CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc (tet)

31.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,11485,04488,75287,29483,82280,37882,44679,39379,89077,08875,25573,09372,90169,25769,46566,17836,75834,98233,73830,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,83623,10727,10276,24323,27620,12425,12775,86622,37719,02049,50670,38846,64642,50544,05265,39936,08833,97533,36529,426
1. Tiền21,83618,10722,10271,24318,27615,12420,12770,8668,37714,02011,50632,3888,6469,50511,05236,39910,0888,97510,3656,426
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,00014,0005,00038,00038,00038,00033,00033,00029,00026,00025,00023,00023,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,06158,18959,5407,52658,74558,78957,2753,51257,46656,42325,29451526,24726,50225,297537342560355569
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6577162004264143258228
2. Trả trước cho người bán4404404404402252252,224225225225225225225234225225237234253253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn55,00025,000
6. Phải thu ngắn hạn khác57,9632,03358,9007,08558,52058,56455,0513,28757,23656,17225,0652881,02225,00025,06925410332574316
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi1,224
IV. Tổng hàng tồn kho2,1571,9622,0722,5301,620824441417
1. Hàng tồn kho3,9623,7672,5301,620824441417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,805-1,805
V. Tài sản ngắn hạn khác601,78638996181641481,6464552,1918251117242329448704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn605638108181190481221038682411724231344841
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7298884501,5233522,10422615663
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,17433,03933,90734,77635,62436,50334,47535,12535,77436,43037,07437,72538,38239,04039,69740,35566,01267,15668,30569,475
I. Các khoản phải thu dài hạn25,00025,00025,00025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,00025,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,62631,26031,89632,53433,17733,82634,47535,12535,77436,42437,07437,72538,38239,04039,69740,35541,01241,68542,36343,062
1. Tài sản cố định hữu hình30,62631,26031,89632,53433,17733,82634,47535,12535,77436,42437,07437,72538,38239,04039,69740,35541,01241,68542,36343,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5471,7792,0102,2422,4472,67764719421,413
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5471,7792,0102,2422,4472,67764719421,413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,288118,083122,659122,070119,446116,880116,921114,517115,664113,518112,329110,818111,283108,297109,163106,533102,770102,138102,043100,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,0404,5255,4365,4096,9365,6916,2925,5075,7426,0914,9915,2997,5866,2937,2646,3747,0807,7266,9905,988
I. Nợ ngắn hạn6,0404,5255,4365,4096,9365,5286,2925,5075,7426,0914,9915,2997,5866,2937,2646,3747,0807,7266,9905,988
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13155111391465957969670130983297103140
4. Người mua trả tiền trước16161134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8251,4542,7002,1573,2562,1423,6591,8502,0501,9051,6191,3843,2101,8113,4811,8402,5421,2572,6231,494
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15416512840404031314040
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,26715
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3931,4691,5601,5721,5881,2471,3881,9001,8881,9241,9231,8821,9311,9611,9681,9821,9423,6712,2911,806
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3721,4231,0281,6281,9421,9931,1451,6591,6772,1211,3791,9912,3152,4231,8112,4812,5002,6952,0752,548
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác163
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,248113,557117,223116,661112,509111,189110,630109,010109,922107,427107,338105,519103,697102,004101,899100,15995,69094,41295,05394,186
I. Vốn chủ sở hữu114,248113,557117,223116,661112,509111,189110,630109,010109,922107,427107,338105,519103,697102,004101,899100,15995,69094,41295,05394,186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu57,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,02957,029
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,91836,91834,60034,60034,60034,60032,16132,16132,16132,16129,32629,32629,32629,32627,20927,20927,20927,20925,54125,541
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,30019,61025,59325,03120,88019,55921,43919,82020,73118,23720,98319,16417,34115,64817,66015,92011,45110,17312,48311,616
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,288118,083122,659122,070119,446116,880116,921114,517115,664113,518112,329110,818111,283108,297109,163106,533102,770102,138102,043100,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |