CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

36.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh316,706315,301325,973468,279669,679647,494601,806508,408595,992677,155654,847492,693408,215338,426281,881212,301168,293142,208135,543114,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,73415,03315,53217,77758,19338,86351,26064,45373,84468,53051,76633,52424,70027,18823,75110,19712,43612,3477,6244,883
3. Doanh thu thuần (1)-(2)301,972300,268310,442450,502611,486608,631550,546443,955522,148608,625603,081459,169383,514311,238258,130202,103155,857129,861127,919109,878
4. Giá vốn hàng bán203,165184,404201,399349,110438,015422,349391,640313,000365,384417,908442,348310,379239,345201,846155,000134,506104,53384,68878,79163,719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)98,807115,864109,043101,392173,471186,281158,906130,956156,764190,717160,733148,790144,170109,392103,13067,59751,32345,17349,12846,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,3906,65614,5554,6572,2886052,6082,3981,0202,1702,5933,1184,2664,3254,6764,5584682787741,748
7. Chi phí tài chính8618252,1631282,0322,8541,0095,1643,7286,0216,3371,0182,2523,0791,9283,0969791,0194259
-Trong đó: Chi phí lãi vay488991,8372,7609174,2652,9235,2614,4201,025462494443781709443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng25,61127,76128,30626,82333,81237,87936,41847,17152,34453,80844,73937,13338,03323,69821,53215,64113,5319,8849,5679,425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,34836,02930,11330,09045,51045,84351,93036,21845,29448,08335,21133,77735,37525,03328,67719,70812,83610,63510,28110,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,37657,90663,01549,00894,406100,31172,15844,80056,41984,97577,03979,97972,77661,90755,66933,71024,44623,91430,01228,278
12. Thu nhập khác16,4188,2154,1453,5253,6723,6344,1098555,2411,735732481751,003695601232765273
13. Chi phí khác4,0732,3821,2491,5965,2052,4292,1447482,1284824342061712788536319746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,3455,8332,8961,929-1,5331,2051,9651073,1131,252297276-9672561124913165226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,72163,74065,91150,93792,872101,51674,12244,90759,53286,22777,33780,25572,68062,63256,27933,73424,45524,04430,07728,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,63512,27511,86412,10116,47812,5747,0699,63914,5671021,89612,46415,31012,9365,6453,4142,4468,421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-620800-399-1,2432,557-3,5412,372-506-1,428-416-1,559-16-133-107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,01513,07511,46410,85719,0369,0339,4419,13313,139-31433712,44815,17812,8285,6453,4142,4468,421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,77446,39386,54177,00067,80757,50349,80450,63430,32122,01024,04421,65528,504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9491213-46-343-245-21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,68046,30286,32877,04668,15157,74849,82450,63430,32122,01024,04421,65528,504

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn330,171327,580324,658294,578365,525367,191301,111284,601370,292415,895363,177352,854240,887199,638173,819115,59992,05892,76882,51865,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,21578,817103,85291,611131,717162,29967,28236,41322,39766,97725,95243,08470,26262,41787,82444,58723,4878,6529,74427,804
1. Tiền24,21519,81727,85114,26421,71787,29957,28218,26418,39754,93019,94026,87210,85212,1178,8248,08711,4878,6529,74427,804
2. Các khoản tương đương tiền23,00059,00076,00077,347110,00075,00010,00018,1494,00012,0476,01216,21259,41050,30079,00036,50012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36536541540761210,000
1. Chứng khoán kinh doanh36536541571564410,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-308-32
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn213,387195,112180,734164,729151,36965,954131,959111,320112,925142,516129,324100,38967,58752,98930,35721,71026,80926,09729,01218,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,50974,66577,978104,03151,51651,686108,50683,75893,756131,111109,95781,09449,33334,13426,14315,93321,79121,69222,08011,769
2. Trả trước cho người bán6,3858,2647,8743,24717,41513,47217,70512,5246,3588,07516,03116,01216,36115,7292,1891,8241,4923,6212,9251,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,2162,942
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn155,000100,00080,00055,0001,1241,124200200
6. Phải thu ngắn hạn khác24,02413,74216,3253,83385,1597,42912,51618,78215,8045,3094,9234,2542,7373,6732,5374,3123,5267847902,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,531-1,560-1,444-1,381-2,721-7,757-7,892-3,944-3,193-1,980-1,587-972-844-546-513-360
IV. Tổng hàng tồn kho68,20448,87039,84637,13981,702136,43798,589132,548230,320188,677195,714195,71498,35080,12452,67046,71140,17146,62742,86519,812
1. Hàng tồn kho73,61756,18545,90543,35989,334142,468102,875133,540241,266192,657196,672196,846101,10081,19359,31552,31440,17146,62742,86519,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,413-7,314-6,059-6,219-7,632-6,031-4,287-992-10,946-3,980-958-1,132-2,750-1,069-6,645-5,602
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3664,7822271,0987382,5013,2824,3204,65017,36111,82113,2534,2813,4962,9692,5911,5911,3928987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3236972273227388344301,0019563,2761,9399691,208509759320363388123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7761,5122,7233,1773,5413,8384,31561730225962
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước434,08515412958443873122834220173814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1371539,4035,52910,9362,8452,6152,1671,5021,226923886
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,895199,378189,774187,833108,406109,514103,895112,968131,001121,460104,91771,16374,69460,47359,07453,97764,19148,67044,58542,374
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định105,95186,35170,88280,75780,88287,51386,67191,027102,302101,52996,74468,35970,51055,44452,06249,78748,61844,36939,77640,590
1. Tài sản cố định hữu hình59,31240,08424,24033,25543,72549,28946,20251,92462,95364,01459,26730,60332,43924,41120,80621,20520,11515,86911,18711,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình46,63946,26746,64247,50237,15738,22440,46939,10339,34937,51537,47737,75638,07231,03331,25628,58228,50328,50028,58928,679
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0527,73312,5409718,47312,16612,14512,44412,14512,14519131,2235621692,1969221,546312
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,0527,73312,5409718,47312,16612,14512,44412,145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,00099,00099,00099,0004,211119,478116
1. Đầu tư vào công ty con3,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3504,200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh99,00099,00099,00099,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-3,35011119,478116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350-3,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,8926,2947,3527,10519,0519,8355,0798,94415,8196,8667,0501,5032,7122,1492,2394,0103,8993,3683,2571,472
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0602,0832,3413,26915,4633,6903,4804,77912,1604,6355,2351,1182,3431,9131,4953,2663,1552,6242,8851,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0453,4254,2253,8262,5825,1401,5994,1663,6592,2311,815256240107
3. Tài sản dài hạn khác786786786101,0051,005129129129744744744744372
VII. Lợi thế thương mại5527369201,1041,2881,4721,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293537,355468,094424,017315,581260,110232,893169,575156,248141,437127,103108,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62649,542142,433162,978166,647155,25186,02952,31360,21031,25731,31324,43220,58117,708
I. Nợ ngắn hạn156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62648,594141,219161,763165,206152,94784,66450,08756,44826,51924,40620,66820,47317,708
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn37,95910,305100,34857,87332,25112,5269712,03721,5291,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,92523,0489,04215,9008,0713,1944,73119,66020,49052,50569,21997,99339,3857,6253,03812,6618,6325,2743,7431,083
4. Người mua trả tiền trước4455417,0191,3371,8279721,6258422,0038481,5661,4151,2635981,8931,3931,230955650506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,5592,1074,6523,2345,1236,2863,6915,1951,7116471,0194,3682,5372,6831,558407507132361207
6. Phải trả người lao động6629,3416,6388,07011,39310,4455,8431446,9452,4839,76617,11715,89912,2404,5583,9203,1715,7844,065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,4539,61312,5849,87610,4436,8915,8594,2204,64116,2557,4701,1642814,0384,5012,8792,3572,7503,0462,905
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác102,781101,656100,411100,901105,229101,28044,0455,1727,27920,42543,43120,47919,13214,3109,7192,5697,3918,1386,7838,780
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi451,4524545042,7479128723,2014,6026,2677,7665,2383,9772,8961,970898368248106162
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9471,2131,2151,4412,3041,3652,2253,7624,7396,9083,764108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9471,2131,2151,123904
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5211,0472,0183,1714,3246,6303,580
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm318208591415278184108
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ318878
B. Nguồn vốn chủ sở hữu389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861374,376301,447268,766229,553207,798172,683138,318124,935117,005106,52290,344
I. Vốn chủ sở hữu389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861374,376301,447268,766229,553207,798172,683138,318124,935117,005106,52290,344
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924149,924100,000100,000100,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,5208,0366,5656,5652,793528528528528528
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-116,848-116,848-116,848-116,848-116,848-99,677-99,677-817-817-817-817-333-5,163-3,490-26-2,728-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái236-185
8. Quỹ đầu tư phát triển134,250128,677120,510114,498114,49896,20391,82193,49099,38081,89469,63658,02648,55341,43735,41624,43717,00950,27638,37227,422
9. Quỹ dự phòng tài chính18,48114,98715,97612,81910,4938,5236,7385,4004,4273,4712,394
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối213,351208,927211,525186,495173,003191,754149,79295,504100,546115,15958,19336,08715,46299626,1629,3422,0081,7734,151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4051,3081,2171,0041,0501,3931,639
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293537,355468,094424,017315,581260,110232,893169,575156,248141,437127,103108,052
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |