Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 110,957 | 235,035 | 175,408 | 120,990 | 81,013 | 80,610 | 86,655 | 85,453 | 101,440 | 101,889 | 106,818 | 134,573 | 75,469 | 60,850 | 67,453 | 95,136 | 112,651 | 157,411 | 184,533 | 185,050 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,290 | 62,609 | 13,173 | 2,954 | 2,106 | 11,742 | 3,687 | 3,764 | 5,425 | 6,864 | 2,351 | 8,292 | 6,423 | 6,228 | 15,475 | 1,406 | 3,488 | 3,183 | 1,395 | 8,303 |
1. Tiền | 3,290 | 62,609 | 10,473 | 2,954 | 2,106 | 5,742 | 3,687 | 3,764 | 5,425 | 6,864 | 2,351 | 8,292 | 2,423 | 2,228 | 15,475 | 1,406 | 3,488 | 3,183 | 1,395 | 8,303 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,700 | 6,000 | 4,000 | 4,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 129 | 129 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 4,144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 136 | 110 | 89 | 93 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -15 | -15 | -8 | -34 | -55 | -51 | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,822 | 110,303 | 54,688 | 42,389 | 34,812 | 21,170 | 32,892 | 12,398 | 52,425 | 44,218 | 18,900 | 60,176 | 10,911 | 20,713 | 9,364 | 33,532 | 69,261 | 76,428 | 93,255 | 65,512 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 54,053 | 106,901 | 48,297 | 39,525 | 30,804 | 17,840 | 30,297 | 9,910 | 48,776 | 41,927 | 16,519 | 58,139 | 8,755 | 18,212 | 7,085 | 30,535 | 66,836 | 73,622 | 90,227 | 62,605 |
2. Trả trước cho người bán | 918 | 184 | 2,071 | 840 | 386 | 249 | 796 | 474 | 1,518 | 244 | 284 | 186 | 102 | 246 | 38 | 64 | 95 | 532 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,850 | 3,218 | 4,320 | 2,024 | 3,623 | 3,081 | 1,799 | 2,014 | 2,143 | 2,059 | 2,109 | 1,857 | 2,060 | 2,507 | 2,284 | 2,757 | 2,388 | 2,742 | 2,934 | 2,375 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11 | -11 | -11 | -6 | -6 | -6 | -6 | -6 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 48,750 | 61,261 | 101,600 | 71,977 | 42,409 | 46,244 | 48,683 | 62,346 | 42,707 | 49,762 | 81,511 | 63,350 | 55,263 | 32,804 | 41,567 | 57,350 | 38,486 | 76,401 | 89,087 | 107,840 |
1. Hàng tồn kho | 48,889 | 61,400 | 101,740 | 72,116 | 42,549 | 46,383 | 48,936 | 62,599 | 42,960 | 50,015 | 81,759 | 63,599 | 55,549 | 33,201 | 41,964 | 57,747 | 38,956 | 76,871 | 89,558 | 108,310 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -140 | -140 | -140 | -140 | -140 | -140 | -253 | -253 | -253 | -253 | -248 | -248 | -286 | -397 | -397 | -397 | -470 | -470 | -471 | -471 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 966 | 733 | 5,803 | 3,526 | 1,542 | 1,311 | 1,249 | 2,801 | 739 | 902 | 3,912 | 2,611 | 2,726 | 961 | 903 | 2,704 | 1,279 | 1,289 | 706 | 3,302 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 455 | 221 | 285 | 569 | 476 | 651 | 193 | 264 | 222 | 386 | 130 | 396 | 232 | 445 | 159 | 202 | 332 | 154 | 190 | 176 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,006 | 2,446 | 554 | 149 | 544 | 2,021 | 3,266 | 1,699 | 1,978 | 229 | 1,985 | 431 | 619 | 2,610 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 | 516 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 22,673 | 23,784 | 22,226 | 22,039 | 22,038 | 20,314 | 17,075 | 15,373 | 14,471 | 15,346 | 16,294 | 17,262 | 17,910 | 18,562 | 18,843 | 19,684 | 20,142 | 20,341 | 21,287 | 21,843 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 828 | 530 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 828 | 530 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 22,418 | 22,997 | 21,783 | 20,697 | 13,274 | 13,785 | 14,011 | 13,210 | 13,828 | 14,445 | 15,109 | 15,739 | 16,371 | 17,015 | 17,670 | 18,330 | 18,990 | 17,035 | 17,865 | 18,606 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,200 | 20,774 | 19,555 | 18,464 | 11,036 | 11,542 | 11,763 | 10,957 | 11,569 | 12,182 | 12,840 | 13,466 | 14,092 | 14,732 | 15,381 | 16,036 | 16,691 | 14,731 | 15,556 | 16,291 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,218 | 2,223 | 2,228 | 2,233 | 2,238 | 2,243 | 2,248 | 2,253 | 2,258 | 2,263 | 2,269 | 2,274 | 2,279 | 2,284 | 2,289 | 2,294 | 2,299 | 2,304 | 2,309 | 2,314 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22 | 7,929 | 6,148 | 2,524 | 1,637 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22 | 7,929 | 6,148 | 2,524 | 1,637 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 255 | 787 | 420 | 514 | 304 | 381 | 540 | 525 | 643 | 901 | 1,185 | 1,523 | 1,539 | 1,546 | 1,173 | 1,355 | 1,152 | 3,306 | 3,421 | 3,238 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 255 | 787 | 420 | 514 | 304 | 381 | 540 | 525 | 643 | 901 | 1,185 | 1,523 | 1,539 | 1,546 | 1,173 | 1,355 | 1,152 | 1,094 | 1,210 | 1,026 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,211 | 2,211 | 2,211 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 133,630 | 258,818 | 197,634 | 143,030 | 103,051 | 100,924 | 103,729 | 100,826 | 115,911 | 117,236 | 123,112 | 151,835 | 93,378 | 79,412 | 86,295 | 114,821 | 132,793 | 177,751 | 205,819 | 206,893 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 69,216 | 191,076 | 136,586 | 83,420 | 45,547 | 44,426 | 46,853 | 42,697 | 56,902 | 53,303 | 59,726 | 84,473 | 28,020 | 12,337 | 15,403 | 43,954 | 64,213 | 110,105 | 140,373 | 142,339 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,216 | 191,076 | 136,586 | 83,420 | 45,547 | 44,426 | 46,853 | 42,697 | 56,902 | 53,303 | 59,726 | 84,473 | 28,020 | 12,337 | 15,403 | 43,954 | 64,213 | 110,105 | 140,373 | 142,339 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,156 | 84,469 | 35,923 | 26,855 | 17,977 | 26,245 | 26,267 | 20,662 | 32,463 | 44,876 | 22,809 | 40,623 | 17,314 | 3,476 | 14,339 | 25,300 | 84,393 | 86,589 | 86,667 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,679 | 98,282 | 75,875 | 47,044 | 19,321 | 15,571 | 17,111 | 14,543 | 14,880 | 2,902 | 30,951 | 37,346 | 5,259 | 5,222 | 3,200 | 13,574 | 7,242 | 12,746 | 25,077 | 36,403 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,025 | 835 | 21,931 | 7,969 | 4,593 | 1,240 | 3,172 | 5,332 | 6,269 | 2,832 | 4,041 | 2,993 | 4,513 | 2,256 | 10,516 | 9,446 | 18,213 | 5,301 | 4,722 | 13,211 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,413 | 1,605 | 389 | 1,155 | 577 | 532 | 373 | 1,528 | 3,348 | 1,821 | ||||||||||
6. Phải trả người lao động | 1,296 | 2,415 | 1,063 | -905 | 939 | 1,284 | 881 | 625 | 2,054 | 150 | 172 | 929 | 2,797 | 1,570 | 893 | 94 | 975 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,089 | 1,907 | 1,397 | 1,547 | 2,496 | 1,365 | 1,182 | 1,195 | 1,402 | 1,254 | 1,274 | 1,429 | 760 | 812 | 732 | 2,499 | 1,862 | 2,430 | 21,860 | 2,910 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7,197 | 1,964 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 225 | 5 | 8 | 5 | 5 | 5 | 26 | 26 | 26 | 24 | 24 | 26 | 24 | 24 | 25 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,331 | 1,559 | 1,275 | 1,278 | 970 | 185 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 185 | 2 |
14. Quỹ bình ổn giá | 2 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 64,414 | 67,742 | 61,048 | 59,610 | 57,504 | 56,498 | 56,876 | 58,129 | 59,009 | 63,933 | 63,386 | 67,362 | 65,359 | 67,075 | 70,892 | 70,867 | 68,580 | 67,647 | 65,447 | 64,554 |
I. Vốn chủ sở hữu | 64,414 | 67,742 | 61,048 | 59,610 | 57,504 | 56,498 | 56,876 | 58,129 | 59,009 | 63,933 | 63,386 | 67,362 | 65,359 | 67,075 | 70,892 | 70,867 | 68,580 | 67,647 | 65,447 | 64,554 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 | 55,010 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 | 10,128 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 19,402 | 19,402 | 19,402 | 19,402 | 16,979 | 16,979 | 16,979 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 15,578 | 12,908 | 12,908 | 12,908 |
5. Cổ phiếu quỹ | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 | -6,168 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,423 | 2,423 | 2,423 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 3,824 | 6,494 | 6,494 | 6,494 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -13,958 | -10,630 | -17,324 | -18,762 | -20,868 | -21,874 | -21,496 | -20,243 | -19,363 | -14,439 | -14,986 | -11,010 | -13,013 | -11,297 | -7,479 | -7,505 | -9,792 | -10,725 | -12,925 | -13,818 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 133,630 | 258,818 | 197,634 | 143,030 | 103,051 | 100,924 | 103,729 | 100,826 | 115,911 | 117,236 | 123,112 | 151,835 | 93,378 | 79,412 | 86,295 | 114,821 | 132,793 | 177,751 | 205,819 | 206,893 |