TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 257,481 | 245,555 | 249,286 | 314,592 | 292,532 | 276,806 | 266,968 | 271,987 | 227,599 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 52,598 | 50,828 | 38,492 | 92,906 | 53,997 | 67,290 | 48,276 | 73,063 | 77,877 |
1. Tiền | 42,598 | 20,828 | 14,492 | 7,906 | 33,997 | 14,486 | 16,240 | 12,242 | 39,612 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 30,000 | 24,000 | 85,000 | 20,000 | 52,804 | 32,036 | 60,821 | 38,264 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 63,000 | 53,900 | 76,214 | 99,000 | 114,220 | 15,409 | 9,300 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 63,000 | 53,900 | 76,214 | 99,000 | 114,220 | 15,409 | 9,300 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 131,521 | 131,296 | 107,780 | 106,569 | 113,753 | 186,996 | 202,649 | 190,140 | 136,235 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 130,139 | 130,418 | 106,242 | 84,805 | 103,694 | 181,662 | 198,521 | 185,934 | 129,669 |
2. Trả trước cho người bán | 2,853 | 2,127 | 1,139 | 20,291 | 1,496 | 1,068 | 1,878 | 1,669 | 4,881 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,778 | 2,186 | 3,184 | 3,181 | 9,043 | 4,473 | 2,422 | 2,693 | 1,685 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,249 | -3,435 | -2,785 | -1,709 | -480 | -207 | -172 | -157 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,742 | 8,943 | 26,215 | 12,029 | 9,503 | 6,752 | 6,073 | 7,506 | 11,422 |
1. Hàng tồn kho | 9,742 | 8,943 | 26,215 | 12,029 | 9,503 | 6,752 | 6,073 | 7,506 | 11,422 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 620 | 589 | 585 | 4,088 | 1,059 | 358 | 671 | 1,278 | 2,065 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 496 | 289 | 585 | 1,154 | 1,059 | 358 | 671 | 213 | 667 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 124 | 300 | | 2,933 | | | | 1,065 | 1,398 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 368,941 | 399,869 | 439,648 | 278,113 | 208,153 | 212,999 | 207,592 | 222,242 | 154,402 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 171 | 285 | 102 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 171 | 285 | 102 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 251,112 | 280,331 | 315,506 | 77,376 | 77,979 | 101,102 | 101,760 | 110,775 | 82,057 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 250,958 | 280,146 | 315,290 | 77,129 | 77,702 | 100,794 | 101,760 | 110,775 | 82,057 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 154 | 185 | 216 | 247 | 278 | 308 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57,530 | 57,584 | 57,319 | 132,314 | 105,149 | 102,826 | 91,782 | 92,285 | 46,522 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 57,530 | 57,584 | 57,319 | 132,314 | 105,149 | 102,826 | 91,782 | 92,285 | 46,522 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,100 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 | 7,500 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | -400 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 52,799 | 54,454 | 59,324 | 60,923 | 17,525 | 1,400 | 6,265 | 11,580 | 18,723 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 51,036 | 53,436 | 58,490 | 59,712 | 16,728 | 887 | 5,973 | 11,456 | 18,723 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,764 | 1,018 | 834 | 1,211 | 797 | 513 | 292 | 124 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 626,422 | 645,424 | 688,934 | 592,704 | 500,685 | 489,805 | 474,561 | 494,229 | 382,001 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 267,144 | 287,479 | 332,740 | 237,242 | 148,491 | 144,412 | 133,303 | 148,962 | 66,358 |
I. Nợ ngắn hạn | 202,111 | 197,851 | 231,207 | 214,106 | 148,491 | 144,412 | 133,303 | 148,962 | 66,358 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,580 | 26,580 | 25,788 | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 51,281 | 57,290 | 72,701 | 74,988 | 28,279 | 26,283 | 16,674 | 30,203 | 8,629 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,208 | 1,164 | 4,782 | 5,713 | 5,934 | 2,903 | 279 | 226 | 746 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,744 | 6,889 | 3,065 | 2,132 | 21,147 | 2,934 | 5,682 | 1,178 | 2,240 |
6. Phải trả người lao động | 19,598 | 15,514 | 20,593 | 32,894 | 19,236 | 18,099 | 25,880 | 41,688 | 31,181 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,808 | 11,233 | 10,994 | 8,447 | 6,115 | 8,172 | 4,200 | 4,144 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 18,295 | 14,678 | 11,153 | 8,045 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,370 | 50,173 | 70,528 | 73,653 | 62,135 | 65,053 | 61,104 | 54,857 | 4,038 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 153 | 153 | 153 | 139 | 93 | 63 | 32 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,074 | 14,176 | 11,450 | 8,095 | 5,552 | 20,904 | 19,452 | 16,666 | 19,525 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 65,033 | 89,628 | 101,533 | 23,136 | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 65,033 | 89,628 | 101,533 | 23,136 | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 359,277 | 357,945 | 356,194 | 355,463 | 352,194 | 345,394 | 341,257 | 345,267 | 315,643 |
I. Vốn chủ sở hữu | 359,277 | 357,945 | 356,194 | 355,463 | 352,194 | 345,394 | 341,257 | 345,267 | 315,636 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,165 | 19,412 | 16,408 | 12,896 | 9,744 | 6,885 | 4,210 | | 4,917 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,112 | 38,532 | 39,786 | 42,567 | 39,283 | 35,341 | 33,881 | 42,100 | 7,688 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | 3,167 | 3,167 | 3,167 | 3,167 | 3,030 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 7 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | 7 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 626,422 | 645,424 | 688,934 | 592,704 | 500,685 | 489,805 | 474,561 | 494,229 | 382,001 |