CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

69.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319496,638516,355374,293266,931442,040343,002157,696113,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319496,638516,355374,293266,931442,040343,002157,696113,969
4. Giá vốn hàng bán315,161333,977285,717213,984219,835288,078279,802256,319269,893299,978238,695235,374195,408175,160176,102162,240103,966102,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)538,879736,330462,607229,227453,026598,453420,305192,300295,085387,341257,944280,980178,88591,771265,937180,76253,73011,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính83,45150,00835,53445,96251,77840,24825,07133,74827,10424,26822,4819,0329,68319,35627,4539,7121,259360
7. Chi phí tài chính35,25435,24233,0308,6218,154-17,62241276,87933,12449,64948,19473,31174,29467,52071,53785,709
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,25435,24233,0308,62114,36415,04817,28238,43829,61335,68048,06273,26074,29467,52071,53785,709
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh20,66020,07424,752-7,5257,47911,909-13,0929,712-371201051
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,66768,33158,55932,06333,32933,36636,74631,23821,74747,97922,83720,48815,38012,3689,6978,86813,8828,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)554,070702,838431,304226,980470,800634,865395,126127,643266,948313,981209,414196,22498,94431,238212,15795,89741,1073,737
12. Thu nhập khác3704,630368598416538795151,87297412,5393,247774092653054
13. Chi phí khác1,4759224512,1251,14611,3942,7155752282993
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3704,630-1,1075984164585764-253-1721,14553277-1663661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728209,242197,36999,47731,316211,99195,93341,1133,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành94,214127,26270,15443,69289,475120,66474,22119,10454,74171,90248,49448,05624,8657,69337,13026,86111,5121,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại43130130130130130-150-29914-367-36-678-20
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)94,257127,39370,28443,82389,605120,79474,07118,80554,75571,53548,45847,37824,8657,67437,13026,86111,5121,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193160,784149,99174,61223,642174,86169,07229,6022,691
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,1986,7216,6954,6946,2206,9326,9506,0583,2782,8664,3943,597
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327156,390146,39474,61223,642174,86169,07229,6022,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,015,6151,117,550750,996881,3391,140,6211,046,164677,300514,433715,984674,324484,557385,456288,653187,569266,848402,874218,371117,31148,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,05230,39291,05164,34130,57575,153101,58778,710157,626188,495212,873199,51731,2041,876108,9664,78866,05643,5043,753
1. Tiền10,0526,4725,2912,4419162,86264,7774,44821,3814,8245,1614,7243,2651,37673,9664,78866,05643,5043,753
2. Các khoản tương đương tiền68,00023,92085,76061,90029,65972,29136,80974,262136,245183,672207,712194,79327,93950035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353257,385115,84836,42944,318119,126138,981178,701
1. Chứng khoán kinh doanh257,385115,84836,42944,318119,126138,981178,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn246,500752,000433,000674,000832,500715,143436,678262,277441,353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn688,726331,536223,943130,497274,155252,765129,205162,763104,533174,411103,093139,393205,77360,42912,616214,597148,28565,91239,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng636,444285,404184,64489,945227,801209,71588,443125,26863,903133,77263,55487,703191,54438,4075,526213,6221,11596
2. Trả trước cho người bán1,1361,4811,1812,4353,3602,1781,8432,4882,8608,9286,02219,9623,16744127416580250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn146,63465,64438,563
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn203203203203203203
6. Phải thu ngắn hạn khác51,14744,65246,18945,98551,01048,88847,04343,13145,89547,88533,59932,12111,45521,5806,816809536188347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,071-8,071-8,219-8,219-8,327-8,327-8,327-16,175-82-393-393
IV. Tổng hàng tồn kho7282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,70649,89149,1445,6625,9665,1105,1074,4103,9854,6585,444
1. Hàng tồn kho7282,6501,9032,4962,7292,8079,46310,2259,70649,89149,1445,6625,9665,1105,1074,4103,9854,6585,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6099721,09910,0056622963674582,7674,1423,5994,4541,3921,0291,178378443,23767
1. Chi phí trả trước ngắn hạn831212156261226118190197592199161161152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,7394371771774392,6913,4822,9563,657827477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước77876094353,187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5684446364044001,178378444967
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,129,5701,176,8341,238,7861,145,462635,760649,769670,044784,095929,605919,122972,2091,080,5751,034,6921,133,1991,225,3681,191,0851,272,8241,335,968334,796
I. Các khoản phải thu dài hạn8548542034066098121,015
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2034068121,015
5. Phải thu dài hạn khác854854609
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định816,546868,890945,941934,362423,499451,630517,162636,498760,992583,118712,567850,904794,322923,0541,051,9961,169,9451,271,6241,335,118317,075
1. Tài sản cố định hữu hình803,674856,979934,379918,854407,344435,000499,936618,677742,638564,171700,228837,606784,579913,0481,041,9901,169,9451,271,6241,335,118317,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,87111,91111,56315,50916,15416,63017,22517,82118,35418,94712,33913,2999,74310,00610,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,9451,9432,8695,5051,7241,5331,2971,129167,194100,64464,11339,31317,870883621,20071917,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,9451,9432,8695,5051,7241,5331,2971,129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn296,178285,518275,443198,692195,916185,819141,240139,428162,537167,609158,178164,736200,913190,968172,85820,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh145,318134,658124,58347,83245,05641,16929,26044,31818,3018,4986,0982,6782,4812,4001,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860150,860173,080152,080162,058198,432188,568171,45820,778
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,210-38,880-55,750-17,309-13,969
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,684
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,99214,62815,4589,53910,63710,1909,5006,0593,9331,2018208221441,307426131
1. Chi phí trả trước dài hạn12,99912,28111,9275,3196,1015,2244,4031,9521251251251251251,089131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7718139441,0741,2051,3351,4661,3881,0761,0766956982020
3. Tài sản dài hạn khác2,2221,5332,5873,1463,3323,6303,6312,7192,732198426
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,4471,456,7651,466,0311,323,3451,320,7671,492,2161,593,9591,491,1941,453,279383,316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327483,743535,111512,383539,582639,829813,67422,92812,19324,648
I. Nợ ngắn hạn225,872225,760155,127125,324148,925201,908118,949133,326174,366181,880248,974204,348174,516124,091146,685242,85722,75512,08322,821
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn57,85454,85443,2623,00020,71022,01522,01514,01574,27844,348117,33695,12477,62477,62477,62477,624
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,63339,55330,50763,49120,21718,6866,28817,20224,25222,87227,30122,20611,8975,5868468933,3273,5394,707
4. Người mua trả tiền trước2409241,0042,1902161897189237172281,220228498498
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,91579,03936,87926,18169,090108,90843,17713,00115,36843,58147,52439,93550,0006,48941,41310,10112,8377842,236
6. Phải trả người lao động19,74528,60525,15816,79919,02630,99924,01921,78419,94928,52618,74416,1089,33411,7225,6194,0304,5613,7832,834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6772,7114,1891,0053,1263,4623,6832687,88713,25514,09412,29015,89515,30615,77930,0061,2007196,840
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,876
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,42212,95812,3149,78010,16813,68513,09457,52720,47021,06516,95513,2026,2565,0783,941118,178279651363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,6278,0392,8194,8275,6643,1494,4829,31312,1438,1377,0024,5592,7942,0592431,7975512,1091,467
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn332,432380,678432,790338,691126,326148,664170,721188,166376,770345,447234,770330,762337,866415,490493,144570,8171731101,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn311,874359,978413,710332,365120,000140,710162,710184,710373,050343,376234,738330,762337,866415,490493,114570,738
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả72594632
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,02530781731101,827
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5182,6062,6062,7462,8031,8951,917
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20,55920,70016,5623,7203,7205,2085,2081,4881,743
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120973,022930,920810,962781,186852,387780,2851,468,2661,441,087358,668
I. Vốn chủ sở hữu1,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120973,022930,920810,962781,186852,387780,2851,468,2661,441,087358,568
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,0001,437,8981,437,846348,864
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu254,13056,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,45456,4545,9054,797
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-171-171
8. Quỹ đầu tư phát triển3,553294,485235,522178,254129,48739,8366,66192,00571,79729,2264725,94817,60112,0587,0583,69288140165
9. Quỹ dự phòng tài chính24,25117,10713,35412,1973,45410,5423,638678409
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối589,754594,234365,373583,719567,282500,094245,73086,197227,641245,211156,605147,08275,21056,931141,87666,05126,6412,422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản9,130
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,44342,77444,51544,35947,90648,97748,82842,37938,56235,39935,83534,878
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác100
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định100
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,4471,456,7651,466,0311,323,3451,320,7671,492,2161,593,9591,491,1941,453,279383,316
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |