CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

11.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh87,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10
3. Doanh thu thuần (1)-(2)87,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,911244,556164,959
4. Giá vốn hàng bán24,25525,70323,76827,51749,467110,068140,27179,301196,517137,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,06148,65049,65159,15359,52692,71790,84348,61048,03927,756
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,61815,71314,27218,36225,45227,12033,46227,13970,82694,952
7. Chi phí tài chính3,867-101956-2574,20911,9653,587
-Trong đó: Chi phí lãi vay1473,8052,4573,384
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh86,72274,72022,06344,79852,24743,22722,16636,50922,69764,226
9. Chi phí bán hàng19,70017,72813,56214,40714,69816,35117,72613,725496584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,16245,53436,02238,06850,80168,90361,24447,77134,50434,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,67175,92235,44669,83971,72678,06863,29238,797106,562147,806
12. Thu nhập khác1,0951,8001,1034338933,1707,12328,02977,91951,628
13. Chi phí khác82,4911,0301,3431482,3889091,36524,48672,99251,735
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-81,396770-239285-1,4952,2615,7583,5434,927-107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6043,8022,4403,5804,0466,90611,0616,4774,660194,406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1-139284265-73-1,847-1,790-4,1349,329-168,116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6053,6632,7243,8453,9735,0599,2702,34313,98926,290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát422-43221373,1353,571189
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn546,642438,923419,880435,115405,365631,364656,351778,642830,740412,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền117,03277,543293,061241,720195,424148,530197,498678,479427,310232,586
1. Tiền26,93120,95423,55894,36119,43217,44236,98221,1808,25113,866
2. Các khoản tương đương tiền90,10156,589269,503147,359175,992131,088160,516657,298419,059218,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn352,063302,68612,85935,69113,81416,810125,5408,9252,533
1. Chứng khoán kinh doanh13,85913,85213,79913,81513,81413,81010,0588,9252,533
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,706-839-940-403
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn342,910289,67421,8763,000115,886
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,37148,457106,046151,829186,055453,050321,82588,656400,190148,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,85527,27626,99428,35122,89833,739105,96327,562354,35391,192
2. Trả trước cho người bán4,8864276539400516048,26118,12235,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,60016,60069,600116,500156,500403,500213,50010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác22,9634,5399,3766,4396,25715,7602,30112,83327,71511,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,933
IV. Tổng hàng tồn kho9511,3911,27266789482967992660
1. Hàng tồn kho9511,3911,27266789482967992660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2258,8476,6415,2089,17812,14610,8091,65670731,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1782,4591,621516675497773137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2212424241,9825,0047,1531,44569531,411
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,8266,3644,9974,6696,5216,6452,8837312185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,936,1732,043,7751,985,7851,939,8281,907,9231,741,6001,677,4591,629,0541,458,6021,778,112
I. Các khoản phải thu dài hạn112,33886,21586,2151,0001,0001,01310,66310,6604,88337,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng26,103
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác86,23586,21586,2151,0001,0001,01310,66310,6604,88337,550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,30567,11773,00980,07586,20095,851141,976212,7775,58294,650
1. Tài sản cố định hữu hình60,98366,91172,72779,63985,93695,330139,636209,8205,58294,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3222062824352645212,3402,957
III. Bất động sản đầu tư37,749122,925128,016133,106138,197143,287148,41126,74133,110134,480
- Nguyên giá57,818160,418160,418160,418160,418160,418160,41835,28940,477146,864
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,069-37,493-32,403-27,312-22,222-17,131-12,007-8,548-7,367-12,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn483,766494,913491,687490,712490,514490,330477,292497,771492,228541,290
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang483,766494,913491,687490,712490,514490,330477,292497,771492,228541,290
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,237,0271,268,6001,202,6771,232,4621,189,9281,007,872896,725878,598914,025887,294
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,237,0271,268,6001,202,6771,232,4621,189,9281,007,872896,725876,598914,025887,294
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9874,0054,1812,4742,0843,2472,3922,5088,77382,848
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9053,7273,7512,3421,7952,8612,0402,0068,77382,848
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại82278429132289386352502
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
I. Nợ ngắn hạn32,46531,04319,35020,66627,62884,58784,724129,42199,93364,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,00012,240
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,8807935707121,7411,8125,83836,7282,2698,716
4. Người mua trả tiền trước29532229629529546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7821,7141,8242,7812,3803,8735,7848,5606,8482,667
6. Phải trả người lao động9,0886,3623512,4358,89515,97313,52014,4485,3323,640
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1591701,153135136133307888216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn721151021041468546403,691
11. Phải trả ngắn hạn khác6,50312,4526,4126,1356,34255,27039,92348,05076,22538,312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,6849,1158,6438,0707,6927,4417,3028,4619,0437,444
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn112,735112,620116,849115,599111,491111,567153,261161,122120,15793,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác111,171110,861114,799114,131110,132110,037124,806123,727110,82854,907
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,11232,112
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,5641,7592,0501,4681,3601,5303,3435,2839,329
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn38,860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437
I. Vốn chủ sở hữu2,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái18,307
8. Quỹ đầu tư phát triển858,651837,216831,834829,423826,899823,764819,078814,959805,763798,702
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối478,964501,085435,360406,451343,752343,053266,127292,205263,488215,427
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7332,2722,8043,5179,99510,6199,989
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |