CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

36.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn380,571434,799433,144333,391333,331342,781328,690332,063329,475360,835329,876331,209296,713302,797299,999299,624344,665417,255430,442404,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,98260,39238,96447,21522,61847,44327,55278,81796,10391,56984,809103,85281,79360,89447,67391,61190,40150,68963,960131,717
1. Tiền23,98253,39222,96424,21512,61835,4436,55219,81717,10313,56914,80827,85118,79317,8947,20114,26435,40113,68933,96021,717
2. Các khoản tương đương tiền20,0007,00016,00023,00010,00012,00021,00059,00079,00078,00070,00076,00063,00043,00040,47277,34755,00037,00030,000110,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0004,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn188,754222,436247,390216,606215,559181,897217,252199,595164,129199,030158,949187,284139,091155,559168,175170,552159,571258,558199,747158,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,28871,56850,47929,50923,83357,83675,65379,14867,070105,35757,97784,42773,54876,30683,383109,853122,546120,155104,09858,855
2. Trả trước cho người bán9,4206,66027,5149,6046,43612,20124,5048,2647,2707,70713,3207,8745,7396,93610,5343,2473,3332,90411,18517,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130,000130,000155,000155,000175,00095,00095,000100,00080,00080,00080,00080,00055,00069,00069,00055,00030,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác8,44915,61015,80124,02411,82118,37523,62213,74211,3407,5149,11016,4276,3194,8106,6253,8334,675107,81286,51585,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,403-1,403-1,403-1,531-1,531-1,515-1,527-1,560-1,550-1,549-1,458-1,444-1,514-1,494-1,366-1,381-983-2,314-2,052-2,721
IV. Tổng hàng tồn kho143,305147,171142,32468,20484,130108,05678,11248,87068,24169,33485,49839,84674,75184,59982,35637,13994,301107,619166,235113,277
1. Hàng tồn kho149,182153,048147,73773,61789,658113,58485,42656,18578,75479,84891,55745,90581,73591,58388,57543,359104,143118,805174,891120,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,877-5,877-5,413-5,413-5,528-5,528-7,314-7,314-10,514-10,514-6,059-6,059-6,984-6,984-6,219-6,219-9,842-11,186-8,656-7,632
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5301,8001,4661,3666,5235,3855,7744,7821,0039026192271,0781,7451,796322392389499543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4521,3771,4661,3232,2401,2991,6896971,003804616227301561327322392389457543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước79423434,2834,0854,0854,08598340869242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác776776776
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn210,441212,535212,158212,676214,243204,423197,074199,378191,676191,796189,150189,603190,388188,687184,267189,633190,60094,660107,414108,601
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,989102,870102,873105,951100,69584,26985,65786,35184,18767,15469,14570,88273,22375,66478,08780,75782,98285,88577,94992,129
1. Tài sản cố định hữu hình54,58357,05356,64559,31254,19538,45339,61540,08438,12020,91022,71424,24026,36828,59530,80533,25535,25437,93240,95843,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình45,40745,81746,22846,63946,50045,81646,04246,26746,06746,24446,43146,64246,85547,06847,28247,50247,72747,95336,99148,403
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,2013,6833,7548337,76914,4236,3347,73317,53514,37712,54011,8827,44897297190278711,2198,473
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,2013,6833,7548337,76914,4236,3347,73317,53514,37712,54011,8827,44897297190278711,2198,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
1. Đầu tư vào công ty con3,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,350
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,2516,9826,5316,8926,7796,7306,0846,2948,4898,1076,6287,1816,2836,5766,2088,9057,7167,98918,2467,999
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6412,2261,8932,0602,0072,1212,0852,0832,2582,0481,9402,3412,3882,7783,2113,2693,2153,59014,8044,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7243,8693,8514,0453,9863,8233,2133,4255,4455,2733,9024,0543,8853,7872,9874,8493,7153,6132,6612,582
3. Tài sản dài hạn khác8868867867867867867867867867867867861010107867867867811,005
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN591,012647,333645,302546,067547,574547,203525,764531,441521,151552,632519,026520,812487,101491,484484,267489,257535,265511,915537,856512,923
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả215,899278,141249,249156,869183,160190,008141,599152,241154,468193,084136,198147,180139,687152,455138,509146,555198,198163,265205,282183,826
I. Nợ ngắn hạn215,899278,141249,249156,869183,160190,008141,599152,241154,468193,084136,198147,180139,687152,455138,509146,555198,198163,265205,282183,826
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,00190,38794,68927,3134,4761,69114,360
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,70120,03131,45826,9259,12721,96723,31023,0486,83311,1289,5879,0425,5503,52419,95815,9006,5104,92721,1028,071
4. Người mua trả tiền trước3,7305941,3454451,2741,0561,3935411,3419592,7357,0204,3644,6042,5551,3371,3574,3166,3229,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9556,44288711,5598,6286,4251,6292,1079,6317,3392,4324,4817,4935,234944,14510,1169,2454,2485,123
6. Phải trả người lao động1,6344,2041,6126621319169,3417,93613,4213,1766,7404,3725,0812,5078,0709,1016,8003,51111,593
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,63813,45415,54814,45312,36611,67011,5049,61322,46015,12516,31212,58411,9139,2629,6979,8768,4347,4288,45310,443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn225675
11. Phải trả ngắn hạn khác115,968142,316103,711102,781123,498140,539102,684106,139104,460141,333101,696106,860105,208122,114103,429106,724161,804126,963144,904136,681
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi272713455963,8663881,4521,8073,7782594547862,6342685048771,8952,3822,747
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu375,113369,192396,053389,198364,414357,195384,165379,201366,683359,547382,828373,631347,414339,030345,757342,702337,067348,649332,574329,097
I. Vốn chủ sở hữu375,113369,192396,053389,198364,414357,195384,165379,201366,683359,547382,828373,631347,414339,030345,757342,702337,067348,649332,574329,097
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924
2. Thặng dư vốn cổ phần8,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái128,677
8. Quỹ đầu tư phát triển142,456142,456134,250134,250134,250134,250128,677128,677128,677120,510120,510120,510120,510114,498114,498114,498114,498114,498114,498
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối191,060185,139220,206213,351188,567181,348213,891208,927196,409189,274220,722211,525185,307176,923189,663186,608180,972192,555176,479173,003
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN591,012647,333645,302546,067547,574547,203525,764531,441521,151552,632519,026520,812487,101491,484484,267489,257535,265511,915537,856512,923
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |