CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,681179,106229,223288,761230,290252,910238,175335,063353,884310,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4433,53115,9014,8836,3863,3294,7058,77230,85017,248
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,1265,00019,92921,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,307136,494148,561206,800160,337163,095154,444212,821205,689178,809
IV. Tổng hàng tồn kho25,56524,60248,13649,27355,90284,96273,33585,788108,621108,050
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3672,35311,6247,8767,6651,5245,6916,1818,7246,410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn657,778653,475620,747584,830535,453449,637421,311370,918167,95941,927
I. Các khoản phải thu dài hạn502503003003004454454454901,165
II. Tài sản cố định643,277641,052313,483326,454328,796317,973332,05334,44418,29918,296
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn134131295,118239,999145,05168,46938,034296,17597,8795,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,2047,6177,88113,45357,18259,00146,73034,68646,60816,203
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1134,4243,9654,6244,1243,7494,0495,1684,683385
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN792,459832,581849,970873,590765,743702,547659,487705,981521,843352,445
A. Nợ phải trả518,845558,488597,467639,884569,388503,158444,062555,894414,125261,404
I. Nợ ngắn hạn132,828177,383191,451279,088232,659225,587188,230266,218293,876258,395
II. Nợ dài hạn386,017381,105406,016360,797336,729277,570255,832289,675120,2493,009
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706196,355199,390215,424150,087107,71891,041
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN792,459832,581849,970873,590765,743702,547659,487705,981521,843352,445
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |