CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,39247,94249,64548,13854,23856,00047,59046,46445,66645,96147,81444,88547,30573,60577,94581,32582,731104,493136,029132,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1623,5392,6101,0562,9951,9397757051,0239731,5741252,4663,6932,5742,8694,2035,3511,8603,928
1. Tiền5,1623,5392,6101,0562,9951,9397757051,0233731,5741252,4663,6932,5742,8694,2035,3511,8603,928
2. Các khoản tương đương tiền600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn540370860300233322338338351351515515748800770770830830760760
1. Chứng khoán kinh doanh1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-460-630-140-700-767-678-662-662-649-649-485-485-252-200-230-230-170-170-240-240
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,44038,61239,45040,38841,47340,20334,89633,10932,85433,04433,58233,55533,84358,75260,40261,88158,73573,759106,047104,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,26552,46252,09153,67354,40053,36848,29246,58446,35546,47946,80547,00347,31869,90271,28572,08667,75469,358105,144102,799
2. Trả trước cho người bán4354386703597575202881431433403082654282052265931,8713,9539741,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-354
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,100
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3342,6842,5602,2272,1882,1872,1872,2542,2282,1872,4322,2482,4472,3363,1753,4863,4113,3342,8232,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,594-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-16,972-17,063-17,063-17,063-17,097-13,691-14,283-14,283-14,301-3,987-3,994-3,996
IV. Tổng hàng tồn kho4,8915,0466,5245,9819,31213,33411,44712,09011,25111,40711,67410,59210,20710,25813,13915,38517,89623,53225,31121,070
1. Hàng tồn kho4,9065,0626,5405,9819,31213,33411,44712,09011,25111,40711,67410,59210,20710,25813,13915,38517,89623,53225,31121,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16-16-16
V. Tài sản ngắn hạn khác35937520141322520113322118718746898401021,0594211,0661,0212,0522,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn932841943982256813316996922496340102994304503669712308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11131413453919521934651175633521,3392,014
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước155897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,3008,4419,45610,75011,1275,9806,7707,2617,8978,29112,73012,64413,69715,61816,63215,97915,79414,72513,81414,079
I. Các khoản phải thu dài hạn1951951951951951951951951841841841731731,2731,2731,2731,273162162162
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,1001,1001,1001,100
5. Phải thu dài hạn khác195195195195195195195195184184184173173173173173173162162162
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,6554,2233,8763,4933,9314,3564,6764,8975,1515,4069,1339,4509,76710,09010,68810,5439,4038,4688,3178,440
1. Tài sản cố định hữu hình3,6554,2233,8763,4933,9314,3564,6764,8975,1515,4066,7887,0837,3797,6808,2578,0906,9295,9725,7995,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3452,3662,3882,4102,4312,4532,4742,4962,5182,539
III. Bất động sản đầu tư1,2971,3171,3361,356
- Nguyên giá1,5641,5641,5641,564
- Giá trị hao mòn lũy kế-267-247-228-208
IV. Tài sản dở dang dài hạn61866052772212935502121212115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61866052772212935502121212115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8323,3635,3807,0616,7231,4291,8772,1682,5592,6083,4083,0213,7574,2554,6224,1423,7984,7573,9784,107
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1298722,0432,8261,6331,4291,8772,1682,5592,6083,4083,0213,7574,2554,6224,1423,7984,7573,9784,107
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7032,4903,3374,2355,090
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843146,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,88466,43966,63866,31470,75174,04567,63864,31061,11159,09960,00554,01452,43775,51778,52078,69077,25578,792110,141106,135
I. Nợ ngắn hạn66,84766,37266,57166,23370,27340,12024,47615,75217,94915,93759,92953,93851,00674,93677,93978,10976,17978,701110,050106,043
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,43643,10045,70046,10046,10023,0005,5004,0003,00050045,70039,10036,42537,06837,55437,05434,41535,67034,47736,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,43910,98910,82411,69612,76616,15211,28110,55410,48211,59111,91311,99712,09033,84436,12435,52834,33832,79730,57233,582
4. Người mua trả tiền trước242425252525252525272727272730234915,17837,91330,387
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước368364449472311118855254301281,9402,4502,3762,6222,6002,6642,6602,6342,673
6. Phải trả người lao động539572509625633568459424363364494416-1094218451,1521,0961,6673,3022,238
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,52011,7139,6838,12811,3389057,2156434,7393,5752,3671,0829981,42142571750243620304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3641,4551,2261,0329441,1981,7551,8971,1311,6951,1441,2209711,6242,1812,8774,4941,9422,6982,251
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,844-1,845-1,844-1,843-1,843-1,821-1,648-1,566-1,502
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3767678147833,92543,16248,55843,16243,16276761,4315815815811,076919191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn7,7685,39791
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37676781515661616161767686868686869191
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,10043,10043,10043,10043,100495495495495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả427990
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn850
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,066-13,278-10,586-7,548-4,8475393,5158,56513,70516,05718,61421,26940,42539,70140,081
I. Vốn chủ sở hữu-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,066-13,278-10,586-7,548-4,8475393,5158,56513,70516,05718,61421,26940,42539,70140,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,32214,322
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-72,507-69,369-66,852-66,742-64,701-71,380-72,592-69,900-66,863-64,161-58,775-55,800-50,750-45,609-43,257-40,700-38,046-18,890-19,613-19,233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843146,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |