Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,380 | 21,373 | 25,158 | 12,434 | 11,957 | 12,249 | 8,310 | 10,132 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,864 | 8,298 | 8,810 | 2,797 | 1,213 | 1,802 | 535 | 421 |
1. Tiền | 1,864 | 1,298 | 2,110 | 2,497 | 1,213 | 1,802 | 535 | 421 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 7,000 | 6,700 | 300 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,800 | 2,800 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,800 | 2,800 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,506 | 5,125 | 8,762 | 5,102 | 5,227 | 5,220 | 4,609 | 4,502 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,349 | 1,133 | 1,837 | 1,790 | 1,782 | 2,157 | 2,204 | 2,423 |
2. Trả trước cho người bán | 259 | 2,674 | 5,272 | 2,190 | 1,691 | 582 | 307 | 339 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,577 | 1,897 | 2,256 | 1,788 | 1,755 | 2,481 | 2,098 | 1,739 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -679 | -578 | -603 | -666 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,410 | 4,020 | 3,888 | 3,827 | 5,018 | 3,453 | 2,750 | 2,781 |
1. Hàng tồn kho | 4,506 | 4,200 | 3,888 | 3,880 | 5,018 | 3,453 | 2,750 | 2,781 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -96 | -180 | -53 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 599 | 1,130 | 897 | 707 | 499 | 1,774 | 416 | 2,428 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 317 | 668 | 172 | 375 | 247 | 857 | 280 | 196 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 282 | 462 | 725 | 332 | 252 | 918 | 136 | 2,232 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 178,813 | 162,986 | 152,569 | 140,102 | 132,014 | 129,212 | 117,816 | 114,842 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,230 | 3,000 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,728 | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,000 | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 502 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 | 99,745 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 | 99,745 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 | 8,931 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 | 8,931 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 | 6,167 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 | 6,167 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 | 124,975 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 27,267 | 26,614 | 24,528 | 36,387 | 33,505 | 36,512 | 32,392 | 34,738 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,697 | 20,490 | 16,364 | 24,396 | 24,382 | 22,735 | 25,050 | 26,178 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,740 | 4,912 | 6,326 | 11,499 | 11,022 | 10,910 | 9,942 | 8,952 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,757 | 4,505 | 3,669 | 4,057 | 8,013 | 8,147 | 4,586 | 4,578 |
4. Người mua trả tiền trước | 23 | 137 | 101 | 146 | 326 | 86 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,150 | 6,455 | 483 | 1,182 | 1,686 | 517 | 480 | 893 |
6. Phải trả người lao động | 1,627 | 2,215 | 2,058 | 2,517 | 709 | 1,257 | 846 | 1,457 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 88 | 89 | 141 | 103 | 60 | 25 | 1,200 | 1,224 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 502 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,669 | 1,386 | 2,934 | 2,509 | 2,155 | 1,436 | 7,903 | 8,014 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 404 | 480 | 258 | 265 | 300 | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 760 | 425 | 357 | 2,162 | 291 | 116 | 92 | 973 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 | 8,560 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 | 8,560 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 | 90,237 |
I. Vốn chủ sở hữu | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 | 90,237 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 79,782 | 79,782 | 79,782 | 53,188 | 53,188 | 53,188 | 53,188 | 53,188 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -82 | -82 | -82 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 59,223 | 51,362 | 44,234 | 35,308 | 35,308 | 30,623 | 19,772 | 19,772 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,417 | 6,103 | 7,587 | 11,249 | 6,650 | 5,887 | 14,563 | 14,563 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,589 | 20,581 | 21,680 | 16,407 | 15,321 | 15,252 | 6,213 | 2,715 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 | 124,975 |