CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,681179,106229,223288,761230,290252,910238,175335,063353,884310,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4433,53115,9014,8836,3863,3294,7058,77230,85017,248
1. Tiền2,4433,5319,9014,8836,3863,3294,7054,77230,85017,248
2. Các khoản tương đương tiền6,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,1265,00019,92921,500
1. Chứng khoán kinh doanh12,7005,00019,929
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-574
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,307136,494148,561206,800160,337163,095154,444212,821205,689178,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,72886,269106,112148,576115,592120,975104,070145,938146,580121,802
2. Trả trước cho người bán4,7059,92512,9377,5654,9335,2034,3489,15941,37526,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1901901901903,3901901901901908,018
6. Phải thu ngắn hạn khác45,73551,70241,03762,89548,84849,15458,48470,18148,29839,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,051-11,593-11,715-12,427-12,427-12,427-12,648-12,648-30,755-16,934
IV. Tổng hàng tồn kho25,56524,60248,13649,27355,90284,96273,33585,788108,621108,050
1. Hàng tồn kho25,56524,60248,13649,27355,90284,96273,33585,788116,161108,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,539
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3672,35311,6247,8767,6651,5245,6916,1818,7246,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17630498179141161,0421,8882585,438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0361,89511,3737,5437,4971,2544,4954,1398,466973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước154154154154154154154154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn657,778653,475620,747584,830535,453449,637421,311370,918167,95941,927
I. Các khoản phải thu dài hạn502503003003004454454454901,165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30230280280280425425425470470
5. Phải thu dài hạn khác202020202020202020695
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định643,277641,052313,483326,454328,796317,973332,05334,44418,29918,296
1. Tài sản cố định hữu hình643,277641,052313,483326,454328,796317,973332,05334,44418,29918,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn134131295,118239,999145,05168,46938,034296,17597,8795,877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang134131295,118239,999145,05168,46938,034296,17597,8795,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,2047,6177,88113,45357,18259,00146,73034,68646,60816,203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,2047,6177,8817,89951,62853,44741,17629,13235,50916,203
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,5545,5545,5545,5545,55411,099
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1134,4243,9654,6244,1243,7494,0495,1684,683385
1. Chi phí trả trước dài hạn1,312378711237300227230171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,8004,3873,8784,5124,0873,7493,7494,9414,453214
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN792,459832,581849,970873,590765,743702,547659,487705,981521,843352,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả518,845558,488597,467639,884569,388503,158444,062555,894414,125261,404
I. Nợ ngắn hạn132,828177,383191,451279,088232,659225,587188,230266,218293,876258,395
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,11263,79179,013115,14582,67691,21485,14272,58448,17350,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,72959,29676,941109,32372,44265,59462,506101,13780,64548,942
4. Người mua trả tiền trước628,35114,4898,5256,29210,47142,69650,420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1628,2137,2648,2722,7571,3242,1499,3836,06313,820
6. Phải trả người lao động3,8663,9824,9456,2185,8851,9018,41429,71229,31030,583
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,10015,7804,85219,3629,13732,51214,98627,96063,24152,439
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác26,45625,82517,94711,76344,71624,1278,26510,5318,66511,774
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,67114,153
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34149548865355739147577092987
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn386,017381,105406,016360,797336,729277,570255,832289,675120,2493,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,81229,25327,17215,50017,00017,00017,00021,00010,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn368,205351,852378,844345,297319,729260,570238,832268,675107,7503,009
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,499
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706196,355199,390215,424150,087107,71891,041
I. Vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706196,355199,390215,424150,087107,71891,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00060,50050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-83-83-83-83-83-83-83-83-83-83
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu27,17127,17127,17127,17127,17127,17127,17127,17127,171
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,40434,40419,40414,40410,40410,4047,1884,93848622,377
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,0645,6315,1634,2734,0484,2572,3961,2761,2761,276
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,78119,84829,05417,96425,18027,41740,69034,90422,58310,640
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát92,27787,12171,79369,97629,63430,22338,06221,3806,2836,830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN792,459832,581849,970873,590765,743702,547659,487705,981521,843352,445
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |