CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

20.30
-2.70
(-11.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
4. Giá vốn hàng bán38,40835,87033,28134,08432,05726,46910,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,92733,26431,03430,82327,83223,5908,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính393394350893542
7. Chi phí tài chính1,1431,1071,3461,7041,8311,524320
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1431,1071,3461,7041,8311,524320
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,2513,2842,0691,8451,435717231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6386,9606,4256,2325,2754,0331,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,28922,30721,54321,13119,32517,3196,877
12. Thu nhập khác34422035503841,850872
13. Chi phí khác416421560675159574269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-72-201-525-6252261,276602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,21722,10621,01820,50619,55018,5947,479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7146,6472,2032,9613,9422,9431,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7146,6472,2032,9613,9422,9431,166
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,38021,37325,15812,43411,95712,2498,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8648,2988,8102,7971,2131,802535
1. Tiền1,8641,2982,1102,4971,2131,802535
2. Các khoản tương đương tiền1,0007,0006,700300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8002,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8002,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,5065,1258,7625,1025,2275,2204,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,3491,1331,8371,7901,7822,1572,204
2. Trả trước cho người bán2592,6745,2722,1901,691582307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5771,8972,2561,7881,7552,4812,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-679-578-603-666
IV. Tổng hàng tồn kho4,4104,0203,8883,8275,0183,4532,750
1. Hàng tồn kho4,5064,2003,8883,8805,0183,4532,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-96-180-53
V. Tài sản ngắn hạn khác5991,1308977074991,774416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn317668172375247857280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ282462725332252918136
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn178,813162,986152,569140,102132,014129,212117,816
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2303,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,728
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,000
5. Phải thu dài hạn khác502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,478
1. Tài sản cố định hữu hình154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,15112,02917,91119,1607,50512,60011,657
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,15112,02917,91119,1607,50512,60011,657
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1066,0655,4216,4168,1328,2776,681
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1066,0655,4216,4168,1328,2776,681
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,26726,61424,52836,38733,50536,51232,392
I. Nợ ngắn hạn18,69720,49016,36424,39624,38222,73525,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,7404,9126,32611,49911,02210,9109,942
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,7574,5053,6694,0578,0138,1474,586
4. Người mua trả tiền trước23137101146326
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1506,4554831,1821,686517480
6. Phải trả người lao động1,6272,2152,0582,5177091,257846
7. Chi phí phải trả ngắn hạn888914110360251,200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn502
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6691,3862,9342,5092,1551,4367,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn404480258265300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7604253572,16229111692
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,5706,1248,16411,9919,12313,7787,342
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,5706,1248,16411,9919,12313,7787,342
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734
I. Vốn chủ sở hữu161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,78279,78279,78253,18853,18853,18853,188
2. Thặng dư vốn cổ phần-82-82-82
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu59,22351,36244,23435,30835,30830,62319,772
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4176,1037,58711,2496,6505,88714,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,58920,58121,68016,40715,32115,2526,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |