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -5,978 | -6,023 | -58 | -6,023 | -5,978 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -6,023 | -6,023 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 58,830 | 66,049 | 66,015 | 75,987 | 79,344 | 79,367 | 79,988 | 77,537 | 80,951 | 76,274 | 75,188 | 67,206 | 76,724 | 67,041 | 62,399 | 65,579 | 47,527 | 46,089 | 43,730 | 39,539 |
1. Hàng tồn kho | 61,095 | 68,314 | 68,280 | 78,252 | 81,610 | 81,632 | 82,253 | 79,802 | 83,216 | 78,540 | 77,454 | 67,206 | 78,989 | 69,306 | 64,664 | 67,844 | 49,330 | 47,892 | 45,533 | 41,342 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -1,803 | -1,803 | -1,803 | -1,803 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,441 | 1,281 | 1,277 | 1,090 | 1,253 | 1,162 | 1,183 | 1,253 | 1,179 | 846 | 910 | 832 | 313 | 561 | 637 | 703 | 663 | 752 | 827 | 684 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 10 | 18 | 16 | 21 | 27 | 96 | 57 | 81 | 79 | 103 | 61 | 117 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,010 | 697 | 693 | 685 | 672 | 582 | 608 | 585 | 448 | 441 | 338 | 258 | 126 | 60 | 30 | 69 | 31 | 18 | 32 | 24 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 431 | 559 | 559 | 405 | 556 | 555 | 550 | 657 | 713 | 405 | 557 | 554 | 160 | 405 | 550 | 553 | 553 | 631 | 734 | 543 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,943 | 31,981 | 32,167 | 46,656 | 46,801 | 47,209 | 47,997 | 49,407 | 49,648 | 49,319 | 50,510 | 52,132 | 49,662 | 48,807 | 50,176 | 52,191 | 52,726 | 52,929 | 54,021 | 57,378 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 73 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 72 | 72 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 73 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 72 | 72 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,689 | 13,023 | 13,389 | 27,396 | 27,760 | 28,154 | 28,544 | 28,939 | 29,331 | 29,727 | 30,110 | 30,519 | 29,747 | 30,120 | 30,484 | 30,848 | 31,273 | 31,709 | 32,158 | 32,609 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,894 | 6,360 | 6,726 | 7,401 | 7,766 | 8,159 | 8,552 | 8,945 | 9,339 | 9,732 | 10,112 | 10,519 | 9,746 | 10,116 | 10,478 | 10,840 | 11,262 | 11,696 | 12,143 | 12,591 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | -206 | 6,663 | 6,663 | 19,994 | 19,993 | 19,994 | 19,992 | 19,994 | 19,993 | 19,995 | 19,997 | 19,999 | 20,002 | 20,004 | 20,006 | 20,008 | 20,011 | 20,013 | 20,015 | 20,017 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,054 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,659 | 17,173 | 17,023 | 17,634 | 17,273 | 17,273 | 17,648 | 18,616 | 18,426 | 17,653 | 18,391 | 19,557 | 18,475 | 17,536 | 18,367 | 19,058 | 18,808 | 18,512 | 19,068 | 19,110 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 17,658 | 17,185 | 17,035 | 17,633 | 17,285 | 17,285 | 17,660 | 18,628 | 18,438 | 17,653 | 18,403 | 19,241 | 18,487 | 17,535 | 18,379 | 19,058 | 18,808 | 18,511 | 18,108 | 18,150 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 4,931 | 5,890 | 5,890 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,930 | -4,943 | -4,943 | -4,930 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,943 | -4,930 | -4,943 | -4,615 | -4,943 | -4,930 | -4,943 | -4,930 | -4,930 | -4,930 | -4,930 | -4,930 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 541 | 730 | 700 | 572 | 640 | 662 | 684 | 732 | 771 | 819 | 883 | 929 | 320 | 32 | 206 | 1,165 | 1,525 | 1,588 | 1,676 | 4,605 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 475 | 665 | 634 | 507 | 640 | 662 | 684 | 732 | 771 | 819 | 883 | 929 | 320 | 32 | 206 | 1,165 | 1,525 | 1,588 | 1,676 | 4,540 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 204,593 | 233,663 | 234,798 | 244,371 | 268,051 | 268,804 | 252,070 | 289,310 | 259,231 | 268,876 | 257,236 | 284,289 | 275,200 | 277,372 | 290,675 | 297,188 | 239,099 | 237,941 | 226,778 | 273,143 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 132,254 | 136,579 | 136,820 | 166,152 | 168,414 | 169,126 | 148,320 | 182,072 | 155,298 | 165,321 | 153,963 | 176,759 | 169,403 | 173,241 | 186,832 | 190,143 | 133,731 | 133,457 | 125,938 | 167,001 |
I. Nợ ngắn hạn | 132,134 | 136,459 | 136,700 | 166,032 | 168,294 | 169,006 | 148,200 | 181,952 | 155,178 | 165,080 | 153,843 | 176,639 | 169,283 | 172,793 | 186,712 | 189,885 | 133,611 | 132,372 | 125,818 | 166,881 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,892 | 8,811 | 10,374 | 22,060 | 29,816 | 32,030 | 34,649 | 42,945 | 46,098 | 52,314 | 45,932 | 40,225 | 47,455 | 47,384 | 49,214 | 47,969 | 44,870 | 39,203 | 37,524 | 44,782 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 64,513 | 72,005 | 71,397 | 87,359 | 87,114 | 88,634 | 67,043 | 91,575 | 59,328 | 55,064 | 60,689 | 78,847 | 59,642 | 52,977 | 72,900 | 81,480 | 39,906 | 39,058 | 43,426 | 60,144 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,102 | 1,614 | 1,170 | 269 | 628 | 928 | 770 | 2,221 | 1,977 | 1,786 | 2,656 | 2,473 | 3,871 | 1,679 | 4,449 | 1,330 | 3,178 | 1,163 | 1,009 | 1,009 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,656 | 3,651 | 3,642 | 3,203 | 2,911 | 2,299 | 2,880 | 2,611 | 3,637 | 4,828 | 3,278 | 4,023 | 3,643 | 4,905 | 2,984 | 2,648 | 1,975 | 1,268 | 1,510 | 3,686 |
6. Phải trả người lao động | 892 | 849 | 719 | 1,335 | 400 | 327 | 305 | 1,334 | 437 | 890 | 382 | 1,199 | 322 | 326 | 550 | 1,611 | 835 | 380 | 744 | 851 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,107 | 18,326 | 18,326 | 12,264 | 18,541 | 18,542 | 17,830 | 17,777 | 18,668 | 13,320 | 18,365 | 21,422 | 34,910 | 29,820 | 28,024 | 28,802 | 24,156 | 28,229 | 23,037 | 24,213 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 138 | 138 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 42,972 | 31,202 | 31,070 | 39,543 | 28,883 | 26,246 | 24,722 | 23,490 | 25,032 | 36,878 | 22,541 | 28,449 | 19,442 | 35,701 | 28,592 | 26,046 | 18,554 | 22,934 | 18,568 | 32,197 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 241 | 120 | 120 | 120 | 448 | 120 | 258 | 120 | 1,085 | 120 | 120 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 120 | 121 | 328 | 138 | 965 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 72,339 | 97,085 | 97,978 | 78,219 | 99,637 | 99,678 | 103,750 | 107,238 | 103,933 | 103,555 | 103,273 | 107,529 | 105,797 | 104,132 | 103,843 | 107,045 | 105,368 | 104,484 | 100,840 | 106,142 |
I. Vốn chủ sở hữu | 72,339 | 97,085 | 97,978 | 78,219 | 99,637 | 99,678 | 103,750 | 107,238 | 103,933 | 103,555 | 103,273 | 107,529 | 105,797 | 104,132 | 103,843 | 107,045 | 105,368 | 104,484 | 100,840 | 106,142 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 | 32,664 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1,592 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,592 | 1,271 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 82 | 82 | 82 | 100 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 100 | 82 | 82 | 82 | 100 | 82 | 82 | 82 | 100 | 82 | 402 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -28,116 | -3,141 | -2,313 | -22,262 | -767 | -595 | 3,462 | 6,633 | 3,956 | 3,520 | 3,005 | 7,143 | 5,688 | 3,998 | 3,501 | 8,067 | 5,622 | 4,663 | 934 | 5,885 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 16,640 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 18,117 | 17,888 | 17,954 | 18,125 | 18,067 | 17,936 | 17,950 | 18,268 | 17,640 | 17,679 | 17,931 | 18,049 | 17,771 | 17,778 | 18,005 | 17,408 | 17,465 | 17,568 | 17,919 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 204,593 | 233,663 | 234,798 | 244,371 | 268,051 | 268,804 | 252,070 | 289,310 | 259,231 | 268,876 | 257,236 | 284,289 | 275,200 | 277,372 | 290,675 | 297,188 | 239,099 | 237,941 | 226,778 | 273,143 |