Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 490,730 | 407,041 | 458,828 | 439,844 | 516,582 | 525,346 | 505,531 | 342,096 | 216,408 | 292,936 | 196,848 | 212,972 | 249,769 | 214,804 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,628 | 54,693 | 5,767 | 3,688 | 2,465 | 1,870 | 4,688 | 2,691 | 4,160 | 8,789 | 3,707 | 4,230 | 4,530 | 4,737 |
1. Tiền | 2,628 | 2,435 | 5,767 | 3,688 | 2,465 | 1,870 | 4,688 | 2,691 | 4,160 | 8,789 | 3,707 | 4,230 | 4,530 | 4,737 |
2. Các khoản tương đương tiền | 52,258 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 35,050 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 35,050 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 199,956 | 75,929 | 121,956 | 149,904 | 142,244 | 132,837 | 201,648 | 168,542 | 100,596 | 101,983 | 64,019 | 92,106 | 126,706 | 116,883 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,144 | 31,580 | 54,254 | 81,128 | 75,795 | 56,684 | 78,779 | 34,669 | 39,497 | 37,113 | 32,100 | 30,353 | 25,967 | 45,993 |
2. Trả trước cho người bán | 5,534 | 15,854 | 4,446 | 7,373 | 6,138 | 7,592 | 870 | 53,471 | 15,643 | 8,490 | 1,327 | 547 | 351 | 425 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 154,279 | 28,496 | 63,256 | 61,403 | 60,311 | 68,560 | 121,999 | 80,401 | 45,457 | 56,380 | 30,592 | 61,207 | 100,387 | 70,466 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 280,415 | 191,416 | 281,073 | 233,308 | 324,451 | 342,356 | 288,770 | 152,693 | 105,043 | 176,414 | 123,749 | 108,439 | 111,700 | 81,103 |
1. Hàng tồn kho | 283,599 | 193,537 | 282,249 | 237,573 | 325,537 | 384,835 | 288,770 | 152,693 | 105,043 | 184,630 | 124,225 | 111,100 | 113,708 | 89,074 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,184 | -2,121 | -1,175 | -4,265 | -1,086 | -42,480 | -8,216 | -476 | -2,661 | -2,008 | -7,971 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,731 | 49,953 | 50,031 | 52,943 | 47,422 | 48,284 | 10,426 | 18,171 | 6,610 | 5,750 | 5,373 | 8,197 | 6,833 | 12,081 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,074 | 1,304 | 2,044 | 1,588 | 2,087 | 1,733 | 1,740 | 1,069 | 733 | 1,240 | 511 | 320 | 712 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,751 | 46,743 | 46,082 | 49,450 | 43,430 | 45,358 | 10,426 | 16,316 | 5,540 | 5,017 | 2,290 | 7,208 | 6,514 | 7,435 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,905 | 1,905 | 1,905 | 1,905 | 1,905 | 1,194 | 114 | 1,843 | 478 | 3,933 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 415,782 | 421,538 | 429,690 | 437,852 | 421,437 | 422,605 | 444,867 | 241,042 | 38,876 | 32,905 | 56,059 | 48,664 | 59,647 | 69,760 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,099 | 5,099 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,099 | 5,099 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 412,116 | 418,905 | 426,725 | 434,555 | 411,157 | 413,829 | 444,795 | 38,259 | 32,213 | 28,528 | 27,748 | 19,237 | 23,248 | 29,105 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 411,985 | 418,759 | 426,564 | 434,379 | 410,935 | 413,592 | 444,498 | 38,259 | 32,213 | 28,528 | 27,748 | 19,224 | 23,221 | 29,064 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 131 | 146 | 161 | 177 | 222 | 237 | 298 | 13 | 27 | 41 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,262 | 199,776 | 3,766 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,262 | 199,776 | 3,766 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,075 | 25,075 | 25,000 | 33,081 | 39,155 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 30,950 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,075 | 1,000 | 9,081 | 9,431 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,226 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,404 | 2,632 | 2,964 | 3,297 | 5,182 | 3,677 | 72 | 3,006 | 2,897 | 3,301 | 3,236 | 4,427 | 3,318 | 1,500 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,254 | 2,482 | 2,814 | 3,146 | 1,504 | 951 | 400 | 64 | 114 | 286 | 45 | 445 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 151 | 151 | 151 | 151 | 3,677 | 3,677 | 72 | 2,055 | 2,498 | 3,238 | 3,122 | 4,140 | 3,274 | 1,055 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 906,512 | 828,579 | 888,518 | 877,695 | 938,019 | 947,951 | 950,399 | 583,137 | 255,284 | 325,841 | 252,907 | 261,635 | 309,416 | 284,564 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 674,492 | 598,616 | 662,173 | 655,778 | 724,847 | 732,393 | 716,540 | 426,420 | 164,171 | 217,625 | 159,655 | 166,462 | 193,593 | 207,411 |
I. Nợ ngắn hạn | 375,038 | 291,067 | 348,318 | 336,923 | 399,691 | 408,372 | 382,699 | 241,180 | 157,666 | 217,625 | 159,655 | 166,015 | 187,158 | 191,615 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 277,341 | 217,413 | 254,220 | 257,734 | 300,749 | 280,943 | 106,141 | 119,187 | 102,634 | 147,458 | 82,230 | 59,597 | 70,497 | 93,362 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 71,955 | 53,005 | 77,327 | 56,196 | 70,930 | 83,997 | 212,406 | 88,332 | 22,493 | 28,894 | 36,146 | 53,854 | 49,911 | 37,292 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,673 | 1,421 | 4,914 | 675 | 956 | 875 | 873 | 3,491 | 1,749 | 772 | 5,662 | 820 | 3,687 | 766 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 621 | 334 | 1,251 | 3,813 | 3,318 | 434 | 7,469 | 169 | 363 | 271 | 265 | 441 | 3,652 | 509 |
6. Phải trả người lao động | 13,050 | 9,993 | 3,696 | 5,317 | 3,757 | 22,647 | 25,271 | 10,880 | 8,276 | 12,490 | 5,619 | 9,610 | 15,417 | 18,739 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,020 | 943 | -2,681 | 1,071 | 5,668 | 2,924 | 3,647 | 1,507 | 2,939 | 8,381 | 8,822 | 17,440 | 19,470 | 10,710 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,927 | 1,927 | 3,543 | 2,382 | 3,755 | 1,827 | 18,031 | 8,840 | 10,284 | 12,550 | 13,692 | 16,937 | 17,450 | 23,151 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,452 | 6,030 | 6,048 | 9,735 | 10,559 | 14,726 | 8,862 | 8,774 | 8,929 | 6,809 | 7,219 | 7,317 | 7,073 | 7,086 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 299,454 | 307,549 | 313,855 | 318,855 | 325,156 | 324,020 | 333,841 | 185,241 | 6,505 | 447 | 6,436 | 15,796 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | 189,941 | 162,315 | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 299,454 | 307,549 | 313,855 | 318,855 | 325,156 | 324,020 | 143,900 | 22,926 | 6,505 | 447 | 6,436 | 15,796 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 232,020 | 229,962 | 226,345 | 221,918 | 213,172 | 215,559 | 233,858 | 156,717 | 91,114 | 108,216 | 93,252 | 95,173 | 115,823 | 77,153 |
I. Vốn chủ sở hữu | 232,020 | 229,962 | 226,345 | 221,918 | 213,172 | 215,559 | 233,858 | 156,717 | 91,114 | 108,216 | 93,252 | 95,173 | 115,823 | 77,153 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 133,001 | 133,001 | 133,001 | 133,001 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 14,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 52,791 | 52,791 | 52,791 | 52,791 | 24,289 | 24,289 | 24,289 | 24,289 | 289 | 289 | 289 | 289 | 289 | 300 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1 | 1 | 1 | 1 | 9,500 | 9,172 | 45,072 | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 68,452 | 68,452 | 68,452 | 68,452 | 68,452 | 68,452 | 31,024 | 30,197 | 29,383 | 22,247 | 17,484 | 12,698 | 13,322 | 13,322 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 9,500 | 5,000 | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -22,224 | -24,282 | -27,899 | -32,326 | 15,930 | 18,318 | 83,545 | 7,231 | 6,441 | 35,680 | 25,479 | 32,186 | 43,040 | 4,359 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 906,512 | 828,579 | 888,518 | 877,695 | 938,019 | 947,951 | 950,399 | 583,137 | 255,284 | 325,841 | 252,907 | 261,635 | 309,416 | 284,564 |