CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,957235,035175,408120,99081,01380,61086,65585,453101,440101,889106,818134,57375,46960,85067,45395,136112,651157,411184,533185,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,29062,60913,1732,9542,10611,7423,6873,7645,4256,8642,3518,2926,4236,22815,4751,4063,4883,1831,3958,303
1. Tiền3,29062,60910,4732,9542,1065,7423,6873,7645,4256,8642,3518,2922,4232,22815,4751,4063,4883,1831,3958,303
2. Các khoản tương đương tiền2,7006,0004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1291291441441441441444,1441441441441441441441441441361108993
1. Chứng khoán kinh doanh144144144144144144144144144144144144144144144144144144144144
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15-15-8-34-55-51
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,822110,30354,68842,38934,81221,17032,89212,39852,42544,21818,90060,17610,91120,7139,36433,53269,26176,42893,25565,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,053106,90148,29739,52530,80417,84030,2979,91048,77641,92716,51958,1398,75518,2127,08530,53566,83673,62290,22762,605
2. Trả trước cho người bán9181842,0718403862497964741,518244284186102246386495532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8503,2184,3202,0243,6233,0811,7992,0142,1432,0592,1091,8572,0602,5072,2842,7572,3882,7422,9342,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11-11-11-6-6-6-6-6
IV. Tổng hàng tồn kho48,75061,261101,60071,97742,40946,24448,68362,34642,70749,76281,51163,35055,26332,80441,56757,35038,48676,40189,087107,840
1. Hàng tồn kho48,88961,400101,74072,11642,54946,38348,93662,59942,96050,01581,75963,59955,54933,20141,96457,74738,95676,87189,558108,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-140-140-140-140-140-140-253-253-253-253-248-248-286-397-397-397-470-470-471-471
V. Tài sản ngắn hạn khác9667335,8033,5261,5421,3111,2492,8017399023,9122,6112,7269619032,7041,2791,2897063,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn455221285569476651193264222386130396232445159202332154190176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,0062,4465541495442,0213,2661,6991,9782291,9854316192,610
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước512512512512512512512516516516516516516516516516516516516516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,67323,78422,22622,03922,03820,31417,07515,37314,47115,34616,29417,26217,91018,56218,84319,68420,14220,34121,28721,843
I. Các khoản phải thu dài hạn828530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác828530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,41822,99721,78320,69713,27413,78514,01113,21013,82814,44515,10915,73916,37117,01517,67018,33018,99017,03517,86518,606
1. Tài sản cố định hữu hình20,20020,77419,55518,46411,03611,54211,76310,95711,56912,18212,84013,46614,09214,73215,38116,03616,69114,73115,55616,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2182,2232,2282,2332,2382,2432,2482,2532,2582,2632,2692,2742,2792,2842,2892,2942,2992,3042,3092,314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn227,9296,1482,5241,637
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang227,9296,1482,5241,637
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2557874205143043815405256439011,1851,5231,5391,5461,1731,3551,1523,3063,4213,238
1. Chi phí trả trước dài hạn2557874205143043815405256439011,1851,5231,5391,5461,1731,3551,1521,0941,2101,026
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,2112,2112,211
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,630258,818197,634143,030103,051100,924103,729100,826115,911117,236123,112151,83593,37879,41286,295114,821132,793177,751205,819206,893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả69,216191,076136,58683,42045,54744,42646,85342,69756,90253,30359,72684,47328,02012,33715,40343,95464,213110,105140,373142,339
I. Nợ ngắn hạn69,216191,076136,58683,42045,54744,42646,85342,69756,90253,30359,72684,47328,02012,33715,40343,95464,213110,105140,373142,339
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,15684,46935,92326,85517,97726,24526,26720,66232,46344,87622,80940,62317,3143,47614,33925,30084,39386,58986,667
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,67998,28275,87547,04419,32115,57117,11114,54314,8802,90230,95137,3465,2595,2223,20013,5747,24212,74625,07736,403
4. Người mua trả tiền trước2,02583521,9317,9694,5931,2403,1725,3326,2692,8324,0412,9934,5132,25610,5169,44618,2135,3014,72213,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4131,6053891,1555775323731,5283,3481,821
6. Phải trả người lao động1,2962,4151,063-9059391,2848816252,0541501729292,7971,57089394975
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0891,9071,3971,5472,4961,3651,1821,1951,4021,2541,2741,4297608127322,4991,8622,43021,8602,910
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,1971,964
11. Phải trả ngắn hạn khác225585552626262424262424252323232323
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3311,5591,2751,278970185
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1111111111111111111852
14. Quỹ bình ổn giá2
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,41467,74261,04859,61057,50456,49856,87658,12959,00963,93363,38667,36265,35967,07570,89270,86768,58067,64765,44764,554
I. Vốn chủ sở hữu64,41467,74261,04859,61057,50456,49856,87658,12959,00963,93363,38667,36265,35967,07570,89270,86768,58067,64765,44764,554
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,010
2. Thặng dư vốn cổ phần10,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,40219,40219,40219,40216,97916,97916,97915,57815,57815,57815,57815,57815,57815,57815,57815,57815,57812,90812,90812,908
5. Cổ phiếu quỹ-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4232,4232,4233,8243,8243,8243,8243,8243,8243,8243,8243,8243,8246,4946,4946,494
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-13,958-10,630-17,324-18,762-20,868-21,874-21,496-20,243-19,363-14,439-14,986-11,010-13,013-11,297-7,479-7,505-9,792-10,725-12,925-13,818
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,630258,818197,634143,030103,051100,924103,729100,826115,911117,236123,112151,83593,37879,41286,295114,821132,793177,751205,819206,893
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |