Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

23.20
0.35
(1.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần27,691,12030,289,77526,698,61318,751,20914,257,84411,126,5358,930,4128,142,2217,208,3805,772,6304,335,6625,115,5735,298,3753,184,349
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự56,707,75944,752,63635,503,25129,001,91225,016,34121,150,22217,594,50415,736,07713,374,08712,931,61713,281,30517,622,86419,948,57310,934,383
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-29,016,639-14,462,861-8,804,638-10,250,703-10,758,497-10,023,687-8,664,092-7,593,856-6,165,707-7,158,987-8,945,643-12,507,291-14,650,198-7,750,034
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ8,714,8978,527,4946,382,2404,188,7783,253,3533,535,9843,811,9021,955,7641,138,9751,122,583736,243565,4031,150,354929,800
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ11,378,08510,840,3378,239,4946,048,4434,884,4084,451,7214,519,6852,558,9901,682,1231,665,4051,150,0381,051,2861,520,1571,186,620
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,663,188-2,312,843-1,857,254-1,859,665-1,631,055-915,737-707,783-603,226-543,148-542,822-413,795-485,883-369,803-256,820
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối195,750-275,063231,416745104,581233,751278,585240,201-192,00222,898-121,501-138,863-698,913-91,383
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh64,620-241,845152,305321,397397,664168,433396,730124,780303,57797,227105,1372,701-55,333-71,418
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư925,833425,5531,804,4081,496,9971,243,759756,585855,760481,457-152,22977,654160,910-175,043416,257160,335
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,434,1162,167,3751,803,2462,279,2091,806,7281,633,7771,714,891973,8331,026,4268,447414,132361,615543,374526,591
Thu nhập từ hoạt động khác6,459,6944,499,9494,343,7315,460,0134,425,0793,147,1691,963,4251,653,2501,511,730985,922738,646617,848707,115696,116
Chi phí hoạt động khác-4,025,578-2,332,574-2,540,485-3,180,804-2,618,351-1,513,392-248,534-679,417-485,304-977,475-324,514-256,233-163,741-169,525
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần34,7568,7914,0634,1914,216894,703355,52647010,8154,99317,25329,9928,06180,747
Chi phí hoạt động-13,251,796-13,398,018-11,173,395-8,631,195-7,312,509-5,842,507-4,698,283-4,260,995-3,682,803-3,431,045-3,355,666-3,294,041-2,099,198-1,587,749
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng26,809,29627,504,06225,902,89618,411,33113,755,63612,507,26111,645,5237,657,7315,661,1393,675,3872,292,1702,467,3374,562,9773,131,272
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-3,921,068-1,936,294-2,664,603-2,611,035-917,368-1,846,245-3,609,226-3,661,091-3,623,934-2,258,366-1,413,964-1,449,481-341,864-387,645
Tổng lợi nhuận trước thuế22,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,2051,417,021878,2061,017,8564,221,1132,743,627
Chi phí thuế TNDN-4,697,362-5,131,342-4,822,911-3,217,829-2,612,059-2,187,019-1,590,702-847,794-508,017-335,163-219,135-252,170-1,067,347-670,872
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-4,706,721-5,174,932-4,840,371-3,217,829-2,612,059-2,185,246-1,564,816-872,808-483,862-324,083-213,146-253,344-1,077,016-672,852
Chi phí thuế TNDN giữ lại9,35943,59017,460-1,773-25,88625,014-24,155-11,080-5,9891,1749,6691,980
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp18,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858659,071765,6863,153,7662,072,755
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi187,064286,049363,132257,476151,07011,222
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi18,003,80220,150,37718,052,25012,324,99110,075,1398,462,7756,445,5953,148,8461,529,1881,081,858659,071765,6863,153,7662,072,755

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,620,6954,215,7213,578,6433,663,6154,820,6272,606,4672,344,3622,956,7082,754,2992,723,6422,291,4944,529,1855,115,0024,316,209
II. Tiền gửi tại NHNN27,140,59211,475,5904,908,52910,253,3243,192,25610,555,4834,279,4312,533,8752,677,3031,168,2652,830,7945,576,7474,465,6642,752,951
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác104,072,32082,873,75470,515,25828,994,95447,990,22435,559,36330,155,80721,598,87414,762,55218,922,46015,420,74731,299,95643,190,76646,831,156
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác80,126,89769,925,14339,450,72721,112,63038,596,42024,169,51216,243,0549,058,9427,488,0159,588,23411,856,65521,159,53443,190,76646,829,156
2. Cho vay các TCTD khác24,046,52313,049,71131,064,5317,882,3249,393,80411,389,85113,912,75312,539,9327,274,5379,343,9963,599,22410,196,3332,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-101,100-101,100-9,770-35,132-55,911
V. Chứng khoán kinh doanh4,432,778961,0345,070,8128,347,57610,041,5567,572,2296,758,0948,024,6202,591,5882,086,246919,608768,958283,574488,186
1. Chứng khoán kinh doanh4,432,778961,0345,074,4798,357,44710,052,9637,583,0906,775,1188,035,9052,600,6932,089,318921,035800,370437,134566,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,667-9,871-11,407-10,861-17,024-11,285-9,105-3,072-1,427-31,412-153,560-78,422
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác143,611293,76836,292390,92940,86854,272
VII. Cho vay khách hàng512,513,672415,752,256343,605,581275,310,367227,885,283157,554,103158,964,456141,120,529110,461,36579,347,79069,088,68067,136,30762,562,40652,316,862
1. Cho vay khách hàng518,641,568420,523,705347,341,244277,524,615230,802,027159,939,217160,849,037142,616,004111,625,77280,307,56770,274,91968,261,44263,451,46552,927,857
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-6,127,896-4,771,449-3,735,663-2,214,248-2,916,744-2,385,114-1,884,581-1,495,475-1,164,407-959,777-1,186,239-1,125,135-889,059-610,995
VIII. Chứng khoán đầu tư104,993,945103,651,92097,586,08884,447,24166,054,59786,512,34851,542,48445,674,92444,301,59454,978,73049,845,59146,654,29348,342,03331,044,804
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán105,356,248104,031,92198,092,06284,632,95266,158,70966,625,26146,018,39838,575,36938,528,01249,704,30146,169,75443,895,51743,847,69027,133,053
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn200,000200,000202,00620,236,2005,715,4848,560,1136,902,3506,197,5833,693,8373,092,4524,519,0133,923,251
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-362,303-380,001-705,974-385,711-306,118-349,113-191,398-1,460,558-1,128,768-923,154-18,000-333,676-24,670-11,500
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,128,278120,538146,23111,80612,22312,22320,015596,239597,151693,788128,62592,82576,90569,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết76,905
4. Đầu tư dài hạn khác3,129,427121,687147,38012,46612,88312,88322,416601,165601,230697,630128,62592,82569,645
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-1,149-1,149-1,149-660-660-660-2,401-4,926-4,079-3,842
X. Tài sản cố định8,892,6978,411,3827,224,4814,613,4233,207,7771,718,5961,511,4461,582,722882,0811,036,5051,032,7371,146,4241,191,2241,003,907
1. Tài sản cố định hữu hình3,527,5863,696,8123,628,7321,470,942793,484788,016569,789576,836538,147657,032656,656819,766964,923831,259
- Nguyên giá5,492,5665,156,3464,824,0922,416,3491,761,4681,835,2721,602,9561,518,2871,341,9981,361,3991,234,4371,271,6471,293,9201,041,590
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,964,980-1,459,534-1,195,360-945,407-967,984-1,047,256-1,033,167-941,451-803,851-704,367-577,781-451,881-328,997-210,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình5,365,1114,714,5703,595,7493,142,4812,414,293930,580941,6571,005,886343,934379,473376,081326,658226,301172,648
- Nguyên giá7,198,7845,913,5384,541,1413,923,2033,086,1481,540,0371,449,6161,423,050668,490624,331552,644444,629299,358221,176
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,833,673-1,198,968-945,392-780,722-671,855-609,457-507,959-417,164-324,556-244,858-176,563-117,971-73,057-48,528
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư1,053,1241,088,9241,124,7241,160,5241,196,3241,238,0301,278,5361,310,1841,389,3891,421,4691,329,39321,121
- Nguyên giá1,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,442,8271,447,2561,442,8271,489,6561,484,3631,354,46121,262
- Giá trị hao mòn lũy kế-382,575-346,775-310,975-275,175-239,375-204,797-168,720-132,643-100,267-62,894-25,068-141
XII. Tài sản có khác80,543,42470,517,22534,710,63522,835,90319,334,39417,701,80512,541,9639,996,10911,264,55613,554,97915,916,91821,358,64215,228,19611,467,495
1. Các khoản phải thu69,834,15761,609,13328,117,18016,572,41112,954,10311,322,2569,417,5896,829,55710,234,36310,376,41810,345,06015,173,64910,340,7028,747,242
2. Các khoản lãi phí phải thu9,681,1408,028,7305,807,8015,184,8225,553,7245,737,9073,876,5283,992,3283,046,5393,341,1245,256,5185,895,1974,471,8522,219,043
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại70,40961,05017,4601,77327,6592,64517,49828,57834,76535,20323,922
4. Tài sản có khác1,650,5841,616,7351,448,6171,268,5621,055,475717,481557,642650,888595,485606,412337,896297,964380,698477,472
- Trong đó: Lợi thế thương mại19,76529,64739,529
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-692,866-798,423-680,423-189,892-228,908-75,839-1,311,569-1,504,323-2,614,476-786,473-51,134-42,933-259-184
TỔNG CỘNG TÀI SẢN849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794158,896,663179,933,598180,531,163150,291,215
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1317,8268426,025,0271,000,0001,447,9703,317,6028,091,316
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác153,173,002167,562,969112,458,69147,484,81261,266,63536,425,56046,323,82524,886,12620,745,99019,471,40815,224,97439,170,40548,132,74327,783,114
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác50,619,67861,293,73845,606,14221,232,08938,632,33728,973,45521,274,37515,114,9178,079,2077,846,6774,565,04814,920,71838,188,45522,199,978
2. Vay các TCTD khác102,553,324106,269,23166,852,54926,252,72322,634,2987,452,10525,049,4509,771,20912,666,78311,624,73110,659,92624,249,6879,944,2885,583,136
III. Tiền gửi khách hàng454,660,779358,403,785314,752,525277,458,651231,296,761201,414,532170,970,833173,448,929142,239,546131,689,810119,977,924111,462,28888,647,77980,550,753
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,851,213266,926434,008310,31367,89285,89118,40973,15752,888
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro587,383336,42167,26664,137127,953252,3986,641,090
VI. Phát hành giấy tờ có giá84,703,30034,006,61933,679,82427,899,64017,460,63413,177,95917,639,97010,414,8428,133,8966,253,6235,643,29510,450,84323,094,14515,024,217
VII. Các khoản nợ khác25,328,73523,775,16614,795,59611,878,11811,168,65611,852,8456,527,0074,923,5183,994,2923,415,2283,993,1075,432,5334,574,7612,758,676
1. Các khoản lãi phí phải trả9,418,7506,144,0223,121,8813,252,0093,479,3103,424,0682,764,1622,195,5822,086,6651,907,8771,861,1912,069,1831,832,1061,378,833
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác15,909,98517,631,14411,673,7158,626,1097,689,3468,428,7773,762,8452,727,9361,907,6271,507,3512,020,1063,247,2882,629,8811,303,439
4. Dự phòng rủi ro khác111,810116,062112,77476,404
VIII. Vốn chủ sở hữu130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,56614,986,05013,920,06913,289,57612,511,7359,389,161
1. Vốn của Tổ chức tín dụng36,257,46136,204,79735,585,62235,525,56935,477,96735,442,5399,777,1168,878,0798,878,0798,878,0798,878,0798,848,0798,788,4506,932,555
- Vốn điều lệ35,225,10835,172,38535,109,14835,049,06235,001,40034,965,92211,655,3078,878,0798,878,0798,878,0798,878,0798,848,0798,788,0796,932,184
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần476,356476,415476,474476,507476,567476,6172,165,058
- Cổ phiếu quỹ-4,043,249
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác555,997555,997371371
2. Quỹ của TCTD45,028,62711,608,5699,155,8966,789,6435,172,6843,867,8466,156,9285,219,1824,744,9034,551,5604,372,3893,475,7441,055,128691,111
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế49,013,14464,482,68547,453,05631,815,80821,131,39112,403,00310,996,7015,489,2152,834,5841,556,411669,601965,7532,668,1571,765,495
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,316,8331,128,915846,898483,766290,72569,317
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794158,896,663179,933,598180,531,163150,291,215
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |