CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

6.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,38616,19413,1946,9919,31811,48111,7417,0579,4559,74417,3139,4699,68910,87614,4617,4658,26023,29923,61724,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7367,0461,0281,1182,5452,9032689501,2331,4503,9548521,2811,3912,5889662,201870457739
1. Tiền2,7367,0461,0281,1182,5452,9032689501,2331,4503,9548521,2811,3912,5889662,201870457739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,2458,72311,7525,3776,2708,07210,6575,6047,6787,75112,8187,9427,7898,62613,2405,9275,47421,69622,10621,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,0304,8987,9281,5712,1303,9326,5141,4153,3963,4178,5383,6773,5053,3427,53728828816,51216,54216,542
2. Trả trước cho người bán6,4404,0504,0504,0304,3664,3664,3684,4134,5074,5594,5074,4854,5074,4854,6354,6554,2034,1814,3334,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,238
6. Phải thu ngắn hạn khác957957956958956956956957956956954962960971-1719849831,0031,2311,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-1,182-171
IV. Tổng hàng tồn kho327328328378378388388399399423423423423423423426426585585641
1. Hàng tồn kho327328328378378388388399399423423423423423423426426585585641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7797861191261184271031451201182521954352101461591474691,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn208210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ360469890
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước68227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác779786119126118103145120118252195146159147258
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn206,596209,758212,868216,032219,139222,252225,639230,333233,412236,516239,629242,760245,924249,043252,151256,471259,344263,498263,340262,323
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,669202,780205,890209,001212,111215,233218,354223,046226,154229,262232,369235,477238,585241,693244,801247,909251,016254,124257,234221,923
1. Tài sản cố định hữu hình199,669202,780205,890209,001212,111215,233218,354223,046226,154229,262232,369235,477238,585241,693244,801247,909251,016254,124257,234221,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,19038,468
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,1904,19038,468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7352,7352,7352,7352,7352,7353,0053,0053,0653,0653,0653,0853,1453,1553,1553,1553,2353,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0001,5981,598
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3331,3331,3331,3331,3331,3331,6031,6031,6631,6631,6631,6831,7431,7531,7531,7531,8331,863
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598-1,598
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác353531061039490933585551,2189031,9191,9161,932
1. Chi phí trả trước dài hạn353531061039490933585551,2189031,9191,9161,932
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN217,982225,952226,062223,023228,458233,733237,379237,390242,866246,260256,942252,229255,614259,919266,612263,937267,605286,797286,957286,723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả98,291104,614109,357110,658114,647118,733125,270125,253127,725129,349141,576145,089150,251155,277166,358167,220167,443188,400192,758188,551
I. Nợ ngắn hạn39,26456,48761,22950,53154,52046,20645,24342,42648,49834,52246,74940,76245,92441,15052,23045,74745,97056,92761,28650,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,10034,00039,00029,90033,40025,00023,50022,10026,60012,60024,40018,54523,04517,74525,94521,14521,64529,64538,14530,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9335,7996,0385,7845,9165,7435,8275,7386,6006,5506,5006,5236,6956,6858,9819,2038,84010,84110,99611,070
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5487721,1021071736121,1191242865301,1161,1551,1671,7872,5201,1891,0391,9789521,669
6. Phải trả người lao động746229217211603205199203607320310502750747767754717711714622
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,0069,3748,8188,7218,6128,5018,3708,2408,2638,1428,0327,9238,0037,7417,7607,5177,5177,0627,3803,150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9316,3136,0535,8075,8166,1456,2286,0216,1426,3806,3916,1136,2636,4466,2575,9396,2126,5162,9253,089
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi174174174
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,02748,12748,12760,12760,12772,52780,02782,82779,22794,82794,827104,327104,327114,127114,127121,472121,472131,472131,472138,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,02748,12748,12760,12760,12772,52780,02782,82779,22794,82794,827104,327104,327114,127114,127121,472121,472131,472131,472138,517
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,691121,337116,706112,365113,811114,999112,109112,138115,141116,911115,366107,140105,362104,642102,25496,717100,16298,39794,19998,172
I. Vốn chủ sở hữu119,691121,337116,706112,365113,811114,999112,109112,138115,141116,911115,366107,140105,362104,642102,25496,717100,16298,39794,19998,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130-130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,006
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0061,0061,0061,0061,0061,0061,6491,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,6491,006
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu643643643643643643643643643643643643643643643643643643
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,828-182-4,813-9,154-7,709-6,520-9,410-9,382-6,378-4,608-6,153-14,379-16,157-16,877-19,265-24,802-21,357-23,122-27,320-23,347
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN217,982225,952226,062223,023228,458233,733237,379237,390242,866246,260256,942252,229255,614259,919268,612263,937267,605286,797286,957286,723
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |