Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 308,273 | 280,345 | 261,044 | 257,481 | 272,798 | 251,029 | 253,462 | 245,555 | 258,034 | 244,256 | 249,685 | 249,286 | 254,698 | 281,039 | 276,744 | 314,592 | 302,613 | 306,400 | 284,225 | 292,532 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,766 | 21,887 | 11,737 | 52,598 | 15,356 | 32,566 | 52,243 | 50,828 | 37,772 | 11,376 | 10,134 | 38,492 | 24,827 | 37,047 | 19,331 | 92,906 | 12,068 | 16,558 | 17,566 | 53,997 |
1. Tiền | 3,766 | 21,887 | 6,737 | 42,598 | 15,356 | 17,566 | 22,243 | 20,828 | 22,772 | 11,376 | 10,134 | 14,492 | 9,827 | 8,747 | 3,331 | 7,906 | 12,068 | 16,558 | 7,566 | 33,997 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 5,000 | 10,000 | 15,000 | 30,000 | 30,000 | 15,000 | 24,000 | 15,000 | 28,300 | 16,000 | 85,000 | 10,000 | 20,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 67,000 | 97,000 | 108,000 | 63,000 | 78,000 | 68,000 | 52,000 | 53,900 | 55,370 | 65,370 | 76,214 | 73,900 | 83,900 | 72,000 | 109,000 | 99,000 | 97,750 | 116,750 | 121,429 | 114,220 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 67,000 | 97,000 | 108,000 | 63,000 | 78,000 | 68,000 | 52,000 | 53,900 | 55,370 | 65,370 | 76,214 | 73,900 | 83,900 | 72,000 | 109,000 | 99,000 | 97,750 | 116,750 | 121,429 | 114,220 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 159,801 | 126,101 | 118,245 | 131,521 | 155,187 | 122,336 | 130,070 | 131,296 | 123,216 | 123,671 | 108,608 | 110,094 | 109,778 | 149,261 | 107,179 | 106,569 | 162,034 | 141,634 | 124,661 | 113,753 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 157,979 | 124,315 | 107,960 | 130,139 | 150,354 | 117,023 | 124,388 | 130,418 | 120,642 | 121,763 | 106,496 | 106,242 | 104,379 | 126,315 | 84,881 | 84,805 | 118,868 | 115,167 | 113,370 | 103,694 |
2. Trả trước cho người bán | 1,288 | 1,156 | 1,579 | 2,853 | 3,365 | 4,737 | 5,656 | 2,127 | 1,458 | 1,680 | 1,542 | 1,139 | 2,159 | 19,898 | 18,974 | 20,291 | 37,164 | 18,555 | 3,478 | 1,496 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,482 | 4,578 | 12,955 | 2,778 | 5,596 | 4,704 | 3,461 | 2,186 | 4,333 | 3,445 | 3,355 | 5,498 | 4,976 | 4,784 | 5,032 | 3,181 | 6,639 | 8,548 | 8,293 | 9,043 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,949 | -3,949 | -4,249 | -4,249 | -4,128 | -4,128 | -3,435 | -3,435 | -3,218 | -3,218 | -2,785 | -2,785 | -1,736 | -1,736 | -1,709 | -1,709 | -636 | -636 | -480 | -480 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 45,516 | 34,217 | 19,252 | 9,742 | 21,760 | 27,584 | 18,503 | 8,943 | 41,045 | 42,925 | 54,317 | 26,215 | 32,189 | 18,953 | 35,520 | 12,029 | 28,261 | 31,300 | 19,954 | 9,503 |
1. Hàng tồn kho | 45,516 | 34,217 | 19,252 | 9,742 | 21,760 | 27,584 | 18,503 | 8,943 | 41,045 | 42,925 | 54,317 | 26,215 | 32,189 | 18,953 | 35,520 | 12,029 | 28,261 | 31,300 | 19,954 | 9,503 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,190 | 1,140 | 3,810 | 620 | 2,495 | 543 | 646 | 589 | 631 | 914 | 412 | 585 | 4,004 | 3,778 | 5,714 | 4,088 | 2,499 | 158 | 615 | 1,059 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 515 | 346 | 380 | 496 | 667 | 543 | 646 | 289 | 187 | 358 | 412 | 585 | 302 | 342 | 327 | 1,154 | 218 | 158 | 615 | 1,059 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,702 | 3,436 | 5,388 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,675 | 794 | 3,430 | 124 | 1,828 | 300 | 444 | 556 | 2,933 | 2,281 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 352,515 | 355,965 | 363,356 | 368,941 | 381,301 | 382,575 | 390,255 | 399,869 | 411,235 | 422,542 | 434,195 | 439,648 | 397,166 | 360,951 | 325,705 | 278,113 | 213,296 | 209,643 | 203,193 | 191,944 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 235,723 | 235,200 | 243,052 | 251,112 | 255,352 | 263,032 | 271,604 | 280,331 | 290,762 | 300,788 | 311,792 | 315,506 | 59,818 | 64,550 | 70,149 | 77,376 | 81,358 | 86,984 | 72,107 | 77,979 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 235,593 | 235,062 | 242,906 | 250,958 | 255,191 | 262,862 | 271,427 | 280,146 | 290,569 | 300,588 | 311,584 | 315,290 | 59,594 | 64,319 | 69,910 | 77,129 | 81,104 | 86,722 | 71,837 | 77,702 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 131 | 139 | 146 | 154 | 162 | 169 | 177 | 185 | 193 | 200 | 208 | 216 | 224 | 231 | 239 | 247 | 254 | 262 | 270 | 278 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57,558 | 60,651 | 60,651 | 57,530 | 65,809 | 58,666 | 57,584 | 57,584 | 57,510 | 57,510 | 57,671 | 57,319 | 267,313 | 226,380 | 188,317 | 132,314 | 68,382 | 96,681 | 105,251 | 105,149 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 57,558 | 60,651 | 60,651 | 57,530 | 65,809 | 58,666 | 57,584 | 57,584 | 57,510 | 57,510 | 57,671 | 57,319 | 267,313 | 226,380 | 188,317 | 132,314 | 68,382 | 96,681 | 105,251 | 105,149 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 51,734 | 52,614 | 52,153 | 52,799 | 52,640 | 53,377 | 53,567 | 54,454 | 55,464 | 56,744 | 57,232 | 59,324 | 62,535 | 62,521 | 59,739 | 60,923 | 56,056 | 18,478 | 18,336 | 1,316 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 49,561 | 50,568 | 50,307 | 51,036 | 51,528 | 52,286 | 52,517 | 53,436 | 54,497 | 55,827 | 56,370 | 58,490 | 60,973 | 61,023 | 58,360 | 59,712 | 54,544 | 17,566 | 17,487 | 519 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,173 | 2,046 | 1,846 | 1,764 | 1,112 | 1,091 | 1,050 | 1,018 | 967 | 917 | 863 | 834 | 1,562 | 1,498 | 1,379 | 1,211 | 1,512 | 912 | 849 | 797 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 660,789 | 636,311 | 624,401 | 626,422 | 654,099 | 633,604 | 643,717 | 645,424 | 669,269 | 666,798 | 683,880 | 688,934 | 651,864 | 641,991 | 602,449 | 592,704 | 515,909 | 516,043 | 487,418 | 484,476 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 285,562 | 267,389 | 258,294 | 267,144 | 277,838 | 265,313 | 279,115 | 287,479 | 293,520 | 297,723 | 320,913 | 332,740 | 280,854 | 277,576 | 241,387 | 237,242 | 163,070 | 148,546 | 127,876 | 130,918 |
I. Nợ ngắn hạn | 233,819 | 215,646 | 193,261 | 202,111 | 199,515 | 173,700 | 187,502 | 197,851 | 197,389 | 209,236 | 219,380 | 231,207 | 202,201 | 218,112 | 174,946 | 214,106 | 163,070 | 148,546 | 127,876 | 130,918 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,935 | 26,580 | 19,935 | 26,580 | 19,935 | 13,290 | 19,935 | 26,580 | 19,935 | 26,580 | 19,737 | 25,788 | 18,153 | 24,204 | 16,136 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,730 | 48,901 | 44,254 | 51,281 | 63,083 | 50,999 | 60,666 | 57,290 | 64,654 | 72,162 | 76,163 | 72,701 | 63,156 | 80,017 | 41,175 | 74,988 | 28,357 | 26,612 | 23,298 | 28,279 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,896 | 2,692 | 3,136 | 1,208 | 781 | 1,174 | 1,123 | 1,164 | 1,191 | 1,124 | 1,287 | 4,782 | 2,719 | 822 | 1,465 | 5,713 | 14,629 | 10,983 | 6,872 | 5,934 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,199 | 2,654 | 2,209 | 4,744 | 2,072 | 3,084 | 2,295 | 6,889 | 8,269 | 6,150 | 2,617 | 3,065 | 4,224 | 2,687 | 1,838 | 2,132 | 3,181 | 4,649 | 3,591 | 3,311 |
6. Phải trả người lao động | 31,502 | 18,800 | 14,751 | 19,598 | 15,404 | 10,775 | 11,216 | 15,514 | 12,541 | 13,130 | 15,234 | 20,593 | 11,581 | 11,020 | 18,407 | 32,894 | 30,342 | 23,226 | 19,167 | 19,499 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,672 | 27,838 | 24,921 | 15,808 | 15,888 | 12,865 | 13,892 | 11,233 | 11,583 | 12,076 | 11,487 | 10,994 | 11,589 | 8,849 | 8,387 | 8,447 | 11,036 | 8,550 | 5,888 | 6,115 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 20,811 | 20,079 | 19,598 | 18,295 | 17,653 | 16,876 | 15,947 | 14,678 | 14,008 | 12,820 | 12,451 | 11,153 | 10,131 | 9,502 | 9,166 | 8,045 | 181 | 339 | 363 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,647 | 50,292 | 50,980 | 50,370 | 50,444 | 50,243 | 50,762 | 50,173 | 50,845 | 50,390 | 69,736 | 70,528 | 68,802 | 69,316 | 71,560 | 73,653 | 66,901 | 65,120 | 63,850 | 62,135 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 139 | 139 | 139 | 139 | 93 | 93 | 93 | 93 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17,275 | 17,658 | 13,323 | 14,074 | 14,102 | 14,241 | 11,513 | 14,176 | 14,209 | 14,652 | 10,515 | 11,450 | 11,707 | 11,556 | 6,672 | 8,095 | 8,350 | 8,974 | 4,754 | 5,552 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 51,743 | 51,743 | 65,033 | 65,033 | 78,323 | 91,613 | 91,613 | 89,628 | 96,131 | 88,487 | 101,533 | 101,533 | 78,653 | 59,464 | 66,441 | 23,136 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 51,743 | 51,743 | 65,033 | 65,033 | 78,323 | 91,613 | 91,613 | 89,628 | 96,131 | 88,487 | 101,533 | 101,533 | 78,653 | 59,464 | 66,441 | 23,136 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 375,226 | 368,922 | 366,107 | 359,277 | 376,261 | 368,290 | 364,602 | 357,945 | 375,749 | 369,074 | 362,966 | 356,194 | 371,010 | 364,415 | 361,062 | 355,463 | 352,839 | 367,498 | 359,542 | 353,558 |
I. Vốn chủ sở hữu | 375,226 | 368,922 | 366,107 | 359,277 | 376,261 | 368,290 | 364,602 | 357,945 | 375,749 | 369,074 | 362,966 | 356,194 | 371,010 | 364,415 | 361,062 | 355,463 | 352,839 | 367,498 | 359,542 | 353,558 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,101 | 25,101 | 22,165 | 22,165 | 22,165 | 22,165 | 19,412 | 19,412 | 19,412 | 19,412 | 16,408 | 16,408 | 16,408 | 16,408 | 12,896 | 12,896 | 12,896 | 12,896 | 9,744 | 9,744 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 50,126 | 43,821 | 43,942 | 37,112 | 54,096 | 46,125 | 45,190 | 38,532 | 56,337 | 49,662 | 46,559 | 39,786 | 54,602 | 48,007 | 48,166 | 42,567 | 36,776 | 51,435 | 46,632 | 40,647 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 3,167 | 3,167 | 3,167 | 3,167 | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 660,789 | 636,311 | 624,401 | 626,422 | 654,099 | 633,604 | 643,717 | 645,424 | 669,269 | 666,798 | 683,880 | 688,934 | 651,864 | 641,991 | 602,449 | 592,704 | 515,909 | 516,043 | 487,418 | 484,476 |