TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,527 | 88,710 | 86,633 | 74,494 | 84,664 | 85,218 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 5,604 | 4,588 |
1. Tiền | 4,718 | 4,769 | 3,312 | 3,197 | 3,604 | 4,588 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 2,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 2,000 | 2,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 2,000 | 2,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,379 | 50,861 | 50,051 | 43,868 | 56,147 | 52,720 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,259 | 53,109 | 51,979 | 45,783 | 57,463 | 45,947 |
2. Trả trước cho người bán | 309 | | | | 28 | 5,423 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | 292 | 402 | 302 | 231 | 1,351 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,189 | -2,539 | -2,331 | -2,218 | -1,574 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 27,372 |
1. Hàng tồn kho | 23,430 | 32,552 | 31,170 | 25,429 | 22,883 | 27,372 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | 529 | 100 | | 30 | 538 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 511 | 100 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 18 | | | 30 | 538 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,437 | 12,620 | 10,147 | 11,945 | 14,037 | 11,724 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 11,724 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,437 | 8,743 | 10,104 | 11,945 | 14,037 | 11,724 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 3,877 | 43 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 3,877 | 43 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 96,942 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 58,942 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,978 | 47,987 | 44,867 | 36,857 | 50,385 | 58,942 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,653 | 21,582 | 17,943 | 6,133 | 29,483 | 33,999 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,903 | 13,308 | 9,406 | 4,861 | 4,931 | 4,964 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | | 250 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 999 | 505 | 6,153 | 1,223 | 714 | 1,475 |
6. Phải trả người lao động | 5,171 | 4,626 | | 6,985 | 7,134 | 8,260 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 207 | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 861 | 987 | 4,392 | 13,715 | 6,703 | 6,216 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,177 | 6,978 | 6,723 | 3,940 | 1,419 | 4,028 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 38,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 54,986 | 53,344 | 51,913 | 49,582 | 48,317 | 38,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,181 | 3,121 | 2,046 | 1,032 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,805 | 12,223 | 11,867 | 10,551 | 10,317 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 88,964 | 101,331 | 96,780 | 86,440 | 98,702 | 96,942 |