CTCP Sợi Phú Bài (spb)

17.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn490,730407,041458,828439,844516,582525,346505,531342,096216,408292,936196,848212,972249,769214,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,62854,6935,7673,6882,4651,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,5304,737
1. Tiền2,6282,4355,7673,6882,4651,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,5304,737
2. Các khoản tương đương tiền52,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn199,95675,929121,956149,904142,244132,837201,648168,542100,596101,98364,01992,106126,706116,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,14431,58054,25481,12875,79556,68478,77934,66939,49737,11332,10030,35325,96745,993
2. Trả trước cho người bán5,53415,8544,4467,3736,1387,59287053,47115,6438,4901,327547351425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác154,27928,49663,25661,40360,31168,560121,99980,40145,45756,38030,59261,207100,38770,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho280,415191,416281,073233,308324,451342,356288,770152,693105,043176,414123,749108,439111,70081,103
1. Hàng tồn kho283,599193,537282,249237,573325,537384,835288,770152,693105,043184,630124,225111,100113,70889,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,184-2,121-1,175-4,265-1,086-42,480-8,216-476-2,661-2,008-7,971
V. Tài sản ngắn hạn khác7,73149,95350,03152,94347,42248,28410,42618,1716,6105,7505,3738,1976,83312,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0741,3042,0441,5882,0871,7331,7401,0697331,240511320712
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,75146,74346,08249,45043,43045,35810,42616,3165,5405,0172,2907,2086,5147,435
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9051,9051,9051,9051,9051,1941141,8434783,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn415,782421,538429,690437,852421,437422,605444,867241,04238,87632,90556,05948,66459,64769,760
I. Các khoản phải thu dài hạn5,0995,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,0995,099
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định412,116418,905426,725434,555411,157413,829444,79538,25932,21328,52827,74819,23723,24829,105
1. Tài sản cố định hữu hình411,985418,759426,564434,379410,935413,592444,49838,25932,21328,52827,74819,22423,22129,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131146161177222237298132741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,262199,7763,766
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,262199,7763,766
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,07525,07525,00033,08139,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,00024,00024,00030,950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0009,0819,431
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,226
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4042,6322,9643,2975,1823,677723,0062,8973,3013,2364,4273,3181,500
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2542,4822,8143,1461,5049514006411428645445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1511511511513,6773,677722,0552,4983,2383,1224,1403,2741,055
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN906,512828,579888,518877,695938,019947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả674,492598,616662,173655,778724,847732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593207,411
I. Nợ ngắn hạn375,038291,067348,318336,923399,691408,372382,699241,180157,666217,625159,655166,015187,158191,615
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn277,341217,413254,220257,734300,749280,943106,141119,187102,634147,45882,23059,59770,49793,362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,95553,00577,32756,19670,93083,997212,40688,33222,49328,89436,14653,85449,91137,292
4. Người mua trả tiền trước1,6731,4214,9146759568758733,4911,7497725,6628203,687766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6213341,2513,8133,3184347,4691693632712654413,652509
6. Phải trả người lao động13,0509,9933,6965,3173,75722,64725,27110,8808,27612,4905,6199,61015,41718,739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,020943-2,6811,0715,6682,9243,6471,5072,9398,3818,82217,44019,47010,710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9271,9273,5432,3823,7551,82718,0318,84010,28412,55013,69216,93717,45023,151
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4526,0306,0489,73510,55914,7268,8628,7748,9296,8097,2197,3177,0737,086
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn299,454307,549313,855318,855325,156324,020333,841185,2416,5054476,43615,796
1. Phải trả người bán dài hạn189,941162,315
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn299,454307,549313,855318,855325,156324,020143,90022,9266,5054476,43615,796
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu232,020229,962226,345221,918213,172215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153
I. Vốn chủ sở hữu232,020229,962226,345221,918213,172215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu133,001133,001133,001133,00195,00095,00095,00095,00050,00050,00050,00050,00050,00014,100
2. Thặng dư vốn cổ phần52,79152,79152,79152,79124,28924,28924,28924,289289289289289289300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11119,5009,17245,072
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển68,45268,45268,45268,45268,45268,45231,02430,19729,38322,24717,48412,69813,32213,322
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,5005,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,224-24,282-27,899-32,32615,93018,31883,5457,2316,44135,68025,47932,18643,0404,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN906,512828,579888,518877,695938,019947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |