CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (tst)

3.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9997,47128,4012,21555,3624,90627,7817,04239,24515,91828,6169,76467,36714,62313,5081,61155,76151,12113,369
4. Giá vốn hàng bán1,1101956,48927,4792,52947,9953,09924,2748,06538,46711,10422,1648,30563,7959,30310,7161,70844,05540,12110,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-111-195982922-3157,3671,8063,507-1,0237784,8146,4521,4603,5725,3202,792-9711,70610,9243,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính11183182319971231123,6312201308175
7. Chi phí tài chính827391853814044745705885614999161,0201,0601,210882776945849817877
-Trong đó: Chi phí lãi vay827391853814044745695795618199101,0091,0601,197876760945783817862
9. Chi phí bán hàng221879609-241942650-415935765693105521,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6871,2868444,3311,4943,6661,2782,3981,5928542,1483,9682,2685612,9141,5204,1047,0345,0221,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-728-2,220-46-3,982-2,2343,400665534-3,1853022,6831,294-2,5182,4668863,766-5,8364,1395,276-69
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-728-765-41-4,062-2,2343,386378283-3,3031,8011,668289-2,5281,8068854,746-5,8532,9695,255-104
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-728-1,230-41-4,062-2,2343,305378283-3,3031,7331,665289-2,5331,6778844,744-5,8532,7685,052-104
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)938-1,117-172-4,047-2,0863,259417535-3,1831,3331,793516-2,5411,0919414,847-5,5551,8595,231106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,650201,682202,631197,715221,250221,596204,073239,903209,582219,557206,726232,157225,538228,565240,499244,997186,373185,012172,757215,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7521,7681,0387244535583,0299,6957854,0541,6795,6461,9301,92115,6426,8919,0172,1603,0553,533
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117,628132,584134,300119,914140,200140,509119,872151,418126,668138,383128,948158,474146,571159,043161,822171,824129,167136,012125,145172,008
IV. Tổng hàng tồn kho58,83066,04966,01575,98779,34479,36779,98877,53780,95176,27475,18867,20676,72467,04162,39965,57947,52746,08943,73039,539
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4411,2811,2771,0901,2531,1621,1831,2531,179846910832313561637703663752827684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,94331,98132,16746,65646,80147,20947,99749,40749,64849,31950,51052,13249,66248,80750,17652,19152,72652,92954,02157,378
I. Các khoản phải thu dài hạn736565656565727265656565656565
II. Tài sản cố định5,68913,02313,38927,39627,76028,15428,54428,93929,33129,72730,11030,51929,74730,12030,48430,84831,27331,70932,15832,609
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,054
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,65917,17317,02317,63417,27317,27317,64818,61618,42617,65318,39119,55718,47517,53618,36719,05818,80818,51219,06819,110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác541730700572640662684732771819883929320322061,1651,5251,5881,6764,605
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,593233,663234,798244,371268,051268,804252,070289,310259,231268,876257,236284,289275,200277,372290,675297,188239,099237,941226,778273,143
A. Nợ phải trả132,254136,579136,820166,152168,414169,126148,320182,072155,298165,321153,963176,759169,403173,241186,832190,143133,731133,457125,938167,001
I. Nợ ngắn hạn132,134136,459136,700166,032168,294169,006148,200181,952155,178165,080153,843176,639169,283172,793186,712189,885133,611132,372125,818166,881
II. Nợ dài hạn1201201201201201201201201202411201201204481202581201,085120120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,33997,08597,97878,21999,63799,678103,750107,238103,933103,555103,273107,529105,797104,132103,843107,045105,368104,484100,840106,142
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,593233,663234,798244,371268,051268,804252,070289,310259,231268,876257,236284,289275,200277,372290,675297,188239,099237,941226,778273,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |