CTCP SPM (spm)

11.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,10984,54691,13694,213116,054139,100111,665220,394198,811184,146167,926230,536146,422193,232198,170206,649164,252153,809135,359149,358
4. Giá vốn hàng bán63,97554,26765,13664,45485,899104,02282,028181,015160,546147,998127,634190,177122,171151,079161,611170,343139,543117,10288,985111,768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,70917,80213,72814,41116,15621,07918,05421,59016,68523,55320,61325,84917,42822,92518,64824,91116,26927,23025,61126,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính30561135332584687791,0111269283021544923435
7. Chi phí tài chính1,6972,8241,5222,7812,7263,3493,2563,8742,7033,2352,4233,7842,9003,0792,6943,7153,7943,8133,6523,554
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6842,5151,4922,5602,7183,2893,1943,6302,6862,7042,3912,8742,8853,0142,6793,7733,5513,6473,482
9. Chi phí bán hàng2,8236,9126,9365,9084,0415,5697,3671,1036,5109,4128,3056,9528,4588,4369,1498,9455,88016,43612,2058,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,59513,1383,5975,1254,5793,6892,9145,9842,8363,3733,0203,5902,8643,0893,7606,6036,1056,0616,7768,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,624-5,0161,6846334,8438,7304,56211,5064,6448,5446,86511,7933,2338,3513,0485,6629399442,9815,683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,620-5,0161,7026394,7738,8512,19311,5234,5818,7546,58711,7683,2338,3122,8985,6547929952,9465,655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,224-6,3481,2623773,7155,0191,1709,0763,6046,8375,1058,8822,5636,5632,1754,4416827492,3144,434
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,224-6,3481,2623773,7155,0191,1709,0763,6046,8375,1058,8822,5636,5632,1754,4416827492,3144,434

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn846,236838,109861,120871,635867,728864,815901,686914,374907,239893,896902,846882,579897,470890,685863,000869,205897,121862,173832,091859,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4125503591782,6862972920,12736,9442,3068964551,23812,3278132401,4053962,8692,144
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,02020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn802,017799,121821,374823,321822,884817,931854,236837,407825,097832,986852,658831,275843,098837,393822,150812,114859,046817,235795,388839,509
IV. Tổng hàng tồn kho40,26038,02339,28145,36839,93045,77046,54155,02644,37957,45048,95849,09952,02339,95838,07553,90035,63844,19533,52517,109
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5464161077692087978811,8138191,1543331,7511,1111,0061,9622,9511,032347309322
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn146,969150,933153,740154,739153,277154,251151,078151,921185,338188,640186,303185,671184,393186,108184,506184,776164,544186,335184,342163,267
I. Các khoản phải thu dài hạn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00055,69956,07635,000
II. Tài sản cố định120,940125,26381,67682,67081,29081,89378,30078,68177,54973,91471,96671,11970,02871,97270,61172,86458,86260,10759,43660,675
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,79420,79467,85267,85267,59167,59167,59167,74167,74167,74167,74167,74167,74167,57967,57965,35459,46059,10357,23355,736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7542,7549,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,5049,504
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4812,1221,4581,4631,6422,0132,4322,7452,2942,4812,0922,3062,1212,0541,8122,0541,7171,9222,0932,352
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN993,205989,0421,014,8601,026,3741,021,0051,019,0661,052,7641,066,2951,092,5761,082,5351,089,1491,068,2491,081,8631,076,7931,047,5061,053,9801,061,6641,048,5081,016,4331,022,350
A. Nợ phải trả191,045188,107207,577220,294215,303217,078255,796269,769298,242291,920298,371282,587305,084302,576279,851288,561300,687288,213256,887264,991
I. Nợ ngắn hạn173,045170,107189,577220,294215,303217,078255,796269,769298,242291,920298,371282,582305,084302,576279,851288,561285,351279,055237,428250,159
II. Nợ dài hạn18,00018,00018,000515,3359,15719,45914,833
B. Nguồn vốn chủ sở hữu802,160800,936807,283806,080805,703801,988796,969796,526794,335790,615790,778785,662776,780774,217767,654765,419760,978760,295759,546757,359
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN993,205989,0421,014,8601,026,3741,021,0051,019,0661,052,7641,066,2951,092,5761,082,5351,089,1491,068,2491,081,8631,076,7931,047,5061,053,9801,061,6641,048,5081,016,4331,022,350
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |