CTCP Thủy Đặc sản (spv)

16.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,309136,366211,608203,597219,699224,271149,678182,650193,979227,654342,588297,886187,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,12236,33030,11936,98563,51129,17145,83833,03310,48418,52639,21335,8188,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,53032,79869,62537,07842,08999,74252,28765,77192,40872,27098,58670,40949,262
IV. Tổng hàng tồn kho82,45560,379107,710123,699108,18787,40844,51262,62868,287118,945181,378170,137107,035
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2026,8584,1535,8365,9137,9517,04221,21822,80017,91223,41121,52322,716
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,950174,306143,716138,438148,233158,935162,539167,910177,747185,105196,397211,048226,980
I. Các khoản phải thu dài hạn316300300300
II. Tài sản cố định108,018115,099124,162134,190146,467155,503159,697167,153175,529184,540195,290205,443217,296
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,3193536561,5541551,5112,492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1161,1161,1161,1161161161161161161161164,6164,616
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,49957,7918192,4781,6502,6591,1724865904499919882,576
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560371,726412,759538,984508,934414,273
A. Nợ phải trả174,053162,506209,250203,095230,367246,806198,145251,723244,612301,466405,004383,531303,637
I. Nợ ngắn hạn159,525143,828192,304202,061230,367246,806198,145225,773193,612249,009340,246269,893279,519
II. Nợ dài hạn14,52818,67816,9471,03425,95051,00052,45764,758113,63724,118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,206148,166146,073138,940137,565136,399114,07198,837127,113111,293133,981125,404110,636
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560371,726412,759538,984508,934414,273
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |