TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 546,642 | 438,923 | 419,880 | 435,115 | 405,365 | 631,364 | 656,351 | 778,642 | 830,740 | 412,560 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 117,032 | 77,543 | 293,061 | 241,720 | 195,424 | 148,530 | 197,498 | 678,479 | 427,310 | 232,586 |
1. Tiền | 26,931 | 20,954 | 23,558 | 94,361 | 19,432 | 17,442 | 36,982 | 21,180 | 8,251 | 13,866 |
2. Các khoản tương đương tiền | 90,101 | 56,589 | 269,503 | 147,359 | 175,992 | 131,088 | 160,516 | 657,298 | 419,059 | 218,720 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 352,063 | 302,686 | 12,859 | 35,691 | 13,814 | 16,810 | 125,540 | 8,925 | 2,533 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 13,859 | 13,852 | 13,799 | 13,815 | 13,814 | 13,810 | 10,058 | 8,925 | 2,533 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -4,706 | -839 | -940 | | | | -403 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 342,910 | 289,674 | | 21,876 | | 3,000 | 115,886 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 67,371 | 48,457 | 106,046 | 151,829 | 186,055 | 453,050 | 321,825 | 88,656 | 400,190 | 148,318 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,855 | 27,276 | 26,994 | 28,351 | 22,898 | 33,739 | 105,963 | 27,562 | 354,353 | 91,192 |
2. Trả trước cho người bán | 4,886 | 42 | 76 | 539 | 400 | 51 | 60 | 48,261 | 18,122 | 35,824 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 16,600 | 16,600 | 69,600 | 116,500 | 156,500 | 403,500 | 213,500 | | | 10,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,963 | 4,539 | 9,376 | 6,439 | 6,257 | 15,760 | 2,301 | 12,833 | 27,715 | 11,303 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,933 | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 951 | 1,391 | 1,272 | 667 | 894 | 829 | 679 | 926 | | 60 |
1. Hàng tồn kho | 951 | 1,391 | 1,272 | 667 | 894 | 829 | 679 | 926 | | 60 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,225 | 8,847 | 6,641 | 5,208 | 9,178 | 12,146 | 10,809 | 1,656 | 707 | 31,595 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,178 | 2,459 | 1,621 | 516 | 675 | 497 | 773 | 137 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 221 | 24 | 24 | 24 | 1,982 | 5,004 | 7,153 | 1,445 | 695 | 31,411 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,826 | 6,364 | 4,997 | 4,669 | 6,521 | 6,645 | 2,883 | 73 | 12 | 185 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,936,173 | 2,043,775 | 1,985,785 | 1,939,828 | 1,907,923 | 1,741,600 | 1,677,459 | 1,629,054 | 1,458,602 | 1,778,112 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 112,338 | 86,215 | 86,215 | 1,000 | 1,000 | 1,013 | 10,663 | 10,660 | 4,883 | 37,550 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 26,103 | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 86,235 | 86,215 | 86,215 | 1,000 | 1,000 | 1,013 | 10,663 | 10,660 | 4,883 | 37,550 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 61,305 | 67,117 | 73,009 | 80,075 | 86,200 | 95,851 | 141,976 | 212,777 | 5,582 | 94,650 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,983 | 66,911 | 72,727 | 79,639 | 85,936 | 95,330 | 139,636 | 209,820 | 5,582 | 94,650 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 322 | 206 | 282 | 435 | 264 | 521 | 2,340 | 2,957 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 37,749 | 122,925 | 128,016 | 133,106 | 138,197 | 143,287 | 148,411 | 26,741 | 33,110 | 134,480 |
- Nguyên giá | 57,818 | 160,418 | 160,418 | 160,418 | 160,418 | 160,418 | 160,418 | 35,289 | 40,477 | 146,864 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -20,069 | -37,493 | -32,403 | -27,312 | -22,222 | -17,131 | -12,007 | -8,548 | -7,367 | -12,384 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 483,766 | 494,913 | 491,687 | 490,712 | 490,514 | 490,330 | 477,292 | 497,771 | 492,228 | 541,290 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 483,766 | 494,913 | 491,687 | 490,712 | 490,514 | 490,330 | 477,292 | 497,771 | 492,228 | 541,290 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,237,027 | 1,268,600 | 1,202,677 | 1,232,462 | 1,189,928 | 1,007,872 | 896,725 | 878,598 | 914,025 | 887,294 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,237,027 | 1,268,600 | 1,202,677 | 1,232,462 | 1,189,928 | 1,007,872 | 896,725 | 876,598 | 914,025 | 887,294 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | 2,000 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,987 | 4,005 | 4,181 | 2,474 | 2,084 | 3,247 | 2,392 | 2,508 | 8,773 | 82,848 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,905 | 3,727 | 3,751 | 2,342 | 1,795 | 2,861 | 2,040 | 2,006 | 8,773 | 82,848 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 82 | 278 | 429 | 132 | 289 | 386 | 352 | 502 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,482,814 | 2,482,698 | 2,405,665 | 2,374,943 | 2,313,288 | 2,372,964 | 2,333,809 | 2,407,696 | 2,289,342 | 2,190,672 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 145,200 | 143,664 | 136,199 | 136,265 | 139,120 | 196,153 | 237,985 | 290,543 | 220,090 | 158,236 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,465 | 31,043 | 19,350 | 20,666 | 27,628 | 84,587 | 84,724 | 129,421 | 99,933 | 64,470 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | 12,000 | 12,240 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,880 | 793 | 570 | 712 | 1,741 | 1,812 | 5,838 | 36,728 | 2,269 | 8,716 |
4. Người mua trả tiền trước | 295 | 322 | 296 | 295 | 295 | | 4 | 6 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,782 | 1,714 | 1,824 | 2,781 | 2,380 | 3,873 | 5,784 | 8,560 | 6,848 | 2,667 |
6. Phải trả người lao động | 9,088 | 6,362 | 351 | 2,435 | 8,895 | 15,973 | 13,520 | 14,448 | 5,332 | 3,640 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 159 | 170 | 1,153 | 135 | 136 | 133 | 307 | 888 | 216 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 72 | 115 | 102 | 104 | 146 | 85 | 46 | 40 | | 3,691 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,503 | 12,452 | 6,412 | 6,135 | 6,342 | 55,270 | 39,923 | 48,050 | 76,225 | 38,312 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11,684 | 9,115 | 8,643 | 8,070 | 7,692 | 7,441 | 7,302 | 8,461 | 9,043 | 7,444 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 112,735 | 112,620 | 116,849 | 115,599 | 111,491 | 111,567 | 153,261 | 161,122 | 120,157 | 93,766 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 111,171 | 110,861 | 114,799 | 114,131 | 110,132 | 110,037 | 124,806 | 123,727 | 110,828 | 54,907 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 25,112 | 32,112 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,564 | 1,759 | 2,050 | 1,468 | 1,360 | 1,530 | 3,343 | 5,283 | 9,329 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | 38,860 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,337,614 | 2,339,034 | 2,269,466 | 2,238,679 | 2,174,168 | 2,176,811 | 2,095,825 | 2,117,153 | 2,069,251 | 2,032,437 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,337,614 | 2,339,034 | 2,269,466 | 2,238,679 | 2,174,168 | 2,176,811 | 2,095,825 | 2,117,153 | 2,069,251 | 2,032,437 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | 18,307 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 858,651 | 837,216 | 831,834 | 829,423 | 826,899 | 823,764 | 819,078 | 814,959 | 805,763 | 798,702 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 478,964 | 501,085 | 435,360 | 406,451 | 343,752 | 343,053 | 266,127 | 292,205 | 263,488 | 215,427 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 733 | 2,272 | 2,804 | 3,517 | 9,995 | 10,619 | 9,989 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,482,814 | 2,482,698 | 2,405,665 | 2,374,943 | 2,313,288 | 2,372,964 | 2,333,809 | 2,407,696 | 2,289,342 | 2,190,672 |