TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,380 | 21,373 | 25,158 | 12,434 | 11,957 | 12,249 | 8,310 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,864 | 8,298 | 8,810 | 2,797 | 1,213 | 1,802 | 535 |
1. Tiền | 1,864 | 1,298 | 2,110 | 2,497 | 1,213 | 1,802 | 535 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 7,000 | 6,700 | 300 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 2,800 | 2,800 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 2,800 | 2,800 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,506 | 5,125 | 8,762 | 5,102 | 5,227 | 5,220 | 4,609 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,349 | 1,133 | 1,837 | 1,790 | 1,782 | 2,157 | 2,204 |
2. Trả trước cho người bán | 259 | 2,674 | 5,272 | 2,190 | 1,691 | 582 | 307 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,577 | 1,897 | 2,256 | 1,788 | 1,755 | 2,481 | 2,098 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -679 | -578 | -603 | -666 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,410 | 4,020 | 3,888 | 3,827 | 5,018 | 3,453 | 2,750 |
1. Hàng tồn kho | 4,506 | 4,200 | 3,888 | 3,880 | 5,018 | 3,453 | 2,750 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -96 | -180 | | -53 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 599 | 1,130 | 897 | 707 | 499 | 1,774 | 416 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 317 | 668 | 172 | 375 | 247 | 857 | 280 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 282 | 462 | 725 | 332 | 252 | 918 | 136 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 178,813 | 162,986 | 152,569 | 140,102 | 132,014 | 129,212 | 117,816 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,230 | | 3,000 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,728 | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 3,000 | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 502 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 154,327 | 144,892 | 126,237 | 114,527 | 116,378 | 108,336 | 99,478 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,151 | 12,029 | 17,911 | 19,160 | 7,505 | 12,600 | 11,657 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,106 | 6,065 | 5,421 | 6,416 | 8,132 | 8,277 | 6,681 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 27,267 | 26,614 | 24,528 | 36,387 | 33,505 | 36,512 | 32,392 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,697 | 20,490 | 16,364 | 24,396 | 24,382 | 22,735 | 25,050 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,740 | 4,912 | 6,326 | 11,499 | 11,022 | 10,910 | 9,942 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,757 | 4,505 | 3,669 | 4,057 | 8,013 | 8,147 | 4,586 |
4. Người mua trả tiền trước | | 23 | 137 | 101 | 146 | 326 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,150 | 6,455 | 483 | 1,182 | 1,686 | 517 | 480 |
6. Phải trả người lao động | 1,627 | 2,215 | 2,058 | 2,517 | 709 | 1,257 | 846 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 88 | 89 | 141 | 103 | 60 | 25 | 1,200 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 502 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,669 | 1,386 | 2,934 | 2,509 | 2,155 | 1,436 | 7,903 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 404 | 480 | 258 | 265 | 300 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 760 | 425 | 357 | 2,162 | 291 | 116 | 92 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,570 | 6,124 | 8,164 | 11,991 | 9,123 | 13,778 | 7,342 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 |
I. Vốn chủ sở hữu | 161,926 | 157,745 | 153,199 | 116,150 | 110,466 | 104,949 | 93,734 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 79,782 | 79,782 | 79,782 | 53,188 | 53,188 | 53,188 | 53,188 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -82 | -82 | -82 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 59,223 | 51,362 | 44,234 | 35,308 | 35,308 | 30,623 | 19,772 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,417 | 6,103 | 7,587 | 11,249 | 6,650 | 5,887 | 14,563 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,589 | 20,581 | 21,680 | 16,407 | 15,321 | 15,252 | 6,213 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 189,193 | 184,359 | 177,727 | 152,537 | 143,971 | 141,462 | 126,126 |