CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

5.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057220,932267,347181,229114,758184,035228,184133,95994,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1773,311
3. Doanh thu thuần (1)-(2)137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057220,932267,347181,229114,581184,035228,184130,64894,55693,516
4. Giá vốn hàng bán123,593162,544152,627213,092301,456162,570252,666188,997233,032195,934236,584166,528104,165165,906178,985110,17482,81288,632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,9646,3147,47829,97636,4552,8906,24030,71730,02524,99730,76314,70210,41618,12949,19920,47411,7444,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính63128862946351,4164804476157825481,8762,9743,6623841,43935
7. Chi phí tài chính2,1472,1776225,3974,9202,5943,8183,3642,4743,1733,5605,5686,4517,4683,5154,8313,7224,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1472,1776224,4004,9062,5493,8183,3532,4043,3564,2015,7323,7945,3802,8084,1533,658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,8813,2131,3405,7417,5994,5423,6905,9948,4289,2849,441-2,98345,00742468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,53310,3249,15012,14614,4899,59311,00110,0607,7739,3598,2686,5276,2396,7378,0054,0913,2292,465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,465-9,272-3,5486,7219,493-13,804-10,85311,77911,7973,79710,2763,1542,5846,89536,33511,5126,232-1,810
12. Thu nhập khác21385057233852,7825,8406,9766,1144,3295,7068,1251,1871,4601464,161
13. Chi phí khác576767116684562018372,1141,2812,6381,0061,0261,0531891,573
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)213443-9-65-1133172,3265,6396,1393,9993,0483,0687,119161407-442,588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,4369,93614,2766,2025,65214,01436,49611,9196,188778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8433,9552,1323,8301,5671,8063,7583,1961,334866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8433,9552,1323,8301,5671,8063,7583,1961,334866
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,80410,4454,6353,84610,25633,30010,5855,321778
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,80410,4454,6353,84610,25633,30010,5855,321778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn122,05885,474134,57395,136184,65189,194161,491113,028118,531143,998141,253124,367127,759171,586166,22874,90571,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9547,7638,2921,4068,30314,98355,2736,49726,41142,23335,45921,4164,75365,55729,2747452,926
1. Tiền2,9543,7638,2921,4068,30314,98355,2736,49726,41132,2339,4591,4164,75365,55729,2747452,926
2. Các khoản tương đương tiền4,00010,00026,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn144144144144931011441,9542,5005,0003311,7079
1. Chứng khoán kinh doanh1441441441441441441441,9542,5005,0003311,7079
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-51-43
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,85112,42460,17633,53261,39317,73252,61641,38767,80657,01684,06158,17780,09681,33464,83337,74534,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,5259,91058,13930,53558,48614,79150,40838,15857,22655,88883,59657,32080,00578,95860,19436,77031,223
2. Trả trước cho người bán840474186246532419213055,206586116799732,6454,5248691,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4862,0401,8572,7572,3752,5232,1873,7015,88687067829623215182134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6-6-777-512-328-328-238-214-284-67-281,767
IV. Tổng hàng tồn kho71,97762,34663,35057,350111,18553,19152,73362,75621,38442,69819,54540,22833,47420,53868,80832,61032,577
1. Hàng tồn kho72,11662,59963,59957,747111,65653,66253,23263,57322,33143,33419,85940,54733,47420,53868,80832,61032,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-140-253-248-397-471-471-499-817-948-636-314-319
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1322,7962,6112,7043,6763,1877264344302,0502,1884,5464,4364,1572,9812,0981,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn175264396202176117209434430108187172851047
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4462,0211,6991,9852,9842,55498769616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5125125165165165165166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9422,0014,3733,3654,0882,3552,0911,586
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,60515,37317,26219,68421,84322,19124,91925,41925,81129,15524,04922,01023,17714,92814,69318,16320,696
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,69713,21015,73918,33018,60619,14522,06324,72624,90422,91018,47219,88421,72010,1849,90313,69518,591
1. Tài sản cố định hữu hình18,46410,95713,46616,03616,29116,91319,86322,51622,68520,70916,26017,65619,47810,1019,85413,66218,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2332,2532,2742,2942,3142,2322,2002,2102,2192,2012,2122,2282,24283483320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6372042,2922,6942,5052,2662,0861,969886
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6372042,292
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,0211,1759502,0002,5002,500783
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh783
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-479-1,325-1,550-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9085251,5231,3553,2382,8425646939061,0501,051951506478205435
1. Chi phí trả trước dài hạn9085251,5231,3551,0266315646939061,0501,051951506384205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,2112,21193435
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341173,153165,302146,377150,936186,514180,92193,06892,555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả84,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,71690,37781,60468,95471,22394,864113,00956,21663,489
I. Nợ ngắn hạn84,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,71690,37781,60468,95471,17294,809112,92748,99152,745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,85520,66240,62314,33986,66744,53879,69022,84025,46357,73458,87945,14343,19355,24228,68620,59220,481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,04414,54337,34613,57436,4035,15531,40712,2436,00516,4015,79310,44911,1495,02837,94716,91314,477
4. Người mua trả tiền trước7,9695,3322,9939,44613,2114,8986143,9103,1442,0562,3875,2935,54995911,3091,3331,686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5611,6285,8231,8065,1732,2541,8015,3443,2091,1921,412
6. Phải trả người lao động6349392,0542,7979758401,3674,7925,5074,3052,6731,4072,3168,76813,8642,6441,517
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5471,2211,4292,4992,9108941,3243544,1135594441,2081,5052,6869,7951,6873,969
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,964
11. Phải trả ngắn hạn khác52626232330271144983114144884025,0466,5783,8608,628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2751852,9633,3314,2673,9245,971392392
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111123051,7768148332,9371,9172,7105,2565,7651,147377576
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5154827,22510,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,15410,697
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5154827147
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,62582,77683,69877,42379,71391,65067,91236,85229,065
I. Vốn chủ sở hữu59,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,62582,77683,69877,42379,71391,65067,91236,85229,065
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01055,01029,43927,51727,517
2. Thặng dư vốn cổ phần10,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,12810,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,40215,57815,57815,57812,90810,19910,19910,1998,0177,8344,9394,8474,8472,444278278278
5. Cổ phiếu quỹ-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-6,168-35-35-35-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,548
8. Quỹ đầu tư phát triển3,8243,8243,8246,4949,2039,2038,0778,9104,0505,7495,7495,5576,8502,610948948
9. Quỹ dự phòng tài chính3,8743,3513,2123,0202,435770325325
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-18,762-20,248-11,010-7,505-14,217-23,645-9,72811,54513,7278,04910,6884,6457,31914,81933,3017,819
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341173,153165,302146,377150,936186,514180,92193,06892,555
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |