Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,527 | 88,710 | 86,633 | 74,494 | 84,664 | 80,658 | 76,917 | 82,380 | 85,218 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 5,604 | 3,377 | 1,843 | 3,307 | 4,588 |
1. Tiền | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 3,604 | 1,776 | 1,843 | 3,307 | 4,588 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,601 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,379 | 50,861 | 50,051 | 43,868 | 56,147 | 54,984 | 51,646 | 56,250 | 52,720 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,259 | 53,109 | 51,979 | 45,783 | 57,463 | 52,557 | 49,320 | 55,799 | 45,947 |
2. Trả trước cho người bán | 309 | 28 | 115 | 135 | 5,423 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 292 | 402 | 302 | 231 | 2,312 | 2,326 | 316 | 1,351 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,189 | -2,539 | -2,331 | -2,218 | -1,574 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 22,247 | 23,344 | 22,784 | 27,372 |
1. Hàng tồn kho | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 22,247 | 23,344 | 22,784 | 27,372 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 529 | 100 | 30 | 50 | 84 | 38 | 538 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 59 | 13 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 511 | 100 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 30 | 27 | 25 | 25 | 538 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,437 | 12,620 | 10,147 | 11,945 | 14,037 | 9,976 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 9,961 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 9,961 | 10,548 | 11,111 | 11,724 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,877 | 43 | 15 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,877 | 43 | 15 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 90,634 | 87,465 | 93,491 | 96,942 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 44,382 | 43,534 | 52,522 | 58,942 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 44,382 | 43,534 | 52,522 | 58,942 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,653 | 21,582 | 17,943 | 6,133 | 29,483 | 25,167 | 22,020 | 27,586 | 33,999 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,903 | 13,308 | 9,406 | 4,861 | 4,931 | 4,672 | 4,601 | 5,856 | 4,964 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | 250 | 574 | 2,948 | 5,545 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 999 | 505 | 6,153 | 1,223 | 714 | 905 | 1,323 | 1,710 | 1,475 |
6. Phải trả người lao động | 5,171 | 4,626 | 6,985 | 7,134 | 7,285 | 7,039 | 7,146 | 8,260 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 207 | 599 | 99 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 351 | 702 | 1,053 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 861 | 987 | 4,392 | 13,715 | 6,703 | 2,814 | 2,852 | 1,200 | 6,216 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,177 | 6,978 | 6,723 | 3,940 | 1,419 | 2,014 | 2,048 | 2,327 | 4,028 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 46,252 | 43,932 | 40,968 | 38,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 46,252 | 43,932 | 40,968 | 38,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,181 | 3,121 | 2,046 | 1,032 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,805 | 12,223 | 11,867 | 10,551 | 10,317 | 8,252 | 5,932 | 2,968 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 90,634 | 87,465 | 93,491 | 96,942 |