CTCP Sợi Phú Bài (spb)

17.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,231,5681,356,4031,125,180718,019786,133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,990
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,231,5681,354,4131,125,180718,019786,133
4. Giá vốn hàng bán1,161,3531,266,817962,020660,726727,597
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,21687,596163,16057,29358,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,38138,31426,0828,4315,709
7. Chi phí tài chính55,74335,31010,8618,5006,254
-Trong đó: Chi phí lãi vay42,24824,4345,7304,8404,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng52,43257,03441,43531,14833,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,10921,75830,23518,27016,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-36,68711,809106,7107,8068,239
12. Thu nhập khác1,0421,1364181,839213
13. Chi phí khác4371,710341587431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)605-574771,253-219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-36,08211,235106,7879,0598,021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,21121,2591,386839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,527-3,6051,983442740
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5271,60623,2421,8281,579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-39,6099,62883,5457,2316,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-39,6099,62883,5457,2316,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn439,844525,346505,531342,096216,408292,936196,848212,972249,769214,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,6881,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,5304,737
1. Tiền3,6881,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,5304,737
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn149,904132,837201,648168,542100,596101,98364,01992,106126,706116,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,12856,68478,77934,66939,49737,11332,10030,35325,96745,993
2. Trả trước cho người bán7,3737,59287053,47115,6438,4901,327547351425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,40368,560121,99980,40145,45756,38030,59261,207100,38770,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho233,308342,356288,770152,693105,043176,414123,749108,439111,70081,103
1. Hàng tồn kho237,573384,835288,770152,693105,043184,630124,225111,100113,70889,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,265-42,480-8,216-476-2,661-2,008-7,971
V. Tài sản ngắn hạn khác52,94348,28410,42618,1716,6105,7505,3738,1976,83312,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5881,7331,7401,0697331,240511320712
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ49,45045,35810,42616,3165,5405,0172,2907,2086,5147,435
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9051,1941141,8434783,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn437,852422,605444,867241,04238,87632,90556,05948,66459,64769,760
I. Các khoản phải thu dài hạn5,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,099
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định434,555413,829444,79538,25932,21328,52827,74819,23723,24829,105
1. Tài sản cố định hữu hình434,379413,592444,49838,25932,21328,52827,74819,22423,22129,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình177237298132741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn199,7763,766
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang199,7763,766
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,07525,07525,00033,08139,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,00024,00024,00030,950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0751,0009,0819,431
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,075-1,075-1,075-1,075-1,075-1,226
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2973,677723,0062,8973,3013,2364,4273,3181,500
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1469514006411428645445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1513,677722,0552,4983,2383,1224,1403,2741,055
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả655,778732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593207,411
I. Nợ ngắn hạn336,923408,372382,699241,180157,666217,625159,655166,015187,158191,615
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn257,734280,943106,141119,187102,634147,45882,23059,59770,49793,362
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,19683,997212,40688,33222,49328,89436,14653,85449,91137,292
4. Người mua trả tiền trước6758758733,4911,7497725,6628203,687766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8134347,4691693632712654413,652509
6. Phải trả người lao động5,31722,64725,27110,8808,27612,4905,6199,61015,41718,739
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0712,9243,6471,5072,9398,3818,82217,44019,47010,710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3821,82718,0318,84010,28412,55013,69216,93717,45023,151
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,73514,7268,8628,7748,9296,8097,2197,3177,0737,086
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn318,855324,020333,841185,2416,5054476,43615,796
1. Phải trả người bán dài hạn189,941162,315
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn318,855324,020143,90022,9266,5054476,43615,796
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153
I. Vốn chủ sở hữu221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu133,00195,00095,00095,00050,00050,00050,00050,00050,00014,100
2. Thặng dư vốn cổ phần52,79124,28924,28924,289289289289289289300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu19,17245,072
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển68,45268,45231,02430,19729,38322,24717,48412,69813,32213,322
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,5005,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-32,32618,31883,5457,2316,44135,68025,47932,18643,0404,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |