Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

23.20
0.35
(1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,608,5033,638,2653,665,0673,620,6953,505,8043,112,6032,852,1994,215,7213,025,5513,204,4303,276,7683,578,6433,303,3093,553,6124,272,6833,663,6154,205,4074,106,4254,150,7434,820,627
II. Tiền gửi tại NHNN40,614,74928,055,09413,587,71927,140,59227,428,5427,860,35615,834,43411,475,5904,708,8054,813,8228,999,1524,908,5293,395,1924,404,9481,764,01510,253,3249,728,9418,844,6705,284,2073,192,256
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác90,014,29388,903,72689,074,540104,072,32069,386,02171,193,28266,839,06882,873,75472,296,80672,130,84272,530,37170,584,15477,627,95352,084,90038,361,05828,994,95426,597,26445,284,96830,990,38347,990,224
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác80,586,68777,099,42972,791,53880,126,89763,434,27963,214,94356,674,68069,925,14365,183,27557,270,41158,125,83539,519,62351,058,28231,309,62422,454,03021,112,63022,303,47436,014,07426,563,97338,596,420
2. Cho vay các TCTD khác9,607,94611,909,79416,384,10224,046,5236,052,8428,079,43910,265,48813,049,7117,214,63114,961,53114,404,53631,064,53126,569,67120,775,27615,907,0287,882,3244,293,7909,270,8944,426,4109,393,804
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-180,340-105,497-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100
V. Chứng khoán kinh doanh4,524,3144,142,6588,967,6114,432,7785,130,2411,719,51578,555961,0341,434,528831,8753,699,1015,070,8126,080,6837,579,1925,509,1248,347,57610,054,8809,340,28710,436,75410,041,556
1. Chứng khoán kinh doanh4,524,3144,142,6588,967,6114,432,7785,130,2411,719,51578,555961,0341,435,098890,5513,757,7775,074,4796,116,8487,594,1775,521,8778,357,44710,063,2929,364,56510,446,15610,052,963
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-570-58,676-58,676-3,667-36,165-14,985-12,753-9,871-8,412-24,278-9,402-11,407
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác269,237170,357729,249143,6111,301,270221,603243,73061,239338,956293,76825,20251,840
VII. Cho vay khách hàng617,924,570584,713,478552,577,121512,513,672469,588,515460,753,044460,145,233415,752,256406,148,421387,775,129361,815,215343,605,581317,668,922310,617,819293,799,393275,310,367228,667,892229,385,470229,037,642227,885,283
1. Cho vay khách hàng626,290,777592,083,271559,276,885518,641,568475,605,589466,546,217465,425,345420,523,705410,545,854391,823,802365,742,636347,341,244321,042,016313,513,991296,290,213277,524,615230,715,706231,665,787232,021,072230,802,027
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-8,366,207-7,369,793-6,699,764-6,127,896-6,017,074-5,793,173-5,280,112-4,771,449-4,397,433-4,048,673-3,927,421-3,735,663-3,373,094-2,896,172-2,490,820-2,214,248-2,047,814-2,280,317-2,983,430-2,916,744
VIII. Chứng khoán đầu tư102,135,236113,677,245131,188,842104,993,945121,243,204107,847,62599,071,125103,651,920103,225,63097,227,579120,301,38597,586,08893,253,51887,967,95685,926,19384,447,24194,911,27969,556,14785,389,71566,054,597
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán97,062,825114,076,318131,568,267105,356,248121,592,338108,213,46599,437,382104,031,921103,941,89798,035,844121,309,71498,092,06293,660,41988,243,29486,274,40084,632,95295,198,96369,178,84985,177,29066,158,709
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,400,000-399,073200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000700,000700,000202,006
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-327,589-379,425-362,303-349,134-365,840-366,257-380,001-716,267-808,265-1,208,329-705,974-606,901-475,338-548,207-385,711-487,684-322,702-487,575-306,118
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,362,2893,367,7643,128,2783,128,2783,141,1243,141,124118,061120,538130,908133,38512,81312,81312,81312,76111,80611,80611,80611,80612,22312,223
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác3,363,4383,368,9133,129,4273,129,4273,142,2733,142,273119,210121,687132,057134,53413,96213,96213,96213,91012,46612,46612,46612,46612,88312,883
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-660-660-660-660-660-660
X. Tài sản cố định12,752,3169,626,8809,258,6488,892,6978,572,6008,742,4218,274,9488,411,3827,281,8817,220,3617,265,2457,224,4807,106,0056,738,8014,726,3194,613,4234,272,5354,126,0073,493,0053,207,777
1. Tài sản cố định hữu hình6,974,5133,669,4123,593,8523,527,5863,610,2473,726,0053,655,3573,696,8123,527,3563,605,7113,614,3713,628,7293,540,1813,278,1751,591,9161,470,9421,184,4451,148,5051,071,752793,484
- Nguyên giá9,348,3485,923,7485,703,8625,492,5665,455,0815,436,2765,219,8425,156,3464,941,9764,913,3334,820,1134,824,0924,598,4244,299,2452,595,4312,416,3492,065,1301,989,4112,074,9051,761,468
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,373,835-2,254,336-2,110,010-1,964,980-1,844,834-1,710,271-1,564,485-1,459,534-1,414,620-1,307,622-1,205,742-1,195,363-1,058,243-1,021,070-1,003,515-945,407-880,685-840,906-1,003,153-967,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình5,777,8035,957,4685,664,7965,365,1114,962,3535,016,4164,619,5914,714,5703,754,5253,614,6503,650,8743,595,7513,565,8243,460,6263,134,4033,142,4813,088,0902,977,5022,421,2532,414,293
- Nguyên giá8,160,0748,147,9697,695,8157,198,7846,617,0586,517,0155,928,0785,913,5384,844,7114,662,3264,647,6664,542,1774,454,6514,306,5063,940,3053,923,2033,837,0443,699,6293,118,3993,086,148
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,382,271-2,190,501-2,031,019-1,833,673-1,654,705-1,500,599-1,308,487-1,198,968-1,090,186-1,047,676-996,792-946,426-888,827-845,880-805,902-780,722-748,954-722,127-697,146-671,855
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư1,053,1241,062,0741,071,0241,079,9741,088,9241,097,8741,106,8241,115,7741,124,7241,133,6741,142,6241,151,5741,160,524
- Nguyên giá1,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,699
- Giá trị hao mòn lũy kế-382,575-373,625-364,675-355,725-346,775-337,825-328,875-319,925-310,975-302,025-293,075-284,125-275,175
XII. Tài sản có khác51,847,83872,011,23373,476,38680,543,42471,981,34567,878,59670,304,17770,517,22571,795,19049,268,81835,951,34834,857,64332,063,82430,185,11327,336,32522,835,90321,878,05124,062,64721,861,61319,334,394
1. Các khoản phải thu36,294,68457,105,30660,267,48869,834,15760,919,66157,751,40360,672,10261,609,13362,295,99440,330,56126,069,01328,148,18024,883,36023,489,54520,888,41116,572,41114,800,99517,450,11514,243,51812,954,103
2. Các khoản lãi phí phải thu13,921,64813,395,03511,654,9569,681,1409,402,1968,874,5408,364,9098,028,7308,680,5528,071,8537,252,6455,807,8016,223,8215,736,0515,664,1485,184,8225,988,4965,597,5916,614,0415,553,724
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại73,40172,11869,82270,40966,48163,36762,36861,05021,40325,25017,460
4. Tài sản có khác1,715,8291,763,8951,852,9261,650,5842,298,4151,873,4721,878,3361,616,7351,600,7421,535,6423,214,8701,582,0851,517,1221,490,6361,280,3261,268,5621,321,6181,344,7101,244,9491,055,475
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-157,724-325,121-368,806-692,866-705,408-684,186-673,538-798,423-803,501-694,488-602,640-680,423-560,479-531,119-496,560-189,892-233,058-329,769-240,895-228,908
TỔNG CỘNG TÀI SẢN927,053,345908,306,700885,653,461849,482,012781,278,666732,470,169723,517,800699,032,544671,353,524623,738,504615,270,328568,811,435541,635,295504,303,766462,822,690439,602,933401,461,729395,861,051391,807,859383,699,461
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN20,542410,381938,92513149,571136,300121,6117,8265,8012,311223,17884215,4823191,6891,003,839
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác138,462,274154,612,416172,892,747153,173,002159,262,494153,625,650151,194,118167,562,969179,152,388141,200,864137,998,875112,458,69190,348,28190,642,17559,018,84847,484,81242,459,34943,577,62062,925,85961,266,635
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác70,584,32960,471,42776,496,75650,619,67857,582,14249,594,40047,939,77461,293,73868,284,02957,307,33260,349,40445,606,14231,078,82543,861,24724,609,53821,232,08916,856,49016,726,74536,325,27338,632,337
2. Vay các TCTD khác67,877,94594,140,98996,395,991102,553,324101,680,352104,031,250103,254,344106,269,231110,868,35983,893,53277,649,47166,852,54959,269,45646,780,92834,409,31026,252,72325,602,85926,850,87526,600,58622,634,298
III. Tiền gửi khách hàng494,954,017481,860,239458,040,690454,660,779409,044,572381,946,519387,297,891358,403,785318,918,817321,633,599328,914,024314,752,525316,376,047289,334,731287,445,926277,458,651252,572,479249,857,269235,098,792231,296,761
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác974,3381,851,21376,656266,926425,907364,698385,465434,008
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá126,061,309111,985,28393,776,79884,703,30061,825,22154,957,73546,729,09334,006,61942,858,08337,122,38332,730,68633,679,82434,002,68027,677,66526,035,44027,899,64022,784,84723,404,48217,472,10217,460,634
VII. Các khoản nợ khác23,187,22120,886,72422,131,57525,316,73523,967,02219,338,99519,235,33323,775,16620,519,28619,304,18816,817,57514,863,71612,508,36412,747,86611,151,36611,878,11812,610,79411,227,77910,331,03211,168,656
1. Các khoản lãi phí phải trả7,309,5457,013,0508,125,9809,418,7508,738,6908,118,3298,302,9806,144,0224,750,2943,375,3733,369,3833,098,2423,074,3142,642,6282,896,9173,252,0093,736,0993,927,5013,613,0063,479,310
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả13,873,6747,300,278
3. Các khoản phải trả và công nợ khác15,877,67614,005,59515,897,98515,228,33211,220,66610,932,35317,631,14415,768,99215,928,81513,448,19211,765,4749,434,05010,105,2388,254,4498,626,1098,874,6956,718,0267,689,346
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu142,930,537137,169,729136,499,887130,311,232125,855,659121,246,605116,795,445112,296,051108,866,771103,512,35597,701,91692,211,00987,631,20183,242,22578,529,51174,130,91770,151,58067,053,67964,250,28361,780,596
1. Vốn của Tổ chức tín dụng71,006,21371,006,21336,257,46136,257,46136,204,79736,204,79736,204,79736,204,79735,648,80535,585,62235,585,62235,585,62235,585,62235,525,56935,525,56935,525,56935,477,96235,477,96235,477,96235,477,967
- Vốn điều lệ70,450,21670,450,21635,225,10835,225,10835,172,38535,172,38535,172,38535,172,38535,172,38535,109,14835,109,14835,109,14835,109,14835,049,06235,049,06235,049,06235,001,40035,001,40035,001,40035,001,400
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần476,356476,356476,415476,415476,415476,415476,420476,474476,474476,474476,474476,507476,507476,507476,562476,562476,562476,567
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác555,997555,997555,997555,997555,997555,997555,997555,997
2. Quỹ của TCTD20,845,05020,845,44045,028,41845,028,62743,386,28043,386,68611,606,67911,608,5699,151,4509,151,5519,155,6599,155,8966,784,3016,789,5256,789,6026,789,6435,172,1875,172,6605,172,6795,172,684
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái10,494-13,199-20,133-2,1811,3024,6487,35513,9872,965153,4681,803-1,749-1,10512,359
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế51,068,78045,331,27555,234,14149,025,14446,266,76341,653,82068,979,32164,482,68564,059,16158,761,19552,957,67047,469,49145,261,26340,923,66336,212,53731,815,70529,503,18026,404,16223,587,28321,129,945
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,437,4451,381,9281,372,8391,316,8331,274,1271,218,3651,169,9711,128,9151,032,378962,804884,074844,828753,240658,785563,254483,869456,773375,524340,487292,171
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU927,053,345908,306,700885,653,461849,482,012781,278,666732,470,169723,517,800699,032,544671,353,524623,738,504615,270,328568,811,435541,635,295504,303,766462,822,690439,602,933401,461,729395,861,051391,807,859383,699,461
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |