Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 174,309 | 136,366 | 211,608 | 203,597 | 219,699 | 224,271 | 149,678 | 182,650 | 193,979 | 227,654 | 342,588 | 297,886 | 187,293 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,122 | 36,330 | 30,119 | 36,985 | 63,511 | 29,171 | 45,838 | 33,033 | 10,484 | 18,526 | 39,213 | 35,818 | 8,280 |
1. Tiền | 10,122 | 33,330 | 26,119 | 36,985 | 63,511 | 29,171 | 45,838 | 33,033 | 10,484 | 18,526 | 39,213 | 35,818 | 8,280 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 4,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 76,530 | 32,798 | 69,625 | 37,078 | 42,089 | 99,742 | 52,287 | 65,771 | 92,408 | 72,270 | 98,586 | 70,409 | 49,262 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 91,136 | 48,761 | 73,322 | 39,609 | 54,516 | 97,357 | 51,193 | 60,461 | 86,410 | 68,314 | 96,636 | 71,593 | 51,523 |
2. Trả trước cho người bán | 1,506 | 259 | 7,796 | 11,008 | 1,290 | 2,044 | 861 | 4,840 | 6,555 | 3,797 | 4,332 | 5,019 | 3,263 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,382 | 5,244 | 7,569 | 5,537 | 5,377 | 5,518 | 5,409 | 5,646 | 10,159 | 9,779 | 4,588 | 17 | 147 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,494 | -21,466 | -19,062 | -19,076 | -19,094 | -5,176 | -5,176 | -5,176 | -10,716 | -9,620 | -6,970 | -6,220 | -5,671 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 82,455 | 60,379 | 107,710 | 123,699 | 108,187 | 87,408 | 44,512 | 62,628 | 68,287 | 118,945 | 181,378 | 170,137 | 107,035 |
1. Hàng tồn kho | 82,455 | 60,379 | 107,710 | 123,699 | 108,291 | 87,604 | 44,827 | 63,772 | 70,264 | 124,462 | 183,656 | 172,441 | 107,573 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -104 | -196 | -315 | -1,144 | -1,978 | -5,516 | -2,278 | -2,303 | -538 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,202 | 6,858 | 4,153 | 5,836 | 5,913 | 7,951 | 7,042 | 21,218 | 22,800 | 17,912 | 23,411 | 21,523 | 22,716 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 40 | 421 | 331 | 245 | 316 | 406 | 304 | 677 | 388 | 133 | 379 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,184 | 6,796 | 3,732 | 5,443 | 5,667 | 6,940 | 5,942 | 18,421 | 19,846 | 16,691 | 17,982 | 15,645 | 14,855 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12 | 23 | 63 | 694 | 694 | 2,493 | 2,278 | 833 | 50 | 1,919 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,379 | 5,744 | 5,563 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 165,950 | 174,306 | 143,716 | 138,438 | 148,233 | 158,935 | 162,539 | 167,910 | 177,747 | 185,105 | 196,397 | 211,048 | 226,980 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 316 | 300 | 300 | 300 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 316 | 300 | 300 | 300 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 108,018 | 115,099 | 124,162 | 134,190 | 146,467 | 155,503 | 159,697 | 167,153 | 175,529 | 184,540 | 195,290 | 205,443 | 217,296 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 89,648 | 96,035 | 104,405 | 113,927 | 125,532 | 134,999 | 140,446 | 147,324 | 155,556 | 164,132 | 171,984 | 181,559 | 192,801 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,370 | 19,064 | 19,757 | 20,263 | 20,934 | 20,504 | 19,251 | 19,829 | 19,974 | 20,407 | 23,306 | 23,884 | 24,495 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,319 | 353 | 656 | 1,554 | 155 | 1,511 | 2,492 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,319 | 353 | 656 | 1,554 | 155 | 1,511 | 2,492 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,116 | 1,116 | 1,116 | 1,116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 4,616 | 4,616 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,500 | 4,500 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,116 | 1,116 | 1,116 | 1,116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 56,499 | 57,791 | 819 | 2,478 | 1,650 | 2,659 | 1,172 | 486 | 590 | 449 | 991 | 988 | 2,576 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56,499 | 57,791 | 819 | 2,478 | 1,650 | 2,659 | 1,172 | 486 | 590 | 449 | 991 | 988 | 2,576 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 340,259 | 310,672 | 355,324 | 342,035 | 367,933 | 383,205 | 312,217 | 350,560 | 371,726 | 412,759 | 538,984 | 508,934 | 414,273 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 174,053 | 162,506 | 209,250 | 203,095 | 230,367 | 246,806 | 198,145 | 251,723 | 244,612 | 301,466 | 405,004 | 383,531 | 303,637 |
I. Nợ ngắn hạn | 159,525 | 143,828 | 192,304 | 202,061 | 230,367 | 246,806 | 198,145 | 225,773 | 193,612 | 249,009 | 340,246 | 269,893 | 279,519 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 88,464 | 95,034 | 117,586 | 131,878 | 151,614 | 156,396 | 137,451 | 138,019 | 95,652 | 120,451 | 205,132 | 119,286 | 180,378 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,815 | 20,583 | 37,654 | 40,699 | 49,490 | 60,147 | 33,215 | 47,810 | 57,984 | 95,708 | 103,724 | 128,460 | 86,036 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,463 | 2,148 | 7,353 | 5,816 | 2,763 | 5,037 | 4,390 | 8,290 | 11,359 | 6,964 | 5,528 | 2,164 | 5,712 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,516 | 4,109 | 5,598 | 3,027 | 2,934 | 4,903 | 3,096 | 4,998 | 3,845 | 3,207 | 4,325 | 4,494 | 2,639 |
6. Phải trả người lao động | 16,049 | 11,322 | 16,936 | 15,824 | 17,183 | 16,855 | 17,134 | 20,814 | 15,268 | 13,514 | 15,067 | 14,530 | 3,887 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,132 | 3,536 | 2,525 | 1,399 | 3,887 | 2,449 | 1,705 | 3,925 | 7,085 | 6,612 | 5,913 | 1,408 | 392 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,344 | 4,785 | 3,747 | 2,461 | 1,798 | 1,017 | 971 | 1,181 | 1,450 | 1,544 | 307 | 346 | 1,269 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 742 | 2,312 | 904 | 956 | 698 | 3 | 185 | 737 | 969 | 1,009 | 249 | -793 | -793 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,528 | 18,678 | 16,947 | 1,034 | 25,950 | 51,000 | 52,457 | 64,758 | 113,637 | 24,118 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 14,428 | 17,461 | 15,679 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100 | 1,217 | 1,268 | 1,034 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,950 | 51,000 | 52,457 | 64,758 | 113,637 | 24,118 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 166,206 | 148,166 | 146,073 | 138,940 | 137,565 | 136,399 | 114,071 | 98,837 | 127,113 | 111,293 | 133,981 | 125,404 | 110,636 |
I. Vốn chủ sở hữu | 166,206 | 148,166 | 146,073 | 138,940 | 137,565 | 136,399 | 114,071 | 98,837 | 127,113 | 111,293 | 133,981 | 125,404 | 110,636 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 | 108,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 8,447 | 4,033 | 3,512 | 3,512 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 8,447 | 1,528 | 1,007 | 1,007 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 38,959 | 20,919 | 18,826 | 11,693 | 10,318 | 9,152 | -13,175 | -28,410 | -134 | -15,954 | 9,620 | 2,085 | -12,682 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 340,259 | 310,672 | 355,324 | 342,035 | 367,933 | 383,205 | 312,217 | 350,560 | 371,726 | 412,759 | 538,984 | 508,934 | 414,273 |