CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

21.80
1.50
(7.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn599,271607,967606,233537,380574,857546,650536,817440,869436,866443,900422,639428,986419,880410,711407,338462,124435,574425,209414,079409,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền224,744161,490107,16796,558107,288103,021174,52067,02077,543374,600322,241326,116293,061282,852287,265295,306241,720156,382111,768141,748
1. Tiền37,77637,82525,66711,71017,1879,54797,28413,18620,95430,55131,65958,02523,55819,89220,35114,86894,36125,84620,89713,229
2. Các khoản tương đương tiền186,968123,66581,50084,84890,10193,47477,23553,83456,589344,049290,582268,091269,503262,960266,915280,438147,359130,53590,871128,519
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn296,847349,793420,718360,784352,063355,399285,173300,047302,68613,80132,20432,20312,85911,24012,26212,87035,69178,957112,60669,345
1. Chứng khoán kinh doanh13,85913,85913,85913,85913,85913,85813,85813,85713,85213,80113,80013,80013,79913,92513,92413,82813,81513,86613,86213,815
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,011-5,215-3,994-4,096-4,706-4,705-4,298-3,483-839-940-2,685-1,662-957
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn287,999341,148410,853351,020342,910346,246275,613289,674289,67418,40318,40321,87665,09198,74555,529
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,81185,58868,82468,894105,73779,34068,40063,80148,46746,63360,94459,764106,046108,897100,955146,915151,828182,005182,316190,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,10551,37845,49540,18766,12549,92243,95236,46927,27625,88638,82936,64526,99433,77225,26321,32728,35118,21118,06925,557
2. Trả trước cho người bán3,4948,3493183,281292811446109421,1176415762642539381971,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60016,60069,60069,60069,200119,200116,500156,500156,500156,500
6. Phải thu ngắn hạn khác48,24824,89722,05624,47238,65312,0077,40310,6234,5493,0305,4516,5049,3765,4996,4506,3886,4387,2567,5507,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,636-15,636-15,645-15,645-15,933
IV. Tổng hàng tồn kho1,7421,1951,1481,3028289789411,0921,3918211,0661,0631,2721,5871,6521,014667714750769
1. Hàng tồn kho1,7421,1951,1481,3028289789411,0921,3918211,0661,0631,2721,5871,6521,014667714750769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1279,9018,3779,8428,9427,9117,7838,9096,7788,0456,1849,8416,6416,1355,2056,0195,6687,1526,6386,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9724,9723,3444,2383,0914,2804,1254,2442,4593,7261,8653,4211,6211,8168851,3425161,078720994
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1061,2621,36085424245124242424242424242424490652777
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,0483,6673,6734,7505,8263,6073,6074,6404,2964,2964,2966,3964,9974,2964,2964,6545,1285,5845,2665,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,969,3621,935,0111,917,3901,964,8181,910,6801,928,3741,989,7952,062,0942,046,0142,028,5372,023,5591,994,3781,983,0641,981,7011,993,4211,925,2931,937,4111,927,9671,918,4221,916,531
I. Các khoản phải thu dài hạn114,560111,837111,837111,83785,00286,21586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,18386,1831,0001,0001,0001,0001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng28,32625,60225,60225,602-1,213
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác86,23586,23586,23586,23586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,21586,18386,1831,0001,0001,0001,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,31265,35566,07260,06361,30562,62664,04665,54467,11768,27569,85671,41273,00974,61276,21678,23880,07580,31182,34384,061
1. Tài sản cố định hữu hình61,18262,02862,63559,78060,98362,49463,89465,36866,91168,07269,62771,15672,72774,30475,88177,86079,63979,81881,79283,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1293,3273,437283322132153177206203229256282308335378435493550228
III. Bất động sản đầu tư36,07936,49636,91437,33137,74938,167120,380121,653122,925124,198125,470126,743128,016129,288130,561131,833133,106134,379135,651136,924
- Nguyên giá57,81857,81857,81857,81857,81857,818160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418160,418
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,739-21,321-20,904-20,486-20,069-19,651-40,038-38,766-37,493-36,221-34,948-33,675-32,403-31,130-29,858-28,585-27,312-26,040-24,767-23,494
IV. Tài sản dở dang dài hạn514,233493,367493,184491,851482,037495,980494,945494,945494,913494,858492,991492,593491,687491,526491,151491,403490,712491,601491,550490,531
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang514,233493,367493,184491,851482,037495,980494,945494,945494,913494,858492,991492,593491,687491,526491,151491,403490,712491,601491,550490,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,235,7861,222,9651,203,8791,257,7041,240,7741,241,8451,221,5641,290,4881,270,8501,250,0741,245,1491,213,5411,199,9821,196,7881,205,5311,219,3301,229,7931,219,5511,206,5601,202,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,235,7861,220,9441,203,8791,257,7041,240,7741,241,8451,221,5641,290,4881,270,8501,250,0741,245,1491,213,5411,199,9821,196,7881,205,5311,219,3301,229,7931,219,5511,206,5601,202,171
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn2,021
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3924,9915,5046,0303,8133,5422,6453,2493,9944,9183,8783,8754,1563,3053,7793,4892,7261,1251,3181,844
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3044,9465,4605,9783,7443,4062,5213,1243,7274,2253,3083,4323,7513,1223,6853,3852,3421,0451,3071,555
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8844445270136124125267693570442404183941033848012289
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,568,6332,542,9792,523,6242,502,1982,485,5372,475,0242,526,6122,502,9622,482,8792,472,4372,446,1982,423,3652,402,9442,392,4132,400,7602,387,4172,372,9852,353,1762,332,5012,326,128
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả162,283145,658144,806140,823138,738143,505139,367137,229137,360147,893142,172137,737136,164143,176139,602135,907141,212138,436133,873132,249
I. Nợ ngắn hạn49,31131,67931,45127,76627,28031,44926,85124,62420,77230,98325,36420,81719,00426,62823,52919,36729,76827,02322,26920,787
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,1833,3165,6182,8711,7971,1091,4181,4007931,1731,0629375695426851,2887121,3221,0411,381
4. Người mua trả tiền trước499523295295295300295295322424310307296380295295300397400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8153,0201,9082,0903,3567,7913,9132,8261,5594,9731,1111,1311,8248,8545,9242,1992,7809,0734,8793,709
6. Phải trả người lao động8,8172,3752,2852,2933,9232,1752,0542,1037942,5562,0182,0403071,4831,8511,7877,6431,6291,6802,010
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3473,4082,4531,6231274581717261703,5402,3442,1541,1531,08846490919199771,025
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn801,479241,473721,389361,4461151,36434681021,2203462610456566642
11. Phải trả ngắn hạn khác5,6674,3505,6765,5076,0196,2496,9806,7187,9046,8378,3635,5396,4075,1026,5664,63610,0735,1135,0583,954
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,90313,21013,19111,61411,69111,97811,9849,1109,11510,11610,1238,6428,6438,0438,0438,0458,0708,1018,1707,667
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn112,973113,979113,356113,057111,458112,056112,516112,605116,589116,909116,807116,920117,160116,547116,073116,540111,443111,414111,604111,462
1. Phải trả người bán dài hạn100
2. Chi phí phải trả dài hạn160
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác111,401112,003111,582111,539110,096110,564110,858110,752115,406115,278114,912114,886115,095114,493114,496115,017109,928109,821110,043110,132
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5721,9761,7741,5181,3621,4921,6581,6941,1831,6321,8952,0342,0652,0541,5771,5231,5161,4931,5611,330
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,406,3502,397,3202,378,8172,361,3752,346,7992,331,5192,387,2452,365,7342,345,5192,324,5452,304,0262,285,6272,266,7802,249,2372,261,1572,251,5102,231,7732,214,7402,198,6282,193,879
I. Vốn chủ sở hữu2,406,3502,397,3202,378,8172,361,3752,346,7992,331,5192,387,2452,365,7342,345,5192,324,5452,304,0262,285,6272,266,7802,249,2372,261,1572,251,5102,231,7732,214,7402,198,6282,193,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển867,539867,539867,539858,651858,651858,651858,651837,216837,216837,216837,216831,834831,834829,423829,423829,423829,423829,423829,423826,899
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối538,811529,782511,279502,724488,148472,868528,594527,784507,569486,595465,276451,522432,675417,500429,420419,283399,546382,513366,401363,465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7347337331,5342,2722,2722,3152,3152,8042,8042,8042,8043,515
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,568,6332,542,9792,523,6242,502,1982,485,5372,475,0242,526,6122,502,9622,482,8792,472,4372,446,1982,423,3652,402,9442,392,4132,400,7602,387,4172,372,9852,353,1762,332,5012,326,128
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |