Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 846,236 | 838,109 | 861,120 | 871,635 | 867,728 | 864,815 | 901,686 | 914,374 | 907,239 | 893,896 | 902,846 | 882,579 | 897,470 | 890,685 | 863,000 | 869,205 | 897,121 | 862,173 | 832,091 | 859,083 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 412 | 550 | 359 | 178 | 2,686 | 297 | 29 | 20,127 | 36,944 | 2,306 | 896 | 455 | 1,238 | 12,327 | 813 | 240 | 1,405 | 396 | 2,869 | 2,144 |
1. Tiền | 412 | 550 | 359 | 178 | 2,686 | 297 | 29 | 20,127 | 1,944 | 2,306 | 896 | 455 | 1,238 | 12,327 | 813 | 240 | 1,405 | 396 | 2,869 | 2,144 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,020 | 20 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,020 | 20 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 802,017 | 799,121 | 821,374 | 823,321 | 822,884 | 817,931 | 854,236 | 837,407 | 825,097 | 832,986 | 852,658 | 831,275 | 843,098 | 837,393 | 822,150 | 812,114 | 859,046 | 817,235 | 795,388 | 839,509 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 800,522 | 784,616 | 805,140 | 793,950 | 803,999 | 796,399 | 805,681 | 786,020 | 766,013 | 764,715 | 778,288 | 752,698 | 754,319 | 749,525 | 727,450 | 716,682 | 711,401 | 692,270 | 655,141 | 664,307 |
2. Trả trước cho người bán | 2,086 | 11,810 | 2,633 | 16,057 | 2,234 | 4,853 | 30,384 | 33,442 | 43,942 | 49,949 | 54,650 | 57,087 | 62,942 | 62,333 | 64,636 | 64,803 | 92,021 | 89,803 | 97,851 | 104,639 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 57,051 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,573 | 38,412 | 37,000 | 37,000 | 60,093 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,925 | 37,892 | 39,260 | 38,973 | 42,309 | 42,338 | 75,199 | 74,974 | 72,171 | 75,350 | 76,749 | 78,518 | 82,866 | 82,564 | 88,336 | 88,153 | 91,091 | 87,262 | 91,079 | 92,732 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -35,516 | -35,197 | -25,659 | -25,659 | -25,659 | -25,659 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -94,029 | -95,845 | -95,936 | -92,518 | -89,100 | -85,682 | -82,264 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 40,260 | 38,023 | 39,281 | 45,368 | 39,930 | 45,770 | 46,541 | 55,026 | 44,379 | 57,450 | 48,958 | 49,099 | 52,023 | 39,958 | 38,075 | 53,900 | 35,638 | 44,195 | 33,525 | 17,109 |
1. Hàng tồn kho | 41,434 | 39,196 | 40,943 | 47,030 | 41,354 | 47,194 | 48,413 | 56,899 | 46,109 | 59,180 | 50,861 | 51,002 | 53,633 | 41,568 | 39,913 | 55,738 | 37,417 | 45,975 | 35,065 | 18,649 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,174 | -1,174 | -1,662 | -1,662 | -1,424 | -1,424 | -1,872 | -1,872 | -1,730 | -1,730 | -1,903 | -1,903 | -1,610 | -1,610 | -1,838 | -1,838 | -1,779 | -1,779 | -1,540 | -1,540 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,546 | 416 | 107 | 769 | 208 | 797 | 881 | 1,813 | 819 | 1,154 | 333 | 1,751 | 1,111 | 1,006 | 1,962 | 2,951 | 1,032 | 347 | 309 | 322 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,356 | 130 | 93 | 249 | 30 | 261 | 486 | 1,779 | 742 | 1,055 | 333 | 1,232 | 259 | 407 | 543 | 600 | 344 | 338 | 309 | 225 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 183 | 286 | 14 | 520 | 178 | 527 | 394 | 34 | 77 | 98 | 519 | 613 | 595 | 1,419 | 2,350 | 688 | 9 | 96 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7 | 8 | 239 | 4 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 146,969 | 150,933 | 153,740 | 154,739 | 153,277 | 154,251 | 151,078 | 151,921 | 185,338 | 188,640 | 186,303 | 185,671 | 184,393 | 186,108 | 184,506 | 184,776 | 164,544 | 186,335 | 184,342 | 163,267 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 55,699 | 56,076 | 35,000 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 20,699 | 21,076 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 120,940 | 125,263 | 81,676 | 82,670 | 81,290 | 81,893 | 78,300 | 78,681 | 77,549 | 73,914 | 71,966 | 71,119 | 70,028 | 71,972 | 70,611 | 72,864 | 58,862 | 60,107 | 59,436 | 60,675 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 116,180 | 120,437 | 77,186 | 78,133 | 76,705 | 77,261 | 73,621 | 73,871 | 72,774 | 69,092 | 67,096 | 66,202 | 65,063 | 66,960 | 65,551 | 67,756 | 53,693 | 54,876 | 54,143 | 55,320 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,760 | 4,827 | 4,490 | 4,537 | 4,585 | 4,632 | 4,680 | 4,811 | 4,775 | 4,822 | 4,870 | 4,917 | 4,965 | 5,013 | 5,060 | 5,108 | 5,169 | 5,231 | 5,293 | 5,355 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,794 | 20,794 | 67,852 | 67,852 | 67,591 | 67,591 | 67,591 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,579 | 67,579 | 65,354 | 59,460 | 59,103 | 57,233 | 55,736 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,794 | 20,794 | 67,852 | 67,852 | 67,591 | 67,591 | 67,591 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,741 | 67,579 | 67,579 | 65,354 | 59,460 | 59,103 | 57,233 | 55,736 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,754 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 2,754 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | 9,504 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,481 | 2,122 | 1,458 | 1,463 | 1,642 | 2,013 | 2,432 | 2,745 | 2,294 | 2,481 | 2,092 | 2,306 | 2,121 | 2,054 | 1,812 | 2,054 | 1,717 | 1,922 | 2,093 | 2,352 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,481 | 2,122 | 1,436 | 1,440 | 1,642 | 2,013 | 2,370 | 2,706 | 2,269 | 2,456 | 2,086 | 2,306 | 1,921 | 1,854 | 1,576 | 1,818 | 1,483 | 1,688 | 1,852 | 2,126 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 22 | 22 | 62 | 39 | 25 | 25 | 6 | 200 | 200 | 236 | 236 | 234 | 234 | 241 | 226 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 993,205 | 989,042 | 1,014,860 | 1,026,374 | 1,021,005 | 1,019,066 | 1,052,764 | 1,066,295 | 1,092,576 | 1,082,535 | 1,089,149 | 1,068,249 | 1,081,863 | 1,076,793 | 1,047,506 | 1,053,980 | 1,061,664 | 1,048,508 | 1,016,433 | 1,022,350 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 191,045 | 188,107 | 207,577 | 220,294 | 215,303 | 217,078 | 255,796 | 269,769 | 298,242 | 291,920 | 298,371 | 282,587 | 305,084 | 302,576 | 279,851 | 288,561 | 300,687 | 288,213 | 256,887 | 264,991 |
I. Nợ ngắn hạn | 173,045 | 170,107 | 189,577 | 220,294 | 215,303 | 217,078 | 255,796 | 269,769 | 298,242 | 291,920 | 298,371 | 282,582 | 305,084 | 302,576 | 279,851 | 288,561 | 285,351 | 279,055 | 237,428 | 250,159 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 131,092 | 130,282 | 146,314 | 161,247 | 156,780 | 155,559 | 195,174 | 210,024 | 231,257 | 214,055 | 220,804 | 211,405 | 218,083 | 229,818 | 215,215 | 215,472 | 227,783 | 227,633 | 190,221 | 201,312 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,583 | 22,598 | 21,436 | 19,865 | 21,141 | 19,748 | 24,510 | 22,891 | 21,570 | 25,046 | 27,986 | 25,372 | 37,881 | 31,948 | 31,635 | 39,281 | 28,168 | 22,406 | 16,381 | 18,226 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,596 | 7,427 | 9,258 | 8,707 | 6,273 | 7,853 | 4,798 | 5,184 | 5,058 | 3,800 | 5,705 | 7,176 | 6,833 | 5,042 | 4,600 | 3,792 | 2,366 | 2,361 | 2,655 | 1,356 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 433 | 1,357 | 499 | 301 | 2,000 | 3,966 | 3,393 | 5,515 | 4,412 | 3,456 | 3,720 | 4,223 | 3,154 | 3,842 | 2,236 | 2,453 | 1,188 | 1,007 | 2,123 | 1,268 |
6. Phải trả người lao động | 1,888 | 2,630 | 1,744 | 3,155 | 1,671 | 1,584 | 1,727 | 3,091 | 1,548 | 1,678 | 686 | 3,052 | 1,207 | 1,671 | 1,708 | 3,239 | 1,616 | 1,658 | 1,889 | 3,525 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 778 | 878 | 232 | 243 | 178 | 168 | 274 | 413 | 175 | 291 | 30 | 263 | 140 | 121 | 202 | 283 | 273 | 296 | 123 | 532 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,674 | 4,936 | 10,094 | 26,776 | 27,259 | 28,201 | 25,919 | 22,651 | 34,222 | 43,594 | 39,439 | 31,092 | 37,786 | 30,133 | 24,255 | 24,041 | 23,958 | 23,695 | 24,034 | 23,939 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 5 | 15,335 | 9,157 | 19,459 | 14,833 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 18,000 | 18,000 | 18,000 | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 15,335 | 9,157 | 19,459 | 14,833 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 802,160 | 800,936 | 807,283 | 806,080 | 805,703 | 801,988 | 796,969 | 796,526 | 794,335 | 790,615 | 790,778 | 785,662 | 776,780 | 774,217 | 767,654 | 765,419 | 760,978 | 760,295 | 759,546 | 757,359 |
I. Vốn chủ sở hữu | 802,160 | 800,936 | 807,283 | 806,080 | 805,703 | 801,988 | 796,969 | 796,526 | 794,335 | 790,615 | 790,778 | 785,662 | 776,780 | 774,217 | 767,654 | 765,419 | 760,978 | 760,295 | 759,546 | 757,359 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 | 210,885 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 | -10,036 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 461,311 | 460,087 | 466,434 | 465,231 | 464,854 | 461,139 | 456,120 | 455,677 | 453,486 | 449,766 | 449,929 | 444,813 | 435,931 | 433,368 | 426,805 | 424,570 | 420,129 | 419,446 | 418,697 | 416,510 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 993,205 | 989,042 | 1,014,860 | 1,026,374 | 1,021,005 | 1,019,066 | 1,052,764 | 1,066,295 | 1,092,576 | 1,082,535 | 1,089,149 | 1,068,249 | 1,081,863 | 1,076,793 | 1,047,506 | 1,053,980 | 1,061,664 | 1,048,508 | 1,016,433 | 1,022,350 |