Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 167,894 | 57,792 | 127,925 | 175,081 | 201,633 | 186,417 | 335,702 | 520,838 | 557,273 | 537,729 | 159,603 | 74,613 | 112,666 | 112,699 | 113,004 | 118,741 | 122,827 | 100,433 | 126,869 | 75,453 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,632 | 10,095 | 19,361 | 40,080 | 41,585 | 42,569 | 12,770 | 22,875 | 11,651 | 6,516 | 90,942 | 300 | 769 | 507 | 484 | 767 | 2,719 | 2,859 | 297 | 2,928 |
1. Tiền | 8,632 | 10,095 | 19,361 | 40,080 | 41,585 | 42,569 | 7,700 | 17,816 | 6,005 | 6,516 | 942 | 300 | 769 | 507 | 484 | 767 | 2,719 | 2,859 | 297 | 2,928 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,070 | 5,059 | 5,647 | 90,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,471 | 20,679 | 8,487 | 48,382 | 313,249 | 804 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,480 | 46,496 | 313,249 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -338 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 16,471 | 19,536 | 8,487 | 1,887 | 804 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 30,210 | 15,350 | 79,387 | 75,944 | 98,670 | 82,229 | 168,622 | 350,680 | 383,424 | 207,481 | 66,917 | 58,676 | 96,260 | 97,315 | 96,615 | 99,840 | 102,001 | 68,468 | 110,736 | 57,296 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 54,280 | 48,800 | 57,453 | 57,388 | 58,834 | 33,482 | 107,723 | 180,038 | 186,063 | 65,626 | 14,787 | 42,786 | 42,618 | 43,161 | 42,234 | 40,632 | 42,735 | 57,294 | 98,949 | 49,294 |
2. Trả trước cho người bán | 10,612 | 1,640 | 47,021 | 46,747 | 46,627 | 46,744 | 50,277 | 133,721 | 79,531 | 2,038 | 1,130 | 1,245 | 1,175 | 1,130 | 1,130 | 1,190 | 1,239 | 780 | 1,117 | 900 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,155 | 2,555 | 3,990 | 2,490 | 2,490 | 2,490 | 2,500 | 945 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 77,322 | 76,580 | 33,127 | 31,300 | 31,411 | 31,330 | 40,061 | 39,129 | 117,830 | 139,817 | 51,000 | 57,806 | 57,951 | 58,508 | 58,735 | 58,018 | 58,027 | 10,394 | 10,671 | 7,102 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -115,160 | -114,225 | -62,204 | -61,980 | -40,692 | -31,818 | -31,939 | -3,153 | -43,160 | -5,484 | -5,484 | -5,484 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 103,988 | 24,976 | 22,719 | 53,354 | 55,667 | 55,635 | 122,053 | 130,407 | 106,678 | 9,386 | 1,520 | 15,294 | 15,294 | 14,609 | 15,538 | 17,567 | 17,547 | 14,611 | 15,510 | 14,922 |
1. Hàng tồn kho | 141,868 | 60,619 | 59,852 | 57,209 | 57,209 | 57,177 | 123,788 | 130,600 | 106,871 | 9,386 | 1,520 | 15,294 | 15,294 | 14,609 | 15,538 | 17,567 | 17,547 | 14,611 | 15,510 | 14,922 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -37,880 | -35,643 | -37,133 | -3,855 | -1,542 | -1,542 | -1,735 | -193 | -193 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,593 | 7,370 | 6,458 | 5,703 | 5,712 | 5,983 | 11,578 | 8,389 | 7,137 | 1,098 | 224 | 343 | 343 | 268 | 366 | 568 | 559 | 13,693 | 326 | 307 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,201 | 499 | 560 | 109 | 103 | 138 | 3,809 | 1,849 | 1,779 | 228 | 4 | 4 | 12 | 26 | 18 | 13,444 | 16 | 23 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,451 | 3,939 | 5,898 | 5,594 | 5,602 | 5,845 | 7,769 | 6,540 | 5,357 | 870 | 224 | 338 | 339 | 264 | 355 | 541 | 541 | 248 | 310 | 284 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,942 | 2,932 | 6 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 301,111 | 241,922 | 276,627 | 273,459 | 282,183 | 343,502 | 405,235 | 329,036 | 286,102 | 98,157 | 142,374 | 182,292 | 183,680 | 183,705 | 183,730 | 182,492 | 182,703 | 222,488 | 181,886 | 227,141 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,331 | 668 | 6,950 | 6,950 | 6,950 | 6,950 | 8,234 | 7,914 | 1,031 | 6,600 | 8,566 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 7,931 | 7,268 | 6,950 | 6,950 | 6,950 | 6,950 | 8,234 | 7,914 | 1,031 | 6,600 | 8,566 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -6,600 | -6,600 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 157,008 | 73,243 | 152,114 | 151,856 | 152,692 | 180,703 | 243,260 | 147,367 | 134,171 | 44,138 | 343 | 1,796 | 1,882 | 1,968 | 2,054 | 2,140 | 2,226 | 2,356 | 2,725 | 2,881 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,333 | 6,595 | 6,323 | 5,969 | 6,170 | 33,030 | 85,642 | 77,249 | 70,159 | 2,138 | 343 | 1,796 | 1,882 | 1,968 | 2,054 | 2,140 | 2,226 | 2,356 | 2,725 | 2,881 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 6,717 | 7,234 | 7,750 | 8,267 | 8,784 | 9,817 | 15,761 | 6,364 | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 119,959 | 59,414 | 138,040 | 137,619 | 137,738 | 137,856 | 141,857 | 63,754 | 64,012 | 42,000 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 78,390 | 78,390 | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 78,390 | 78,390 | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 356 | 356 | 33,886 | 33,886 | 33,886 | 33,886 | 36,563 | 45,835 | 37,578 | 36,275 | 32,365 | 32,344 | 32,323 | 32,176 | 32,028 | 31,896 | 31,896 | 31,896 | 31,308 | 31,192 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 356 | 356 | 33,886 | 33,886 | 33,886 | 33,886 | 36,563 | 45,835 | 37,578 | 36,275 | 32,365 | 32,344 | 32,323 | 32,176 | 32,028 | 31,896 | 31,896 | 31,896 | 31,308 | 31,192 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,942 | 75,112 | 68,409 | 65,282 | 66,785 | 99,882 | 99,384 | 99,323 | 95,092 | 1,792 | 90,251 | 135,251 | 136,488 | 136,488 | 136,488 | 135,210 | 135,248 | 179,670 | 134,346 | 179,475 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 25,768 | 71,938 | 65,031 | 55,282 | 56,785 | 89,882 | 89,384 | 89,323 | 77,792 | 122,792 | 122,792 | 122,792 | 122,792 | 122,792 | 122,830 | 165,974 | 120,650 | 165,779 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,795 | 9,795 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 83,300 | 1,792 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,621 | -6,621 | -6,621 | 11,792 | -1,541 | -1,541 | -304 | -304 | -304 | -1,582 | -1,582 | -304 | -304 | -304 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,093 | 12,076 | 12,121 | 12,234 | 12,301 | 12,396 | 13,907 | 13,872 | 13,959 | 12,725 | 12,814 | 12,900 | 12,987 | 13,074 | 13,160 | 13,247 | 13,333 | 13,506 | 13,593 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,093 | 12,076 | 12,121 | 12,234 | 12,301 | 12,396 | 13,907 | 13,872 | 13,959 | 12,725 | 12,814 | 12,900 | 12,987 | 13,074 | 13,160 | 13,247 | 13,333 | 13,506 | 13,593 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 22,989 | 2,076 | 3,147 | 3,252 | 9,570 | 9,684 | 3,886 | 14,726 | 4,270 | 3,228 | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 469,005 | 299,714 | 404,552 | 448,540 | 483,816 | 529,918 | 740,937 | 849,874 | 843,374 | 635,887 | 301,977 | 256,905 | 296,346 | 296,404 | 296,734 | 301,234 | 305,530 | 322,922 | 308,755 | 302,594 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 262,337 | 138,886 | 114,663 | 114,751 | 116,790 | 150,884 | 343,048 | 403,102 | 425,545 | 329,441 | 18,244 | 15,829 | 15,976 | 15,815 | 15,879 | 16,362 | 20,730 | 37,107 | 23,042 | 17,873 |
I. Nợ ngắn hạn | 243,614 | 120,753 | 104,656 | 104,393 | 106,018 | 139,855 | 308,601 | 371,230 | 402,918 | 323,288 | 11,956 | 11,845 | 11,849 | 11,839 | 11,725 | 15,408 | 20,101 | 28,541 | 21,367 | 16,361 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 127,150 | 37,976 | 37,976 | 37,976 | 37,976 | 37,976 | 124,269 | 136,891 | 75,123 | 146,245 | 135 | 918 | 819 | 769 | 650 | 771 | 1,918 | 2,179 | 1,345 | 1,458 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,413 | 72,938 | 60,665 | 60,370 | 61,965 | 95,509 | 170,002 | 180,216 | 280,673 | 95,268 | 5,508 | 5,831 | 5,980 | 6,065 | 6,065 | 6,065 | 9,831 | 21,475 | 15,457 | 9,803 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,481 | 1 | 4 | 1,420 | 35,419 | 18,013 | 2,658 | 1,461 | 1,450 | 1,463 | 1,458 | 1,476 | 1,493 | 1,511 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 255 | 296 | 150 | 64 | 75 | 185 | 234 | 4,664 | 13,960 | 15,155 | 1,386 | 62 | 362 | 474 | 474 | 1,091 | 1,473 | |||
6. Phải trả người lao động | 1,688 | 678 | 639 | 240 | 214 | 232 | 2,004 | 2,446 | 3,804 | 218 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,105 | 4,399 | 1,400 | 1,472 | 1,472 | 1,592 | 1,735 | 358 | 362 | 21 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 767 | 826 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,423 | 2,308 | 2,490 | 2,940 | 2,985 | 3,029 | 5,737 | 7,885 | 7,549 | 62,413 | 2,134 | 2,315 | 2,256 | 2,216 | 2,141 | 5,387 | 5,036 | 3,081 | 2,139 | 2,530 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 3,199 | 3,350 | 3,434 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,331 | 1,335 | 1,075 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 18,723 | 18,134 | 10,008 | 10,358 | 10,771 | 11,030 | 34,447 | 31,872 | 22,627 | 6,153 | 6,288 | 3,984 | 4,128 | 3,976 | 4,154 | 953 | 629 | 8,566 | 1,675 | 1,513 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 629 | 8,566 | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,246 | 3,111 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,153 | 6,153 | 6,153 | 6,153 | 3,473 | 3,473 | 3,223 | 3,223 | 400 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,150 | 3,500 | 3,850 | 4,200 | 4,614 | 4,872 | 23,087 | 20,135 | 16,412 | 135 | 511 | 655 | 753 | 931 | 953 | 1,275 | 1,513 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,327 | 11,523 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 5,203 | 5,584 | 62 | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 206,668 | 160,827 | 289,889 | 333,789 | 367,027 | 379,034 | 397,888 | 446,772 | 417,829 | 306,445 | 283,733 | 241,076 | 280,370 | 280,589 | 280,855 | 284,872 | 284,799 | 285,815 | 285,713 | 284,721 |
I. Vốn chủ sở hữu | 206,668 | 160,827 | 289,889 | 333,789 | 367,027 | 379,034 | 397,888 | 446,772 | 417,829 | 306,445 | 283,733 | 241,076 | 280,370 | 280,589 | 280,855 | 284,872 | 284,799 | 285,815 | 285,713 | 284,721 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 | 273,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,954 | 1,954 | 3,816 | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 1,261 | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 6,438 | 6,438 | 9,818 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,889 | 2,361 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -112,598 | -112,452 | -9,705 | 16,526 | 40,182 | 51,895 | 33,057 | 69,902 | 56,647 | 30,556 | 7,844 | -34,813 | 4,481 | 4,700 | 4,967 | 8,983 | 8,910 | 9,926 | 9,824 | 9,360 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 43,377 | -2,609 | 23,704 | 41,374 | 50,956 | 51,250 | 83,439 | 95,478 | 73,286 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 469,005 | 299,714 | 404,552 | 448,540 | 483,816 | 529,918 | 740,937 | 849,874 | 843,374 | 635,887 | 301,977 | 256,905 | 296,346 | 296,404 | 296,734 | 301,234 | 305,530 | 322,922 | 308,755 | 302,594 |