CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.60
-0.30
(-0.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn950,650777,710720,1471,019,9421,254,0951,180,9261,146,5681,117,1861,030,690907,022888,866751,958653,912593,934840,045881,339907,3671,027,2261,104,1981,123,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,431107,259112,00178,052266,751216,47652,33630,38290,284144,834135,19891,05168,68928,04640,85464,341183,727228,38226,57530,516
1. Tiền14,00111,30910,72110,05211,4513,4761,6766,4727,2441,4746,1485,2918,2894,6264,2042,4417,12710,5823,875916
2. Các khoản tương đương tiền32,43095,950101,28068,000255,300213,00050,66023,91083,040143,360129,05085,76060,40023,42036,65061,900176,600217,80022,70029,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn283,000228,000180,500246,500380,000424,000653,500752,000524,500396,500427,500433,000320,500346,500586,000674,000429,000598,000823,000832,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn283,000228,000180,500246,500380,000424,000653,500752,000524,500396,500427,500433,000320,500346,500586,000674,000429,000598,000823,000832,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn617,693439,333425,424693,054603,600536,586437,191331,649413,225363,160323,418223,964261,712215,311205,792130,497279,273189,870250,620256,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng598,207420,154381,079636,907550,907475,039388,044285,511365,112318,849277,007184,663221,189173,869165,55289,945117,147130,877206,225210,442
2. Trả trước cho người bán2,0313,9452,0391,1362,1819172,7381,4813,5791,9301,7911,1813,1113,8993,5702,435120,4229,6954,8243,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn203203203203203
6. Phải thu ngắn hạn khác17,45515,23342,30655,01250,51160,63146,40944,65751,65649,50351,74046,19145,48345,61344,74145,98549,72057,31547,58851,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,121-7,121-7,121-8,071-8,071-8,071-8,071-8,071-8,219-8,219-8,219-8,219
IV. Tổng hàng tồn kho9891,0139187282,3182,9442,6742,6502,2532,0601,7732,8431,9193,1662,8872,4967,3144,5253,5642,699
1. Hàng tồn kho9891,0139187282,3182,9442,6742,6502,2532,0601,7732,8431,9193,1662,8872,4967,3144,5253,5642,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5372,1051,3041,6091,4289208675054284689781,0991,0939114,51210,0058,0536,449439662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2181,79884283172359777212134125351567565752312611,9036,03211226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3824,2819,7396,145418428437
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31930746377832232279029229434394394333633655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,073,9481,085,1811,100,1611,129,5701,139,6911,156,9111,155,2891,176,8341,189,0301,207,6001,218,3471,237,8461,238,3791,259,3531,217,7491,145,462735,590614,904627,429635,824
I. Các khoản phải thu dài hạn895899854854854854854854854854203203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn203203
5. Phải thu dài hạn khác895899854854854854854854854854
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định763,618770,538792,957816,546806,425829,043846,702868,890883,212901,148923,251945,941961,908987,385913,635934,362405,687404,687413,285423,499
1. Tài sản cố định hữu hình751,700758,368780,536803,674795,148817,555835,003856,979872,059889,861911,826934,379950,208972,195898,286918,854390,019388,857397,293407,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,91812,17012,42212,87111,27711,48811,70011,91111,15311,28811,42511,56311,70015,19015,34915,50915,66815,83015,99216,154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6341,63420,37011,3617,1006,9452,7392,6454,7581,9434,7034,59780,3842,869111,3177,3938,7335,505
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6341,63420,37011,3617,1006,9452,7392,6454,7581,9434,7034,59780,3842,869111,3177,3938,7335,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn295,549298,516291,178296,178296,566299,592285,518285,518288,246288,246275,443275,443258,670258,670214,692198,692208,710193,310195,916195,916
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh144,689147,656140,318145,318145,706148,732134,658134,658137,386137,386124,583124,583107,810107,81063,83247,83257,85042,45045,05645,056
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,25213,59515,17115,99215,47516,06115,11514,62813,97814,70714,89414,51813,0988,7019,0389,5399,8759,5139,29310,701
1. Chi phí trả trước dài hạn9,63210,81412,17812,99913,11413,61212,77612,28111,55912,28711,48211,9278,9604,5514,8185,3195,5335,2994,9716,165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6186187717718369238138138798799449441,0091,0091,0741,0741,1401,1401,2051,205
3. Tài sản dài hạn khác2,0032,1632,2222,2221,5251,5261,5261,5331,5411,5422,4691,6473,1293,1423,1463,1463,2033,0753,1173,332
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,301,8572,294,0202,219,7202,114,6232,107,2131,989,8041,892,2911,853,2872,057,7942,026,8011,642,9571,642,1301,731,6281,759,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả468,003437,995471,581848,532538,825598,697510,577603,407617,556689,580583,872584,796608,046654,404531,907464,877139,269160,733196,188271,292
I. Nợ ngắn hạn174,417131,695139,354493,358191,787245,446142,613222,729226,400283,489164,563152,006172,959206,230121,522126,187119,44395,15869,862144,966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,60453,85444,89057,35454,85454,85454,85454,85454,85454,85456,35043,26229,67516,5873,0003,0003,00020,00016,46020,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,06310,2189,79629,1718,37918,72518,46939,7377,21712,81614,88130,50725,89225,67671,25563,49137,0987,8578,11520,316
4. Người mua trả tiền trước1552402402401,0319401,164924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,93132,04217,98265,92575,15145,14836,52580,94196,29169,14151,67737,26376,94645,45124,31925,87828,85837,02621,72663,989
6. Phải trả người lao động10,4703,9764,14920,54611,70011,21511,91423,49018,98910,1679,27322,53614,0087,4095,61518,04214,4176,6035,71320,054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8791,1621,4052,5008,3712,4032,0412,71122,5626,61118,6593,3058,1687,1895,7021,01019,0632,8035,6433,126
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,54915,66836,110287,23613,50787,98912,81112,95813,070113,38412,38912,31414,30298,89210,5519,78010,21611,8749,86810,168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,92214,77525,02230,62719,67025,1115,9998,03913,41716,5161,3352,8193,9684,7868394,7455,7608,0541,1735,664
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn293,586306,300332,227355,174347,038353,251367,964380,678391,156406,091419,308432,790435,087448,174410,385338,69119,82665,576126,326126,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn273,233285,947311,874312,374326,480332,551347,264359,978374,691387,405400,622413,710428,797441,885404,060332,36513,50059,250120,000120,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5182,5182,5182,5702,5702,6062,6062,6062,6062,6062,606
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20,35320,35320,35342,80020,55920,70020,70020,70016,46516,16716,16716,5623,7203,7203,7203,7203,7203,7203,7203,720
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,791,2801,690,6131,602,1641,425,0431,523,3411,405,0081,284,2451,198,8831,525,8871,561,9241,503,6881,481,3971,535,4401,487,760
I. Vốn chủ sở hữu1,556,5951,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,739,1401,791,2801,690,6131,602,1641,425,0431,523,3411,405,0081,284,2451,198,8831,525,8871,561,9241,503,6881,481,3971,535,4401,487,760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu272,371255,348254,130254,130243,62956,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,454
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển123,791140,8153,5533,553107,349294,524294,485294,485294,485294,485235,522235,522235,522235,522178,254178,254178,254178,254129,487129,487
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối423,956293,925356,241303,869766,529651,593696,601596,906510,175335,435485,726368,515250,432167,219546,442582,857527,173505,165600,491554,205
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,47634,80934,80239,42737,45336,56843,74042,76841,05038,66945,63944,51641,83639,68844,73744,35941,80741,52449,00847,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,024,5981,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,337,8372,301,8572,294,0202,219,7202,114,6232,107,2131,989,8041,892,2911,853,2872,057,7942,026,8011,642,9571,642,1301,731,6281,759,052
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |