Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 950,650 | 777,710 | 720,147 | 1,019,942 | 1,254,095 | 1,180,926 | 1,146,568 | 1,117,186 | 1,030,690 | 907,022 | 888,866 | 751,958 | 653,912 | 593,934 | 840,045 | 881,339 | 907,367 | 1,027,226 | 1,104,198 | 1,123,228 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 46,431 | 107,259 | 112,001 | 78,052 | 266,751 | 216,476 | 52,336 | 30,382 | 90,284 | 144,834 | 135,198 | 91,051 | 68,689 | 28,046 | 40,854 | 64,341 | 183,727 | 228,382 | 26,575 | 30,516 |
1. Tiền | 14,001 | 11,309 | 10,721 | 10,052 | 11,451 | 3,476 | 1,676 | 6,472 | 7,244 | 1,474 | 6,148 | 5,291 | 8,289 | 4,626 | 4,204 | 2,441 | 7,127 | 10,582 | 3,875 | 916 |
2. Các khoản tương đương tiền | 32,430 | 95,950 | 101,280 | 68,000 | 255,300 | 213,000 | 50,660 | 23,910 | 83,040 | 143,360 | 129,050 | 85,760 | 60,400 | 23,420 | 36,650 | 61,900 | 176,600 | 217,800 | 22,700 | 29,600 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 283,000 | 228,000 | 180,500 | 246,500 | 380,000 | 424,000 | 653,500 | 752,000 | 524,500 | 396,500 | 427,500 | 433,000 | 320,500 | 346,500 | 586,000 | 674,000 | 429,000 | 598,000 | 823,000 | 832,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 283,000 | 228,000 | 180,500 | 246,500 | 380,000 | 424,000 | 653,500 | 752,000 | 524,500 | 396,500 | 427,500 | 433,000 | 320,500 | 346,500 | 586,000 | 674,000 | 429,000 | 598,000 | 823,000 | 832,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 617,693 | 439,333 | 425,424 | 693,054 | 603,600 | 536,586 | 437,191 | 331,649 | 413,225 | 363,160 | 323,418 | 223,964 | 261,712 | 215,311 | 205,792 | 130,497 | 279,273 | 189,870 | 250,620 | 256,851 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 598,207 | 420,154 | 381,079 | 636,907 | 550,907 | 475,039 | 388,044 | 285,511 | 365,112 | 318,849 | 277,007 | 184,663 | 221,189 | 173,869 | 165,552 | 89,945 | 117,147 | 130,877 | 206,225 | 210,442 |
2. Trả trước cho người bán | 2,031 | 3,945 | 2,039 | 1,136 | 2,181 | 917 | 2,738 | 1,481 | 3,579 | 1,930 | 1,791 | 1,181 | 3,111 | 3,899 | 3,570 | 2,435 | 120,422 | 9,695 | 4,824 | 3,360 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 203 | 203 | 203 | 203 | 203 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,455 | 15,233 | 42,306 | 55,012 | 50,511 | 60,631 | 46,409 | 44,657 | 51,656 | 49,503 | 51,740 | 46,191 | 45,483 | 45,613 | 44,741 | 45,985 | 49,720 | 57,315 | 47,588 | 51,065 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,121 | -7,121 | -7,121 | -8,071 | -8,071 | -8,071 | -8,071 | -8,071 | -8,219 | -8,219 | -8,219 | -8,219 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 989 | 1,013 | 918 | 728 | 2,318 | 2,944 | 2,674 | 2,650 | 2,253 | 2,060 | 1,773 | 2,843 | 1,919 | 3,166 | 2,887 | 2,496 | 7,314 | 4,525 | 3,564 | 2,699 |
1. Hàng tồn kho | 989 | 1,013 | 918 | 728 | 2,318 | 2,944 | 2,674 | 2,650 | 2,253 | 2,060 | 1,773 | 2,843 | 1,919 | 3,166 | 2,887 | 2,496 | 7,314 | 4,525 | 3,564 | 2,699 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,537 | 2,105 | 1,304 | 1,609 | 1,428 | 920 | 867 | 505 | 428 | 468 | 978 | 1,099 | 1,093 | 911 | 4,512 | 10,005 | 8,053 | 6,449 | 439 | 662 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,218 | 1,798 | 842 | 831 | 723 | 597 | 77 | 212 | 134 | 125 | 35 | 156 | 756 | 575 | 231 | 261 | 1,903 | 6,032 | 11 | 226 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 382 | 4,281 | 9,739 | 6,145 | 418 | 428 | 437 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 319 | 307 | 463 | 778 | 322 | 322 | 790 | 292 | 294 | 343 | 943 | 943 | 336 | 336 | 5 | 5 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,073,948 | 1,085,181 | 1,100,161 | 1,129,570 | 1,139,691 | 1,156,911 | 1,155,289 | 1,176,834 | 1,189,030 | 1,207,600 | 1,218,347 | 1,237,846 | 1,238,379 | 1,259,353 | 1,217,749 | 1,145,462 | 735,590 | 614,904 | 627,429 | 635,824 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 895 | 899 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 203 | 203 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 203 | 203 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 895 | 899 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | 854 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 763,618 | 770,538 | 792,957 | 816,546 | 806,425 | 829,043 | 846,702 | 868,890 | 883,212 | 901,148 | 923,251 | 945,941 | 961,908 | 987,385 | 913,635 | 934,362 | 405,687 | 404,687 | 413,285 | 423,499 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 751,700 | 758,368 | 780,536 | 803,674 | 795,148 | 817,555 | 835,003 | 856,979 | 872,059 | 889,861 | 911,826 | 934,379 | 950,208 | 972,195 | 898,286 | 918,854 | 390,019 | 388,857 | 397,293 | 407,344 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,918 | 12,170 | 12,422 | 12,871 | 11,277 | 11,488 | 11,700 | 11,911 | 11,153 | 11,288 | 11,425 | 11,563 | 11,700 | 15,190 | 15,349 | 15,509 | 15,668 | 15,830 | 15,992 | 16,154 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,634 | 1,634 | 20,370 | 11,361 | 7,100 | 6,945 | 2,739 | 2,645 | 4,758 | 1,943 | 4,703 | 4,597 | 80,384 | 2,869 | 111,317 | 7,393 | 8,733 | 5,505 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,634 | 1,634 | 20,370 | 11,361 | 7,100 | 6,945 | 2,739 | 2,645 | 4,758 | 1,943 | 4,703 | 4,597 | 80,384 | 2,869 | 111,317 | 7,393 | 8,733 | 5,505 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 295,549 | 298,516 | 291,178 | 296,178 | 296,566 | 299,592 | 285,518 | 285,518 | 288,246 | 288,246 | 275,443 | 275,443 | 258,670 | 258,670 | 214,692 | 198,692 | 208,710 | 193,310 | 195,916 | 195,916 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 144,689 | 147,656 | 140,318 | 145,318 | 145,706 | 148,732 | 134,658 | 134,658 | 137,386 | 137,386 | 124,583 | 124,583 | 107,810 | 107,810 | 63,832 | 47,832 | 57,850 | 42,450 | 45,056 | 45,056 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 | 150,860 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,252 | 13,595 | 15,171 | 15,992 | 15,475 | 16,061 | 15,115 | 14,628 | 13,978 | 14,707 | 14,894 | 14,518 | 13,098 | 8,701 | 9,038 | 9,539 | 9,875 | 9,513 | 9,293 | 10,701 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,632 | 10,814 | 12,178 | 12,999 | 13,114 | 13,612 | 12,776 | 12,281 | 11,559 | 12,287 | 11,482 | 11,927 | 8,960 | 4,551 | 4,818 | 5,319 | 5,533 | 5,299 | 4,971 | 6,165 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 618 | 618 | 771 | 771 | 836 | 923 | 813 | 813 | 879 | 879 | 944 | 944 | 1,009 | 1,009 | 1,074 | 1,074 | 1,140 | 1,140 | 1,205 | 1,205 |
3. Tài sản dài hạn khác | 2,003 | 2,163 | 2,222 | 2,222 | 1,525 | 1,526 | 1,526 | 1,533 | 1,541 | 1,542 | 2,469 | 1,647 | 3,129 | 3,142 | 3,146 | 3,146 | 3,203 | 3,075 | 3,117 | 3,332 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,024,598 | 1,862,891 | 1,820,308 | 2,149,512 | 2,393,786 | 2,337,837 | 2,301,857 | 2,294,020 | 2,219,720 | 2,114,623 | 2,107,213 | 1,989,804 | 1,892,291 | 1,853,287 | 2,057,794 | 2,026,801 | 1,642,957 | 1,642,130 | 1,731,628 | 1,759,052 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 468,003 | 437,995 | 471,581 | 848,532 | 538,825 | 598,697 | 510,577 | 603,407 | 617,556 | 689,580 | 583,872 | 584,796 | 608,046 | 654,404 | 531,907 | 464,877 | 139,269 | 160,733 | 196,188 | 271,292 |
I. Nợ ngắn hạn | 174,417 | 131,695 | 139,354 | 493,358 | 191,787 | 245,446 | 142,613 | 222,729 | 226,400 | 283,489 | 164,563 | 152,006 | 172,959 | 206,230 | 121,522 | 126,187 | 119,443 | 95,158 | 69,862 | 144,966 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 53,604 | 53,854 | 44,890 | 57,354 | 54,854 | 54,854 | 54,854 | 54,854 | 54,854 | 54,854 | 56,350 | 43,262 | 29,675 | 16,587 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 20,000 | 16,460 | 20,725 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,063 | 10,218 | 9,796 | 29,171 | 8,379 | 18,725 | 18,469 | 39,737 | 7,217 | 12,816 | 14,881 | 30,507 | 25,892 | 25,676 | 71,255 | 63,491 | 37,098 | 7,857 | 8,115 | 20,316 |
4. Người mua trả tiền trước | 155 | 240 | 240 | 240 | 1,031 | 940 | 1,164 | 924 | ||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 70,931 | 32,042 | 17,982 | 65,925 | 75,151 | 45,148 | 36,525 | 80,941 | 96,291 | 69,141 | 51,677 | 37,263 | 76,946 | 45,451 | 24,319 | 25,878 | 28,858 | 37,026 | 21,726 | 63,989 |
6. Phải trả người lao động | 10,470 | 3,976 | 4,149 | 20,546 | 11,700 | 11,215 | 11,914 | 23,490 | 18,989 | 10,167 | 9,273 | 22,536 | 14,008 | 7,409 | 5,615 | 18,042 | 14,417 | 6,603 | 5,713 | 20,054 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,879 | 1,162 | 1,405 | 2,500 | 8,371 | 2,403 | 2,041 | 2,711 | 22,562 | 6,611 | 18,659 | 3,305 | 8,168 | 7,189 | 5,702 | 1,010 | 19,063 | 2,803 | 5,643 | 3,126 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,549 | 15,668 | 36,110 | 287,236 | 13,507 | 87,989 | 12,811 | 12,958 | 13,070 | 113,384 | 12,389 | 12,314 | 14,302 | 98,892 | 10,551 | 9,780 | 10,216 | 11,874 | 9,868 | 10,168 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,922 | 14,775 | 25,022 | 30,627 | 19,670 | 25,111 | 5,999 | 8,039 | 13,417 | 16,516 | 1,335 | 2,819 | 3,968 | 4,786 | 839 | 4,745 | 5,760 | 8,054 | 1,173 | 5,664 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 293,586 | 306,300 | 332,227 | 355,174 | 347,038 | 353,251 | 367,964 | 380,678 | 391,156 | 406,091 | 419,308 | 432,790 | 435,087 | 448,174 | 410,385 | 338,691 | 19,826 | 65,576 | 126,326 | 126,326 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 273,233 | 285,947 | 311,874 | 312,374 | 326,480 | 332,551 | 347,264 | 359,978 | 374,691 | 387,405 | 400,622 | 413,710 | 428,797 | 441,885 | 404,060 | 332,365 | 13,500 | 59,250 | 120,000 | 120,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,518 | 2,518 | 2,518 | 2,570 | 2,570 | 2,606 | 2,606 | 2,606 | 2,606 | 2,606 | 2,606 | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 20,353 | 20,353 | 20,353 | 42,800 | 20,559 | 20,700 | 20,700 | 20,700 | 16,465 | 16,167 | 16,167 | 16,562 | 3,720 | 3,720 | 3,720 | 3,720 | 3,720 | 3,720 | 3,720 | 3,720 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,556,595 | 1,424,896 | 1,348,727 | 1,300,980 | 1,854,961 | 1,739,140 | 1,791,280 | 1,690,613 | 1,602,164 | 1,425,043 | 1,523,341 | 1,405,008 | 1,284,245 | 1,198,883 | 1,525,887 | 1,561,924 | 1,503,688 | 1,481,397 | 1,535,440 | 1,487,760 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,556,595 | 1,424,896 | 1,348,727 | 1,300,980 | 1,854,961 | 1,739,140 | 1,791,280 | 1,690,613 | 1,602,164 | 1,425,043 | 1,523,341 | 1,405,008 | 1,284,245 | 1,198,883 | 1,525,887 | 1,561,924 | 1,503,688 | 1,481,397 | 1,535,440 | 1,487,760 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 700,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 272,371 | 255,348 | 254,130 | 254,130 | 243,629 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 | 56,454 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 123,791 | 140,815 | 3,553 | 3,553 | 107,349 | 294,524 | 294,485 | 294,485 | 294,485 | 294,485 | 235,522 | 235,522 | 235,522 | 235,522 | 178,254 | 178,254 | 178,254 | 178,254 | 129,487 | 129,487 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 423,956 | 293,925 | 356,241 | 303,869 | 766,529 | 651,593 | 696,601 | 596,906 | 510,175 | 335,435 | 485,726 | 368,515 | 250,432 | 167,219 | 546,442 | 582,857 | 527,173 | 505,165 | 600,491 | 554,205 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 36,476 | 34,809 | 34,802 | 39,427 | 37,453 | 36,568 | 43,740 | 42,768 | 41,050 | 38,669 | 45,639 | 44,516 | 41,836 | 39,688 | 44,737 | 44,359 | 41,807 | 41,524 | 49,008 | 47,614 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,024,598 | 1,862,891 | 1,820,308 | 2,149,512 | 2,393,786 | 2,337,837 | 2,301,857 | 2,294,020 | 2,219,720 | 2,114,623 | 2,107,213 | 1,989,804 | 1,892,291 | 1,853,287 | 2,057,794 | 2,026,801 | 1,642,957 | 1,642,130 | 1,731,628 | 1,759,052 |